1. Nguồn gốc tảo?

Ngày nay, tảo chiếm 40% lượng oxy được sản xuất trên hành tinh của chúng ta. Nếu không có tảo, thực vật bậc cao như chúng ta biết ngày nay sẽ không thể nào phát triển được. Màu lá xanh lục (do chất diệp lục) có thể bắt nguồn từ việc tảo lục lam di cư vào mô của cây ngay từ những ngày đầu tiên trong giai đoạn tiến hóa.

Tảo cung cấp chất dinh dưỡng như một nguồn thức ăn quan trọng cho các loài động vật khác nhau. Ngoài ra, chúng tạo ra oxy khi chúng quang hợp. Trong hồ thủy sinh của chúng tôi, tảo là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của các loài thực vật thủy sinh mà chúng tôi nuôi trồng.

Trong các chuyến tham quan Plantahunter của chúng tôi, chúng tôi đã nhìn thấy và ghi lại hiện tượng này nhiều lần: trong các vùng nước giàu dinh dưỡng, ít oxy, cũng như trong nước có carbon dioxide cao, nơi thực vật thủy sinh và thực vật đầm lầy phát triển mạnh.

Ở những nơi có hàm lượng oxy cao, các nguyên tố vi lượng thường bị oxy hoá, kết tủa và khí cacbonic thấp. Trong những điều kiện này, tảo hoạt động tốt hơn nhiều so với thực vật bậc cao.

Những loại tảo này trông giống như một loài thực vật có hoa và bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn chúng với loài cây thuộc họ cây rong đuối chó (Ceratophyllum) được biết đến khá nhiều với các anh em chơi thủy sinh. Không có gì ngạc nhiên khi một số nhà thực vật học đưa ra giả thuyết rằng tảo là tổ tiên trực tiếp của các loài thực vật hiện đại trên cạn của chúng ta.

Chi Chara, tên thực vật của stoneworts, có thể được tìm thấy ở mọi lục địa. Có một số loài khác nhau ở Châu Âu, thậm chí ở Đức.

Có một điểm chung là chúng thích nước có hàm lượng chất dinh dưỡng thấp và thích hàm lượng vôi cao. Khi nhiều vùng nước ngày càng bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ, hầu hết các loài Chara được tìm thấy trong “Sách Đỏ các loài có nguy cơ tuyệt chủng”.

Bất cứ nơi nào bạn nhìn thấy các công trình đá, bạn có thể an tâm cho rằng môi trường vẫn còn nguyên vẹn. Trong chuyến tham quan Plantahunter của chúng tôi ở Brazil, lần đầu tiên chúng tôi tìm thấy loài tảo xinh đẹp duyên dáng này và chỉ một năm sau chúng tôi lại bắt gặp nó trên đảo Sulawesi. Vô số các dạng Chara trong hệ thống hồ Malili hoàn toàn gây ấn tượng và cuốn hút chúng tôi.

2. Các loại tảo

2.1. Tảo lam

Tảo lam, hay còn gọi là BGA hoặc Vi khuẩn lam, thường được tìm thấy trong hồ thủy sinh. Trên thực tế, chúng là loại tảo cổ xưa nhất. Chúng là vi khuẩn phân loại, với thực tế là chúng thiếu nhân tế bào thực sự. BGA phát triển nhanh, tạo thành một lớp màu xanh lam trên giá thể, đá và lũa.

Trong trường hợp bị nhiễm BGA, ngắt nguồn ánh sáng từ 5 đến 6 ngày sẽ rất hiệu quả để loại trừ chúng. Không có ánh sáng chiếu vào bể cá trong thời gian này, thay 50% lượng nước 3 ngày liên tiếp. Tảo lục lam có thể tạo ra chất độc, và những biện pháp loại bỏ chúng để cải thiện chất lượng nước này trở nên rất quan trọng.

2.2. Tảo lục

Tảo lục khá giống với thực vật bậc cao khi bạn nhìn vào sự trao đổi chất và cấu trúc của chúng. Những đốm nhỏ màu xanh lục trên kính và lá của những loài thực vật phát triển chậm như Anubias gần như chắc chắn là tảo lục. Một số có dạng cấu trúc dạng sợi dài hoặc tảo phát triển trong đệm.

