Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow

Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow là gì?

Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – nexflow là bộ truyền tín hiệu (transmitter) pH/ORP trực tuyến thiết kế cho môi trường công nghiệp. Kết hợp với đầu dò pH công nghiệp NSPH1753, bộ đo này cung cấp giải pháp giám sát liên tục, đáng tin cậy cho:

  • Nhà máy xử lý nước thải (municipal & industrial)
  • Hệ thống cấp nước sạch, nhà máy lọc nước
  • Nhà máy chế biến thực phẩm & đồ uống
  • Nhà máy dược phẩm và quy trình hoá chất
  • Hệ thống HVAC, lò hơi, trạm bơm, hệ thống làm mát
Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow

Thông số kỹ thuật chi tiết

Bộ hiển thị / Transmitter NPH6000 (tóm tắt)

  • Dải đo pH: -2.00 ~ 16.00 pH
  • Dải đo ORP: -2000 ~ +2000 mV
  • Độ phân giải: pH 0.001; ORP 1 mV
  • Độ chính xác: pH ±0.01 pH; ORP ±1 mV
  • Bù nhiệt: tự động hoặc thủ công, 0 ~ 150°C
  • Độ ổn định: pH ≤0.01 pH / 24h; ORP ≤1 mV / 24h
  • Ngõ ra: 2 × 4–20 mA (nguồn loop-powered)
  • Truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
  • Relay: 3 × 5A (250 VAC / 30 VDC)
  • Nguồn cấp: 85–265 VAC hoặc 9–36 VDC (P < 3 W)
  • Nhiệt độ môi trường: -10 ~ 60°C; RH ≤ 90%
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Kích thước: 144 × 144 × 118 mm; lỗ lắp panel 138 × 138 mm
  • Lắp đặt: âm bảng, treo tường hoặc gắn ống
  • Tính năng: hiển thị đồ thị, lưu dữ liệu, đa ngôn ngữ, bảo mật mật khẩu 4 cấp

Đầu dò pH NSPH1753

  • Dải đo: 0–14 pH
  • Độ chính xác: ±0.05 pH
  • Điểm zero: 7.00 ± 0.25 pH
  • Cấu trúc: Double junction, reference Ag/AgCl/KCl 3.3M
  • Màng điện cực: low-impedance sensitive glass
  • Vật liệu thân: PP hoặc PTFE (tùy chọn)
  • Áp suất chịu được: ≤0.6 MPa
  • Nhiệt độ làm việc: 0–80°C
  • Bù nhiệt: NTC10K / Pt100 / Pt1000 (tùy chọn)
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Ren lắp: NPT 3/4”
  • Cáp tiêu chuẩn: 10 m (tùy chọn đến 100 m)
Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow

Nguyên lý hoạt động pH & ORP

Nguyên lý đo pH

  • Điện cực pH (glass electrode) tạo ra điện áp phụ thuộc vào nồng độ ion H⁺ theo phương trình Nernst:
    E = E₀ + (2.303 RT / nF) × log₁₀[a(H⁺)]
  • Ở 25°C, hệ số Nernst cho 1 electron ≈ 59.16 mV/pH. Bộ transducer NPH6000 đọc tín hiệu điện áp này, bù nhiệt và chuyển đổi sang giá trị pH đã hiệu chuẩn.
Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow

Nguyên lý đo ORP

ORP (Oxidation-Reduction Potential) đo sự chênh điện thế giữa điện cực đo và điện cực tham chiếu, phản ánh xu hướng oxy hóa/khử của dung dịch. Thiết bị đo trực tiếp mV và hiển thị dương/âm tương ứng.

Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow

Bù nhiệt & ảnh hưởng nhiệt độ

Điện áp của điện cực pH phụ thuộc mạnh vào nhiệt độ—do đó bù nhiệt là bắt buộc để đảm bảo độ chính xác. NPH6000 hỗ trợ bù tự động (qua cảm biến NTC/Pt) hoặc bù thủ công.

Double junction & lợi ích

Double junction (hai lớp tham chiếu) hạn chế ô nhiễm từ dung dịch đo vào hệ tham chiếu, đặc biệt quan trọng khi đo trong môi trường có ion nồng độ cao, axit/kiềm mạnh hoặc nước thải công nghiệp.

Lợi ích khi chọn NPH6000 – Nexflow

Độ chính xác & ổn định

Độ chính xác ±0.01 pH và ổn định ≤0.01 pH/24h đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy cho các quá trình quan trọng như trung hòa axit/kiềm, xử lý nước thải sinh học, quy trình lên men.

Tích hợp & điều khiển tự động

2 kênh 4–20 mA + RS485 (Modbus) cho phép tích hợp dễ dàng với PLC/SCADA. 3 relay giúp tự động điều khiển dosing pump, van hoặc cảnh báo.

Bền bỉ & phù hợp môi trường khắc nghiệt

IP65 (bộ) + IP68 (đầu dò) cho phép lắp đặt trong trạm xử lý, khu công nghiệp có hơi ẩm, chất ăn mòn nhẹ đến vừa phải.

Tiết kiệm vận hành

Hiệu chuẩn đa điểm tự động, lưu dữ liệu và đồ thị xu hướng giúp phát hiện sớm drift điện cực, giảm thời gian bảo trì và chi phí vận hành.

