Trong ngành công nghiệp hiện đại, xử lý nước thải là một trong những khâu quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy chuẩn môi trường. Tuy nhiên, nước thải công nghiệp thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, chất hoạt động bề mặt, dầu mỡ, protein và nhiều hợp chất khó phân hủy, gây khó khăn cho hệ thống xử lý sinh học thông thường.
Giải pháp tối ưu là sử dụng vi sinh xử lý nước thải chuyên biệt – EWT IND-106, sản phẩm sinh học tiên tiến được thiết kế để xử lý nước thải có tải lượng ô nhiễm cao từ các nhà máy sản xuất công nghiệp như: dệt nhuộm, giấy, tinh bột, cao su, thực phẩm, nước rỉ rác…

Mục lục
- Vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106 là gì?
- Thành phần vi sinh & enzyme hoạt tính
- Ưu điểm vượt trội của EWT IND-106
- Giảm nhanh BOD, COD, TSS – tăng hiệu quả xử lý đầu ra
- Giảm đáng kể lượng bùn dư sinh học (sludge)
- Giảm mùi hôi và khí độc trong hệ thống xử lý
- Ổn định hệ vi sinh – chống sốc tải hiệu quả
- Tăng hiệu quả vận hành – giảm chi phí xử lý
- Tóm tắt ưu điểm vượt trội của vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106
- Ứng dụng thực tế của vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106
- Ngành sản xuất & chế biến thực phẩm – đồ uống – thủy sản
- Ứng dụng EWT IND-106:
- Ngành dệt nhuộm – hóa chất – giặt tẩy
- Ngành sản xuất giấy – bao bì – bột giấy
- Ngành tinh bột – chế biến nông sản – lên men
- Ngành cao su – chế biến mủ – nhà máy gỗ
- Ngành hóa mỹ phẩm – chất tẩy rửa – nhựa
- Bãi rác – nước rỉ rác – khu công nghiệp hỗn hợp
- Tóm tắt ứng dụng của Men vi snh EWT IND-106 theo ngành
- Kết luận
- Hướng dẫn sử dụng vi sinh EWT IND-106
- Cách kích hoạt và bổ sung vi sinh
- Bảo quản và an toàn khi sử dụng
- Mua vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106 ở đâu?
- Thông tin liên hệ
Vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106 là gì?
EWT IND-106 là chế phẩm vi sinh dạng bột khô được nghiên cứu để xử lý nước thải công nghiệp có độ phức tạp cao. Sản phẩm chứa các chủng vi sinh được chọn lọc kỹ lưỡng kết hợp với hệ enzyme hoạt tính mạnh, có khả năng phân hủy đa dạng các hợp chất ô nhiễm như:
- Protein, đường, tinh bột
- Dầu mỡ động vật (triglycerides, chất béo)
- Hợp chất gây mùi (malodors)
- Chất tạo bọt, xà phòng, chất hoạt động bề mặt
- Hóa chất hữu cơ khó xử lý trong ngành công nghiệp
Thành phần vi sinh & enzyme hoạt tính
EWT IND-106 là dòng vi sinh xử lý nước thải công nghiệp cao cấp, được thiết kế với tổ hợp vi khuẩn Bacillus đa chức năng cùng hệ enzyme phân hủy sinh học cực mạnh. Sự kết hợp giữa vi sinh và enzyme giúp sản phẩm xử lý hiệu quả BOD, COD, chất hữu cơ phức tạp, chất tạo bọt, dầu mỡ và hợp chất khó phân hủy trong nước thải công nghiệp.
Dưới đây là chi tiết các thành phần chính có trong EWT IND-106:
Các chủng vi sinh có lợi (Bacillus spp.)