2.3. Tảo Đỏ

Có hai loại tảo đỏ không được ưa chuộng. Cả hai đều phản ứng rất tốt với các biện pháp chống tảo mà chúng tôi chia sẻ. Đây là tảo râu và tảo đuôi ngựa, cả hai đều thích môi trường có ít CO2. Chúng thích sinh sống ở những nơi có dòng nước mạnh. Nếu có nhiều Co2 trong nước, tảo đỏ sẽ ít phát triển hơn và những động vật ăn tảo sẽ dễ dàng tiêu thụ chúng hơn.

2.4. Tảo silic

Các loại tảo silic tạo thành một lớp màu nâu trên đá, gỗ lũa và các vật liệu trang trí khác. Chúng ta có thể hạn chế sự phát triển của dòng tảo này bằng cách trồng các dạng thực vật phát triển nhanh hoặc nuôi các dòng động vật như ốc hoặc cá tép. Thông thường, những loài tảo này xuất hiện trong giai đoạn mới setup của bể thủy sinh và tự biến mất sau vài tuần.

3. Các biên pháp phòng và xử lý tảo

3.1. Trồng các dòng thực vật phát triển mạnh mẽ

Mọi thứ sẽ tương đối dễ dàng nếu bạn hiểu mọi thứ hoạt động như thế nào trong tự nhiên. Mức độ ô nhiễm thấp, cây cối phát triển tốt, khỏe mạnh và lượng cá thích hợp (không quá cao hoặc quá thấp). Những điều kiện này làm cho sự phát triển của thực vật dễ dàng hơn và tảo sẽ khó phát triển hơn. Hãy cố kìm hãm sự phát triển của tảo bằng cách trồng các dòng cây thủy sinh có mức độ phát triển mạnh, đây là cách an toàn và đơn giản nhất.

3.2. Sử dụng carbon dioxide (CO2)

Hệ thống CO2 thủy sinh cung cấp cho thực vật mọi thứ chúng cần để phát triển và tiêu thụ các chất dinh dưỡng dư thừa có thể nuôi tảo. Theo kinh nghiệm của chúng tôi, một bể cá có nguồn cung cấp CO2 tốt sẽ vận hành ổn định hơn nhiều so với một bể cá không bổ sung CO2.

Tuy nhiên, việc cung cấp các chất dinh dưỡng chính khác và các nguyên tố vi lượng cũng rất quan trọng nếu bạn muốn cây phát triển tốt. Cung cấp những chất này bằng cốt nền, phân nước là cách cung cấp chất dinh dưỡng đơn giản và dễ thực hiện. Tất nhiên, ánh sáng, cây trồng và vật nuôi đều cần phải đồng bộ với chế độ phân bón.

Ánh sáng quá mạnh cùng với những dòng thực vật phát triển chậm và nhiều chất dinh dưỡng dư thừa là môi trường thuận lợi cho Tảo phát triển mạnh mẽ. Thay nước thường xuyên khoảng 30% mỗi tuần cũng là một cách tốt để kiểm soát tảo, vì bạn loại bỏ các chất độc trong nước và bổ sung chất dinh dưỡng mới cho cây.

3.3. Thả lượng cá vừa đủ

Lượng cá vừa đủ sẽ khiến lượng thức ăn được bổ sung vào hệ thống sinh học sẽ ít hơn. Loại thức ăn bạn chọn cho cá ăn cũng có thể có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của tảo. Các thử nghiệm và nghiên của chúng tôi cho thấy, thức ăn tự nhiên chất lượng cao có thể giúp giảm lượng Tảo trong bể.

Cường độ ánh sáng và thời gian quang chu kỳ của bạn cũng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây. Đèn không được bật quá 10 giờ. Với chu kỳ quang kỳ dài hơn, hệ thống quang hợp của thực vật có thể không hoạt động hoặc thậm chí bị hư hại. Tắt đèn trong 3-4 giờ vào khoảng giữa trưa cũng đã được chứng minh là khá hiệu quả. Thực vật có thể sử dụng thời gian tạm dừng này để tái tạo hệ thống quang hợp của chúng.

Bạn có thể lựa chọn những loại thức ăn tốt và tham khảo video dưới đây về 2 loại thức ăn mình thấy rất tốt.