Ứng dụng thực tế

Nhà máy xử lý nước thải công nghiệp

Dùng NPH6000 để giám sát pH đầu vào/ra bể sinh học aeration; relay kích dosing hóa chất trung hòa khi pH vượt ngưỡng. Kết hợp RS485 vào SCADA để lưu log theo thời gian.

Nhà máy thực phẩm – dây chuyền rửa & khử trùng

Kiểm soát pH trong nước rửa, khử trùng bằng axit/kiềm; đảm bảo an toàn thực phẩm và đạt tiêu chuẩn QC.

Nhà máy dược phẩm

Đo pH quá trình phản ứng, kiểm soát điều kiện môi trường phản ứng hóa học; độ chính xác cao giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Hệ thống cấp nước đô thị

Giám sát pH mạng phân phối, phát hiện vấn đề ăn mòn hoặc xâm nhập hóa chất; tích hợp vào hệ quản lý mạng giúp phòng ngừa sự cố.

Hướng dẫn lắp đặt, đấu nối & vận hành nhanh

Vị trí lắp đặt bộ NPH6000

  • Tránh vị trí rung mạnh và vùng có thiết bị công suất cao (cách ≥20 m khỏi motor/inverter).
  • Lắp trong tủ khô ráo, dễ thao tác, độ cao phù hợp để đọc màn hình và thao tác bảo trì.

Lắp đầu dò NSPH1753

  • Kết nối ren NPT 3/4” vào ống hoặc cổng lấy mẫu; đảm bảo ống/điểm đo luôn đầy chất lỏng.
  • Nếu đo bùn hoặc nước có cặn, lắp theo chiều dọc (dòng lên) để hạn chế lắng cặn.
  • Đối với ống nhựa: sử dụng grounding ring (vòng nối đất) để đảm bảo tham chiếu điện đúng.

Đấu nối tín hiệu

  • IOUT+/IOUT– cho 4–20mA; RS485 A/B cho Modbus; relay dùng cho alarm/dosing.
  • Nối đất một điểm (single-point grounding), dây nối đất ≥ 1.6 mm²; điện trở nối đất < 10 Ω.

Hiệu chuẩn ban đầu

  • Hiệu chuẩn 2–3 điểm (pH 4.01 / 7.00 / 10.01) bằng dung dịch chuẩn.
  • Sau hiệu chuẩn, kiểm tra drift trong 24–48h; nếu drift cao, kiểm tra điều kiện điện cực (bẩn, vỡ, giảm chất điện giải).

Bảo trì, vệ sinh & hiệu chuẩn

Vệ sinh điện cực

Vệ sinh nhẹ bằng dung dịch rửa chuyên dụng; với cặn bám hữu cơ, dùng H₂O₂ pha loãng; tránh chà rửa mạnh làm trầy màng thủy tinh.

Thay lõi điện giải / bơm đệm (for double junction)

Thay dung dịch điện giải theo thời gian nhà sản xuất khuyến nghị hoặc khi thấy drift vượt ngưỡng.

Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra hiệu chuẩn hàng tuần cho ứng dụng quan trọng; tối thiểu 1 tháng/ lần cho ứng dụng ít nghiêm trọng.
  • Ghi log hiệu chuẩn: ngày, người thao tác, dung dịch chuẩn, kết quả.

Xử lý lỗi phổ biến

  • Giá trị pH không ổn định → kiểm tra ăn mòn, bọt khí, dây cáp, grounding.
  • Tín hiệu current/RS485 mất kết nối → kiểm tra nguồn, dây, terminal, đấu đất.

FAQ (câu hỏi thường gặp)

Q1: Thiết bị này có dùng cho nước biển hay nước mặn không?

A: Có thể, nếu kết hợp đầu dò và lớp lót phù hợp; NSPH1753 với lớp vỏ PTFE và điện cực phù hợp giúp đo trong môi trường muối. Tuy nhiên cần chọn vật liệu phù hợp và kiểm tra ăn mòn định kỳ.

Q2: NPH6000 có kết nối SCADA được không?

A: Có. Hỗ trợ RS485 Modbus RTU và 2 kênh 4–20mA để tích hợp dễ dàng vào PLC/SCADA.

Q3: Bao lâu cần hiệu chuẩn?

A: Với ứng dụng quan trọng (dược/pharma), khuyến nghị hiệu chuẩn hàng tuần; với hệ thống chung, 2–4 tuần tùy điều kiện môi trường.

Q4: Điện cực NSPH1753 có thể chống bám bẩn không?

A: Thiết kế SNEX PTFE liquid junction và double-junction giúp giảm tắc và kéo dài tuổi thọ trong môi trường nhiều bẩn.

Q5: Có hỗ trợ lắp đặt & hiệu chuẩn tại công trình không?

A: Công ty TNHH VLT cung cấp dịch vụ tư vấn, lắp đặt và hiệu chuẩn tại site — liên hệ hotline để nhận báo giá và lịch kỹ thuật.

Mua Thiết bị đo pH/ORP NPH6000 – Nexflow ở đâu?

Bạn muốn lắp đặt hệ thống giám sát pH/ORP ổn định cho nhà máy?

Liên hệ ngay CÔNG TY TNHH VLT để nhận:

  • Báo giá thiết bị NPH6000 + NSPH1753 tùy cấu hình
  • Tư vấn lựa chọn cảm biến & giải pháp tích hợp SCADA/PLC
  • Dịch vụ lắp đặt, hiệu chuẩn, bảo trì định kỳ

Để lại một bình luận

Lên đầu trang