Tất cả các chủng vi sinh trong EWT IND-106 đều thuộc họ Bacillus – là các vi khuẩn Gram dương, có khả năng tạo bào tử, sống dai trong điều kiện khắc nghiệt, và phân giải mạnh các chất hữu cơ. Cụ thể:
Bacillus agri
Chức năng chính:
- Phân hủy carbohydrate, chất hữu cơ hòa tan và không hòa tan
- Phá vỡ cấu trúc các chất gây đục trong nước thải
- Vai trò: Giảm TSS, tăng độ trong nước, hỗ trợ vi sinh khác phát triển
Bacillus butanolivorans
Chức năng chính:
- Phân hủy các hợp chất chứa cồn, butanol, xăng dầu nhẹ, dung môi hữu cơ
- Vai trò: Hữu hiệu với nước thải công nghiệp chứa dung môi, cặn hóa chất
Bacillus lactis
Chức năng chính:
- Tạo môi trường pH ổn định cho hệ vi sinh
- Cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây hại
- Vai trò: Cân bằng hệ vi sinh, tăng sức đề kháng cho hệ xử lý
Bacillus licheniformis
Chức năng chính:
- Phân giải protein, dầu mỡ, các hợp chất hữu cơ cao phân tử
- Tăng khả năng sinh enzyme nội sinh
- Vai trò: Giảm mùi hôi, giảm bùn sinh học, nâng hiệu suất nitrat hóa
Bacillus subtilis
Chức năng chính:
- Phân hủy mạnh chất béo, protein, cellulose
- Sinh tổng hợp nhiều enzyme ngoại bào: protease, amylase, lipase
- Vai trò: Xử lý đa dạng chất ô nhiễm trong nước thải thực phẩm, chế biến, dệt nhuộm
Bacillus spp. (tổng hợp)
- Là nhóm đa năng, hỗ trợ chuyển hóa amoniac, cải thiện khả năng phân hủy chất hữu cơ khó tiêu.
- Mật độ vi sinh trung bình: 5 x 10⁹ CFU/gram. Giúp hệ thống xử lý có thể “hồi phục” vi sinh sau sự cố trong vòng 3–5 ngày.
Các enzyme sinh học hoạt tính cao
Cùng với hệ vi sinh mạnh, vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106 còn chứa nhiều enzyme xúc tác sinh học, giúp tăng tốc độ phân hủy các chất hữu cơ phức tạp, hỗ trợ quá trình hiếu khí – thiếu khí hiệu quả.
Amylase
- Phân giải tinh bột (polysaccharide) thành đường đơn dễ hấp thụ
- Ứng dụng: nước thải ngành thực phẩm, chế biến tinh bột, dệt nhuộm
Protease
- Phân giải protein thành peptide, amino acid
- Giảm nhanh BOD, COD do chất hữu cơ phân rã chậm
Lipase
- Phân hủy chất béo, dầu mỡ, triglyceride
- Ngăn tắc nghẽn hệ thống – giảm mùi hôi từ dầu phân hủy
Urease
- Thủy phân urea → NH₄⁺ + CO₂
- Tạo nền tảng cho vi sinh Nitrosomonas, Nitrobacter oxy hóa nitơ
Cellulase
- Phân hủy xơ thực vật (cellulose) có trong nước thải sản xuất giấy, nông sản
- Giảm đáng kể TSS – tăng độ lắng trong bể
Xylanase
- Phá vỡ hemicellulose, giúp giảm cặn hữu cơ khó phân hủy
- Hữu hiệu với nước thải chứa bã mía, tinh bột, dệt sợi, sản phẩm hữu cơ thực vật
Cơ chế kết hợp sinh học:
Vi sinh + Enzyme = Phân hủy nhanh + ổn định hệ thống
- Enzyme: Xúc tác ngay khi được kích hoạt → phân hủy bước đầu các chất phức tạp
- Vi sinh: Hấp thụ chất sau phân hủy → tạo sinh khối vi sinh, tiếp tục phân giải sâu hơn
Kết quả:
- Tăng hiệu quả xử lý nước thải lên 150–200% so với vi sinh thông thường
- Giảm bùn dư, giảm mùi, tiết kiệm năng lượng vận hành
Kết luận
Thành phần vi sinh và enzyme trong EWT IND-106 được nghiên cứu kỹ lưỡng để tối ưu cho nước thải công nghiệp có tính ô nhiễm cao, phức tạp và biến động. Đây là yếu tố cốt lõi tạo nên:
- Hiệu quả xử lý BOD, COD, TSS vượt trội
- Khả năng phân hủy dầu mỡ, hóa chất, chất tạo bọt
- Ổn định hệ vi sinh trong điều kiện khắc nghiệt
- Phù hợp với các hệ thống xử lý hiện đại như SBR, MBBR, Aerotank
Ưu điểm vượt trội của EWT IND-106
Trong số hàng chục dòng vi sinh xử lý nước thải trên thị trường, EWT IND-106 nổi bật nhờ sở hữu tổ hợp vi sinh chuyên biệt + hệ enzyme hoạt tính cao được thiết kế riêng cho nước thải công nghiệp có tải ô nhiễm cao, nhiều hợp chất khó phân hủy.