3.4. Nuôi Rong đuôi chó cứng

Chúng tôi không bao giờ setup một bể thủy sinh nào mà không có cây rong đuôi chó ( Ceratophyllum demersum ). Rong đuôi chó cứng là một loại thực vật nổi và sẽ bắt đầu tiêu thụ các chất dinh dưỡng dư thừa ngay lập tức ngay sau khi Setup. Chúng sẽ là dòng thực vật hữu ích giúp ngăn chặn sự phát triển của Tảo từ chất dinh dưỡng dư thừa của một bể thủy sinh mới setup. Sau đó, chúng sẽ đóng góp vào sự cân bằng sinh học trong bể cá. Khi cây rong đuối chó cứng đã hoàn thành công việc của mình, bạn chỉ cần lấy nó ra khỏi bể thủy sinh của bạn.

Cây rong đuối chó cứng

3.5. Sử dụng Tảo cầu

Chúng còn được gọi là “bóng rêu”. Về mặt kỹ thuật, chính xác hơn là những bóng rêu rỗng này trên thực tế, được hình thành bởi tảo lục thuộc chi Aegagropila (Aegagropila linnaei). Nằm trong lõi của chúng, là các vi sinh vật phân hủy nitrat, do đó lấy đi chất dinh dưỡng từ tảo.

Tảo cầu

3.6. Sử dụng động vật ăn Tảo

Một trong những loài ăn tảo tốt nhất là tép Amano (Caridina multidentata) hay có tên gọi thân thương hơn với người Việt Nam là tép Yamato. Chỉ cần một vài chiên binh Yamato cũng có thể làm việc rất hiệu quả trong việc tiêu diệt Tảo. Do đó, tép Yamato được rất nhiều người chơi thủy sinh sử dụng để diệt Tảo trong các bể thủy sinh.

Tép Yamato ăn rêu, tảo

Cá otto rất được khuyến khích sử dụng để ăn rêu tảo. Loài cá nhỏ, với tính cách hiền lành nên luôn được nuôi trong bể thủy sinh với mục đích ăn rêu tảo cực tốt. Dòng cá này chăm chỉ và không ngừng “xử lý” cặn tảo bám trên lá, gỗ, đá, cũng như kính.

Ngoài ra bạn có thể sử dụng các dòng cá khác như: Bút chì,longfin, bảy màu… cũng là những dòng cá ăn rêu tảo rất tốt.

Các dòng ốc cũng rất tốt trong việc ăn và loại bỏ rêu hại, điển mình là ốc nerita rất phổ biến và được nhiều người chơi thủy sinh sử dụng.

3.7. Sử dụng chất hóa học

Sử dụng các dòng chất hóa học là phương pháp cuối cùng để xử lý tảo, nhưng sử dụng loại chất nào, hiệu quả và tác hại của nó thế nào thì bạn vui lòng đọc thêm các phương pháp bên dưới đây để xử lý rêu, tảo bằng hóa học.

3.7.1. Đồng sulphate

Đồng sulphate là sản phẩm kết tinh có màu xanh dương, không có mùi vị, có thể hòa tan vào trong nước khá nhiều.

Trong điều kiện môi trường không khí, đồng sunfat có thể mất nước và kết tinh thành hợp chất có màu trắng. Nếu tiến hành hút ẩm, ta sẽ lại thu được đồng sunfat ngậm nước màu xanh như ban đầu. Trong trường hợp ẩm quá nhiều, nó có thể bị chảy nước, tuy nhiên điều này cũng không làm ảnh hưởng đến công dụng của đồng.

Tác dụng của đồng sufat trong ao nuôi

Đồng sunfat được sử dụng phổ biến trong ao nuôi tôm, hỗ trợ quản lý môi trường ao nuôi và giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt nhất, cụ thể:

  • Đồng sunfat giúp quá trình vận chuyển máu và hô hấp trên tôm diễn ra thuận lợi hơn. Góp phần hình thành nên sắc tố đen (melanin), kích thích quá trình sử dụng Fe và là chất xúc tác cho việc tạo thành Hemoglobin (Hb). Ao nuôi mà thiếu đồng tôm sẽ chậm tăng trưởng, giảm lượng đồng trong máu, gan yếu và có khả năng nhiễm các dịch bệnh nhanh hơn.
  • Đồng sunphate trong ao tôm còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình lột xác và sinh sản.
  • Đồng sunfat còn được sử dụng như một loại thuốc để kiểm soát tảo lam, xử lý một số bệnh trên tôm, diệt ký sinh trùng trong ao.
  • Ngoài ra, đồng sunfat được ứng dụng vào đời sống trong nhiều ngành nghề khác như được sử dụng dùng để diệt nấm trên các loại quả, dùng làm thuốc trừ sâu trong nông nghiệp, ứng dụng trong chế biến thức ăn gia súc, xi mạ, thuốc diệt cỏ, xử lý nước thải, chất tẩy rửa,…

Mức độ nguy hiểm của đồng Sulfat

Ngưỡng an toàn của đồng sunfat trong ao nuôi tôm là 0.01 lần của tổng kiềm. Nếu nồng độ kiềm là 100 mg/l, lượng đồng sunfat tối đa sẽ là 1 mg/l hoặc 0.25 mg/l. Nếu độ kiềm nhỏ hơn 50 mg/l, mức độ độc tính của đồng sunfat không thể xác định được. Vì vậy, bà con cần cẩn trọng khi sử dụng.

Nồng độ gây tử vong của đồng sunfat là 50% trung bình cho 96 giờ với tôm, cá trong khoảng 0.05 – 2 mg/l, còn tùy vào nồng độ pH, độ kiềm và độ cứng của nước. Nếu pH thấp, đặc biệt nếu kết hợp thêm độ kiềm cũng thấp thì sẽ rất nguy hiểm. Nồng độ tối đa mà tôm có thể chịu được là khoảng 0.05 lần so với mức trung bình LC50. Nếu nước ao tôm có độ kiềm dưới 20 ppm, bà con tuyệt đối không được dùng đồng sulfat.

Nếu nước có độ kiềm lớn hơn 250 ppm, đồng sunfat bị kết tủa nhanh, do vậy, không thể xử lý một lần là hết.

Đối với tôm con, đồng sunfat khá độc nên cần hết sức chú ý khi sử dụng.

Lưu ý sử dụng Đồng Sulfat

  • Chỉ sử dụng đồng sunfat trong ao nuôi tôm khi thật sự cần thiết.
  • Tính toán tỷ lệ trước khi dùng bằng miligam/lít phải thấp hơn 0.01 tổng nồng độ kiềm trong nước ao nuôi và phải phù hợp với thể tích nước ao.
  • Không dùng đồng sunfat khi trời mưa to để tránh nguy cơ tràn ra ngoài.
  • Không nên tháo nước từ các ao trong tối thiểu 72 giờ sau khi sử dụng đồng sunfat.
  • Khi hòa tan đồng sunfat trong nước, nhiệt độ nước nước phải dưới 60 độ C, nếu không sẽ rất dễ mất tác dụng.
  • Đồng sunfat sẽ tác dụng với các chất hữu cơ có sẵn trong ao, vì vậy công hiệu của thuốc sẽ giảm, vì vậy cần tăng nồng độ khi dùng và nên tính toán kỹ qua thực nghiệm.

Ứng dụng trong xử lý nước bể bơi

CuSO4 khi tác dụng với nước sẽ giải phóng ion Cu2+ gây ức chế quá trình quang hợp của các loại rêu tảo, không cho chúng sinh sôi và phát triển và dần dần bị tiêu diệt. Điều này giúp đảm bảo hồ bơi luôn sạch và không có rêu tảo xuất hiện. Hiện tại, hầu hết các chủ đầu tư bể bơi đều sử dụng loại hóa chất này để ức chế và ngăn ngừa sự phát triển của rêu, tảo.

3.7.2. Nano bạc

Dung dịch Nano Bạc là dung dịch chứa các Ion Bạc (Ag+), được nghiên cứu và sản xuất bằng công nghệ nano, một trong các công nghệ tiên tiến nhất hiện nay mang nguyên lý kháng khuẩn, tiệt trùng siêu mạnh. Dưới tác dụng của các hạt nano (kích thước 10-9m), các tế bào của hơn 650 loại vi khuẩn bị phá hủy và tiêu diệt, ngoài ra dung dịch Nano Bạc còn có tính năng ngăn mùi hôi. Dung dịch Nano Bạc có đặc tính kháng khuẩn và ngăn ngừa vi khuẩn phát sinh tới 99,99%, ích lợi hơn gấp nhiều lần so với các sản phẩm kháng khuẩn khác. Khi cho tiếp xúc với Dung dịch Nano Bạc trong vòng 3-24 giờ thì hầu hết những vi khuẩn sống, nấm đều bị tiêu diệt.