Dưới đây là các ưu điểm vượt trội mà EWT IND-106 mang lại khi sử dụng đúng cách:
Giảm nhanh BOD, COD, TSS – tăng hiệu quả xử lý đầu ra
EWT IND-106 chứa các chủng vi sinh và enzyme có khả năng phân hủy mạnh các hợp chất hữu cơ phức tạp như:
- Protein, tinh bột, cellulose, hemicellulose
- Dầu mỡ, chất béo, bã hữu cơ
- Các hợp chất khó phân hủy trong ngành giấy, tinh bột, thực phẩm, hóa chất
– Kết quả:
- Giảm BOD (nhu cầu oxy sinh học) và COD (nhu cầu oxy hóa học) nhanh chóng
- Giảm TSS (tổng chất rắn lơ lửng) nhờ hỗ trợ lắng tốt, giảm cặn nổi
Giảm đáng kể lượng bùn dư sinh học (sludge)
- Các chủng Bacillus trong EWT IND-106 có khả năng tự phân hủy sinh khối dư thừa sau khi hấp thụ chất ô nhiễm
- Kích thích quá trình tiêu bùn nội sinh (endogenous respiration)
– Giúp:
- Giảm chi phí hút bùn
- Giảm tắc nghẽn và giảm tải cho hệ thống lọc, bơm, ống dẫn
- Giảm mùi hôi do bùn lâu ngày hoặc quá tải
Giảm mùi hôi và khí độc trong hệ thống xử lý
EWT IND-106 kiểm soát hiệu quả sự phát sinh của:
- H₂S (hydro sunfua) – mùi trứng thối
- NH₃ (amoniac tự do) – mùi khai
- VOCs (hợp chất hữu cơ bay hơi) từ chất thải chế biến thực phẩm, hóa chất
Các vi sinh vật và enzyme có trong sản phẩm:
- Cạnh tranh với vi sinh yếm khí tạo mùi
- Phân hủy chất nền hình thành khí độc
- Giảm mùi hôi chỉ sau 24–72 giờ sử dụng trong hệ thống
Ổn định hệ vi sinh – chống sốc tải hiệu quả
Trong thực tế, nước thải công nghiệp thường có:
- Tải lượng ô nhiễm không ổn định theo ca/kíp sản xuất
- Biến động pH, nhiệt độ, hóa chất độc
- Dễ dẫn đến hiện tượng sốc tải – chết vi sinh – mất hiệu suất xử lý
EWT IND-106 được thiết kế với các chủng Bacillus chịu được dải pH rộng (5.2–10), sống tốt từ 2–55°C, nên:
- Hồi phục nhanh hệ vi sinh chỉ sau 3–5 ngày
- Duy trì hoạt tính bền vững, hạn chế rủi ro khi có biến động vận hành
- Hạn chế hiện tượng bọt trắng – vi khuẩn dạng sợi (bulking)
- Vi khuẩn dạng sợi là nguyên nhân gây ra:
- Bùn khó lắng (bulking)
- Bọt trắng nổi nhiều trong bể sinh học
- Hiệu suất tách nước kém
- Các chủng Bacillus trong EWT IND-106:
Cạnh tranh sinh học với vi khuẩn dạng sợiTiết enzyme phân hủy màng nhầy của vi khuẩn sợi
- Giúp hệ thống hoạt động ổn định, bùn lắng tốt, nước sau xử lý trong hơn
Tăng hiệu quả vận hành – giảm chi phí xử lý
Nhờ khả năng sinh học mạnh mẽ, EWT IND-106 giúp:
- Rút ngắn thời gian xử lý trong bể hiếu khí
- Giảm lượng khí cần cấp, nhờ enzyme xúc tác nhanh → tiết kiệm điện năng
- Giảm phụ thuộc hóa chất xử lý BOD, mùi, pH…
- Tăng tuổi thọ thiết bị, giảm tắc nghẽn do bùn/dầu mỡ
- Tối ưu hóa toàn bộ hệ thống → giảm 10–25% chi phí vận hành (tùy hệ thống)
- Dễ sử dụng, an toàn tuyệt đối
- Dạng bột dễ hòa tan, có thể rải trực tiếp hoặc kích hoạt bằng nước ấm
- Không chứa vi sinh biến đổi gen, không hóa chất độc
- Thân thiện với người vận hành, môi trường thủy sinh và khu dân cư
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn môi trường quốc tế, có thể sử dụng lâu dài và thay thế dần hóa chất công nghiệp.
Tóm tắt ưu điểm vượt trội của vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106
Ưu điểm | Lợi ích thực tế |
Giảm nhanh BOD, COD, TSS | Đạt chuẩn xả thải, vận hành ổn định |
Giảm bùn dư | Tiết kiệm chi phí hút bùn |
Khử mùi hôi | Không khí sạch, giảm khiếu nại dân cư |
Ổn định vi sinh | Ngừa sốc tải, phục hồi nhanh sau sự cố |
Chống bulking – bọt trắng | Bùn lắng tốt, tiết kiệm hóa chất |
Tiết kiệm chi phí | Giảm điện, giảm hóa chất, giảm nhân công |
Dễ dùng – An toàn | Không độc – thân thiện môi trường |
Kết luận
Với công thức đặc biệt gồm vi sinh đa chức năng và enzyme hoạt tính cao, EWT IND-106 là giải pháp xử lý nước thải công nghiệp toàn diện, phù hợp với:
- Các nhà máy sản xuất có nước thải giàu hữu cơ, chất khó phân hủy
- Hệ thống xử lý đang gặp sự cố: sốc tải, vi sinh yếu, mùi hôi, bulking
- Đơn vị muốn hướng tới xử lý sinh học thân thiện – tiết kiệm
Ứng dụng thực tế của vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106
EWT IND-106 là chế phẩm vi sinh chuyên dụng, được thiết kế để xử lý hiệu quả nước thải công nghiệp có tải lượng ô nhiễm cao và chứa nhiều hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Nhờ sở hữu tổ hợp vi sinh Bacillus đa chức năng kết hợp enzyme sinh học mạnh mẽ, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau.
Dưới đây là các trường hợp ứng dụng thực tế tiêu biểu của EWT IND-106, kèm theo mục tiêu xử lý và lợi ích đạt được:
Ngành sản xuất & chế biến thực phẩm – đồ uống – thủy sản
Đặc điểm nước thải:
- Giàu protein, tinh bột, dầu mỡ
- Nồng độ BOD/COD rất cao
- Mùi hôi do phân hủy chất hữu cơ
Ứng dụng EWT IND-106:
- Phân giải nhanh chất béo, đạm, đường dư thừa trong nước thải
- Giảm BOD, COD, mùi hôi rõ rệt trong vòng 3–5 ngày
- Giảm bùn sinh học do vi sinh tự phân hủy
- Ổn định hệ vi sinh dù tải lượng dao động theo ca sản xuất
- Ứng dụng tại nhà máy chế biến thủy sản, bún, bột, nước giải khát, nước mắm, giết mổ, bia, sữa,…
Ngành dệt nhuộm – hóa chất – giặt tẩy
Đặc điểm nước thải:
- Chứa chất hoạt động bề mặt (xà phòng, chất tẩy)
- Có màu, độ pH biến động
- Vi sinh thường bị chết do hóa chất
Ứng dụng EWT IND-106:
- Phân hủy chất hoạt động bề mặt nhờ enzyme Lipase và Bacillus chuyên biệt
- Tăng khả năng phân hủy màu, chất cặn công nghiệp
- Giúp vi sinh phục hồi nhanh sau sốc tải, hóa chất
- Giảm mùi hôi trong bể điều hòa, bể hiếu khí
- Áp dụng cho xưởng giặt công nghiệp, nhuộm sợi, in vải, nhà máy hóa chất hữu cơ,…
Ngành sản xuất giấy – bao bì – bột giấy
Đặc điểm nước thải:
- Có nhiều xơ thực vật (cellulose, hemicellulose)
- TSS, COD cao; hệ thống thường phát sinh bọt trắng
Ứng dụng EWT IND-106:
- Enzyme cellulase và xylanase phân giải nhanh xơ, bã
- Hạn chế vi khuẩn dạng sợi → giảm bọt trắng, hiện tượng bulking
- Cải thiện khả năng lắng – tăng độ trong nước đầu ra
- Giảm bùn hữu cơ – giảm chi phí hút bùn
- Thích hợp cho nhà máy sản xuất giấy, bao bì carton, giấy tissue,…
Ngành tinh bột – chế biến nông sản – lên men
Đặc điểm nước thải:
- Nồng độ BOD cực cao
- Giàu tinh bột, chất nhầy, khó phân hủy
- Dễ phát sinh mùi hôi và bulking
Ứng dụng EWT IND-106:
- Enzyme amylase, protease phá vỡ nhanh cấu trúc tinh bột – đường
- Hạn chế bùn nổi, xốp do vi sinh yếu
- Phục hồi hệ vi sinh sau sốc tải đột ngột
- Giảm đáng kể mùi hôi trong bể sinh học & khu vực tiếp nhận nước
- Dùng trong nhà máy tinh bột khoai mì, bắp, cơm rượu, sản xuất bột gạo, bánh kẹo,…
Ngành cao su – chế biến mủ – nhà máy gỗ
Đặc điểm nước thải:
- Có mùi hôi cực kỳ khó chịu (H₂S, NH₃)
- Giàu hợp chất hữu cơ khó phân hủy
- Dầu mỡ thực vật – protein từ mủ cao su
- Ứng dụng EWT IND-106:
- Khử mùi mạnh (giảm H₂S, NH₃, VOCs) chỉ sau 48–72 giờ
- Giảm COD từ 5000–10000 mg/L xuống đạt chuẩn sau 5–7 ngày
- Tăng tốc độ lắng – giảm bùn sinh học
- Hỗ trợ tái tạo vi sinh sau khi xử lý mùi bằng hóa chất
- Ứng dụng trong các nhà máy sơ chế mủ cao su, gỗ ghép, viên nén gỗ,…
Ngành hóa mỹ phẩm – chất tẩy rửa – nhựa
Đặc điểm nước thải:
- Có chất tạo bọt, xà phòng, dung môi hữu cơ
- Vi sinh dễ bị ức chế, nước khó xử lý bằng sinh học
Ứng dụng EWT IND-106:
- Vi sinh chuyên xử lý hợp chất hữu cơ và dung môi nhẹ (butanol, ethanol)
- Phân hủy chất hoạt động bề mặt, giảm bọt
- Giảm phụ thuộc hóa chất trung hòa pH và khử mùi
- Áp dụng cho xưởng hóa mỹ phẩm, sản phẩm tẩy rửa, sản xuất chai nhựa,…
Bãi rác – nước rỉ rác – khu công nghiệp hỗn hợp
Đặc điểm nước thải:
- Nước đậm đặc, giàu amoni, nitơ, chất hữu cơ phân hủy mạnh
- Vi sinh yếu, thường xuyên quá tải
Ứng dụng EWT IND-106:
- Giảm NH₄⁺, NO₃⁻ bằng chuỗi Bacillus hỗ trợ khử nitơ
- Kiểm soát mùi hôi phát sinh từ chất thải hữu cơ phân hủy
- Giảm bùn, ổn định hệ vi sinh sinh học trong điều kiện độc tố cao
- Dùng cho các bãi chôn lấp, nhà máy xử lý nước rác, khu công nghiệp tổng hợp,…
Tóm tắt ứng dụng của Men vi snh EWT IND-106 theo ngành
Ngành nghề | Tác dụng chính |
Thực phẩm – đồ uống | Giảm BOD, COD, xử lý dầu mỡ, đạm |
Dệt nhuộm – hóa chất | Phân hủy xà phòng, giảm độc vi sinh |
Tinh bột – nông sản | Giảm mùi, tăng phân hủy tinh bột |
Giấy – bao bì | Phân hủy xơ, chống bùn nổi |
Cao su – gỗ | Giảm mùi H2S, giảm COD cực cao |
Hóa mỹ phẩm | Xử lý chất tẩy, bọt, ổn định pH |
Nước rỉ rác | Khử NH₄⁺, NO₃⁻, phục hồi vi sinh |
Kết luận
EWT IND-106 là sản phẩm vi sinh đa dụng, hiệu quả cao trong xử lý:
- Nước thải ô nhiễm nặng, khó phân hủy
- Các hệ thống có biến động tải lượng, dễ sốc tải
- Nhu cầu giảm bùn, khử mùi, tăng hiệu quả sinh học
Sản phẩm có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề với hiệu quả rõ rệt chỉ sau 3–5 ngày sử dụng, giúp doanh nghiệp:
- Đạt chuẩn xả thải QCVN
- Giảm chi phí xử lý – vận hành – hóa chất
- Hướng tới xử lý bền vững, thân thiện môi trường
Hướng dẫn sử dụng vi sinh EWT IND-106
Để phát huy tối đa hiệu quả xử lý BOD, COD, TSS, chất béo và hợp chất hữu cơ khó phân hủy trong nước thải công nghiệp, cần sử dụng vi sinh EWT IND-106 đúng cách, đúng liều lượng và phù hợp với điều kiện vận hành hệ thống.
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng đầy đủ – chi tiết giúp bạn dễ triển khai và tối ưu hiệu suất xử lý.
Thông tin sản phẩm cơ bản
- Dạng: Bột khô màu nâu nhạt, dễ tan trong nước
- Mùi: Mùn đất tự nhiên (không hóa chất độc)
- Mật độ vi sinh: ≥ 5 x 10⁹ CFU/gram
- Thành phần: Chủng Bacillus đa năng + enzyme phân hủy sinh học
- Bao gói: Túi 450g (1 pound) hoặc bao lớn tùy nhu cầu
Điều kiện hoạt động tối ưu
Để vi sinh phát triển mạnh và nhanh chóng xử lý nước thải, cần đảm bảo các điều kiện môi trường phù hợp:
Yếu tố | Ngưỡng hoạt động | Mức tối ưu |
pH | 5.2 – 10.0 | 6.5 – 8.5 |
Nhiệt độ | 2°C – 55°C | 25°C – 40°C |
DO (oxy hòa tan) | ≥ 2.0 mg/L (trong bể hiếu khí) | ≥ 3.0 mg/L |
Chất dinh dưỡng | Có sẵn nguồn Carbon, N, P | Tỷ lệ C:N:P = 100:5:1 |
Nên kiểm tra các thông số nước thải đầu vào (pH, DO, NH₄⁺, COD, BOD…) trước khi bổ sung vi sinh.
Cách kích hoạt và bổ sung vi sinh
Bước 1: Kích hoạt (nên thực hiện trước khi rải)
- Pha vi sinh với nước sạch (không có clo) theo tỷ lệ: 1 phần vi sinh : 10 phần nước
- Dùng nước ấm 30–40°C, khuấy nhẹ
- Ngâm từ 30 đến 60 phút để vi sinh “thức dậy” và kích hoạt enzyme
- Sau đó rải đều vào bể xử lý hoặc nơi cần cải thiện vi sinh
- Nếu không có thời gian, vẫn có thể rải trực tiếp vào hệ thống – hiệu quả chậm hơn 1–2 ngày.
Liều lượng sử dụng khuyến nghị
1 pound = 450g
Công suất nước thải (m³/ngày) | Liều dùng ban đầu (chia đều trong 10 ngày) | Liều dùng duy trì |
Dưới 4 m³ | 0.5 pound x 3 ngày | 0.5 pound/tuần |
4 – 20 m³ | 0.5 pound x 3 ngày | 1 pound/tuần |
20 – 80 m³ | 5 pound / 10 ngày | 2 pound/tuần |
80 – 200 m³ | 8 pound / 10 ngày | 2 pound/tuần |
200 – 1000 m³ | 22 pound / 10 ngày | 0.25 pound/ngày |
1000 – 2000 m³ | 110 pound / 10 ngày | 0.5 pound/ngày |
2000 – 4000 m³ | 220 pound / 10 ngày | 1 pound/ngày |
Liều dùng có thể điều chỉnh tăng 20–30% nếu:
- Hệ thống mới vận hành
- Nước thải có COD > 3000 mg/L
- Hệ thống bị sốc tải, vi sinh yếu
Cách đưa vi sinh vào hệ thống xử lý
Tùy thuộc vào quy trình vận hành, bạn có thể đưa vi sinh EWT IND-106 vào hệ thống theo các cách sau:
Loại hệ thống | Cách sử dụng |
Bể hiếu khí (Aerotank, MBBR) | Rải trực tiếp vào đầu bể, bơm vào hệ thống cấp khí hoặc cấp nước |
Bể SBR (Sequencing Batch Reactor) | Rải vào pha đầu chu kỳ (giai đoạn fill) để vi sinh hòa trộn tốt |
Bể điều hòa / tiền xử lý | Bổ sung sớm để phân hủy sơ bộ chất hữu cơ |
Kênh dẫn nước thải / mương oxy hóa | Rải đều hoặc nhỏ giọt từ đầu dòng chảy |
Bể chứa / bể trung gian | Dùng để “ngâm kích hoạt vi sinh” trước khi đưa vào hệ chính |
Lưu ý an toàn và kỹ thuật
- Không sử dụng nước nóng > 45°C để pha vi sinh
- Không trộn vi sinh với chất diệt khuẩn, clo, xút, acid mạnh
- Tránh ánh nắng trực tiếp, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
- Sử dụng găng tay và khẩu trang khi thao tác với khối lượng lớn
- Không để gần thực phẩm, thức ăn, trẻ nhỏ
Xử lý khi tiếp xúc sự cố
Trường hợp | Cách xử lý |
Dính vào da | Rửa sạch bằng xà phòng và nước |
Dính vào mắt | Rửa ngay bằng nước sạch liên tục trong 10 phút |
Nuốt phải | Uống nhiều nước, không cố gây nôn, đến cơ sở y tế gần nhất |
Bảo quản sản phẩm
- Nhiệt độ bảo quản: 20 – 35°C
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
- Sau khi mở túi, cần đóng kín miệng túi, tránh ẩm
- Không cất gần hóa chất, chất oxy hóa hoặc nơi có độ ẩm cao
Tóm tắt nhanh
Mục tiêu | Cách làm |
Khởi động hệ vi sinh | Dùng liều cao liên tục 5–10 ngày đầu |
Duy trì ổn định | Rải định kỳ 1–2 lần/tuần hoặc theo ngày |
Sốc tải, chết vi sinh | Tăng liều gấp 1.5–2 lần trong 3 ngày |
Giảm mùi, bùn, COD cao | Pha kích hoạt và rải đều vào đầu bể |
Kết luận:
Việc sử dụng EWT IND-106 đúng cách, đúng liều lượng và đúng điểm bổ sung sẽ giúp:
- Tăng hiệu quả xử lý BOD, COD, TSS
- Giảm bùn dư, mùi hôi, hiện tượng sốc tải
- Ổn định hệ thống vận hành dài hạn
- Tiết kiệm chi phí hóa chất – điện năng – nhân sự
Bảo quản và an toàn khi sử dụng
Bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Nhiệt độ lý tưởng: 20 – 35°C
- Đậy kín túi sau khi mở
- Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất
An toàn sử dụng:
- Đeo găng tay, khẩu trang khi thao tác với số lượng lớn
- Nếu dính vào mắt: rửa ngay bằng nước sạch
- Rửa tay bằng xà phòng sau khi sử dụng
- Không để sản phẩm gần nguồn thức ăn hoặc khu vực có trẻ nhỏ
Mua vi sinh xử lý nước thải công nghiệp EWT IND-106 ở đâu?
Mua chính hãng tại CÔNG TY TNHH VLT – Nhà phân phối uy tín toàn quốc
- Sản phẩm nhập khẩu – có CO, MSDS đầy đủ
- Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đơn hàng dự án
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời – giao hàng toàn quốc
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Phường Thới An, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 09.8484.2357
Email: sales@vltco.vn
Website: www.vltco.vn