Cơ chế diệt khuẩn và rêu tảo của Nano Bạc

Dung dịch Nano Bạc với kích cỡ nano mét, tác dụng trực tiếp với vi khuẩn gây hại. Nó bao lấy trực tiếp tế bào của vi khuẩn, nấm và phá vỡ cấu trúc tế bào, vô hiệu hóa sự phát triển và sinh trưởng của chúng. Dung dịch Nano Bạc tiêu diệt virus bằng cách chuyển động cắt đứt DNA, RNA của virus.

Cho nên với tính năng khử vi khuẩn của Dung dịch Nano Bạc , có thể nói đó là công nghệ kháng khuẩn mạnh và an toàn nhất hiện nay – Dung dịch Nano Bạc sở hữu khả năng tuyệt vời để tiêu diệt vi khuẩn gấp hàng trăm lần so với bạc kim loại và giúp chữa lành các vết thương thông qua công nghệ nano.

Công dụng của Nano Bạc

  • Diệt hầu hết các loại vi khuẩn, vi rút, các loại nấm gây hại
  • Xử lý và cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, đặc biệt môi trường nước bị ôi nhiễm
  • Phòng và diệt nguồn bệnh trong ao nuôi.
  • Khử mùi hôi tanh của nước, đặc biệt đối với những ao nuôi có chất thải hữu cơ từ phân gia súc và gia cầm
  • Hạn chế hiện tượng cá ăn nổi và các bệnh như đốm đỏ, đốm trắng, bệnh nấm thủy my, nấm nang, nấm bào tử, bệnh hoại tử trên tôm do chủng Vibrio parahaemoliticus gây nên.

Ưu điểm của Nano Bạc

  • Có tác dụng nhanh chóng
  • Phổ điều trị rộng
  • Không độc
  • Ngăn ngừa bệnh hiệu quả
  • Không để lại mùi, thân thiện với môi trường và con người

Ứng dụng của Nano Bạc để diệt khuẩn, xử lý tảo cho hồ bơi

  • Nước hồ bơi sẽ sạch khuẩn và ngăn chặn các bệnh truyền nhiễm lây lan qua hồ bơi.
  • Khử sạch mùi hôi tanh có trong nước hồ bơi.
  • Không có dư lượng hóa chất để lại trong nước hồ bơi sau khi sử dụng.
  • Không gây ra hiện tượng ngứa da, khô da hay làm đỏ mắt sau khi bơi.
  • Không có mùi trong nước hồ bơi sau khi sử dụng.
  • Đạt tiêu chuẩn nước sạch cao nhất của các nước phát triển như: Mỹ, Đức, Canada,….
  • Dễ sử dụng và chi phí rất thấp.
  • Rất thân thiện với con người và môi trường.

Ứng dụng của Nano Bạc trong ngành Thú Y

  • Khử trùng, tiêu diệt mầm bệnh: Lở mồm long móng (FMD), tai xanh (PPRS), dịch tả cổ điển, dịch tả Châu Phi (SF-ASF), tiêu chảy cấp (PSD), Viêm hồi tràng, Cúm gia cầm, Cầu trùng…
  • Hỗ trợ điều trị tiêu chảy, hô hấp trên gia súc gia cầm
  • An toàn trên đường uống, khử trùng nguồn nước uống
  • Sát trùng vết thương hở, thụt rửa tử cung phòng viêm nhiễm
  • Giảm mùi hôi chuồng trại, tiêu diệt nấm mốc.

Ứng dụng của Nano Bạc trong ngành Nông Nghiệp

  • Nano Bạc quét sạch bệnh: xoắn đọt, quăn lá, héo xanh, héo rũ vi khuẩn.
  • Đặc trị nấm Phytopthora, Fusarium.
  • Nấm quả, nấm hồng, rỉ sắt, phấn trắng,
  • Đốm dầu vi khuẩn cứng trái, loét trái, thối quả,
  • Cháy bạc lá, chống bệnh tiêu điên, lỡ cổ rễ,
  • Chết nhanh, chết chậm, chống vàng lá

>> Nhấn vào đây để xem các dòng sản phẩm được điều chế từ Nano Bạc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *