Mục lục
- Men vi sinh xử lý nước thải sinh hoạt EWT SH-108 là gì
- Thành phần & công nghệ nổi bật của EWT SH-108
- Ưu điểm vượt trội của EWT SH-108
- Giảm lượng bùn thải dư – Tối ưu hóa chi phí vận hành
- Duy trì & phát triển hệ vi sinh hiếu khí – Nền tảng cho hệ thống ổn định
- Khử mùi hôi triệt để – Xử lý mùi ngay từ nguồn
- Phân hủy dầu mỡ & chất bẩn sinh hoạt – “Khắc tinh” của nước thải nhà hàng, khách sạn
- Tiết kiệm hóa chất & chi phí nhân công – Hướng tới vận hành tự động, bền vững
- Tổng hợp lợi ích nổi bật
- Kết luận
- Ứng dụng thực tế của EWT SH-108
- Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải khu dân cư, đô thị
- Ứng dụng tại nhà hàng, khách sạn, khu nghỉ dưỡng (resort)
- Ứng dụng trong trường học, bệnh viện, cơ quan công cộng
- Ứng dụng tại khu công nghiệp, xưởng sản xuất nhẹ có sinh hoạt kèm theo
- Ứng dụng trong các mô hình xử lý nước thải phân tán tại hộ gia đình
- Tóm tắt các đối tượng ứng dụng điển hình
- EWT SH-108 – Giải pháp linh hoạt, ứng dụng rộng khắp
- Hướng dẫn sử dụng EWT SH-108
- Thông số kỹ thuật và tính chất sản phẩm
- Lý do nên chọn EWT SH-108 của Công ty TNHH VLT
- Liên hệ đặt mua sản phẩm & tư vấn kỹ thuật
Men vi sinh xử lý nước thải sinh hoạt EWT SH-108 là gì
EWT SH-108 là chế phẩm vi sinh chuyên dụng được nghiên cứu và phát triển nhằm xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, thân thiện với môi trường. Sản phẩm chứa các chủng vi sinh vật có lợi với mật độ cao, giúp phân hủy nhanh chóng chất hữu cơ, dầu mỡ, giảm mùi hôi, ổn định hệ vi sinh vật hiếu khí trong hệ thống xử lý nước.
Thương hiệu uy tín: Sản phẩm được cung cấp chính hãng bởi Công ty TNHH VLT, chuyên phân phối các giải pháp vi sinh và xử lý nước chuyên nghiệp.
Thành phần & công nghệ nổi bật của EWT SH-108
Sản phẩm vi sinh xử lý nước thải sinh hoạt EWT SH-108 được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ sinh học tiên tiến, kết hợp giữa đa chủng vi sinh vật có lợi và khả năng phân hủy sinh học tự nhiên mạnh mẽ. Đây chính là yếu tố cốt lõi giúp EWT SH-108 hoạt động hiệu quả trong điều kiện phức tạp của nước thải sinh hoạt hiện nay.
Các chủng vi sinh vật có lợi trong EWT SH-108
Một trong những ưu điểm vượt trội của EWT SH-108 chính là việc tích hợp đa chủng vi sinh vật thuộc các dòng Bacillus và Clostridium. Các chủng này được tuyển chọn kỹ lưỡng từ môi trường tự nhiên, đảm bảo:
- An toàn sinh học cao
- Không gây hại cho người, động vật và hệ sinh thái
- Hiệu quả ổn định trong môi trường nước thải có tính biến động cao
Danh sách các chủng vi sinh nổi bật trong EWT SH-108:
Bacillus altitudinis
- Có khả năng phân hủy chất béo và dầu mỡ rất tốt
- Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và áp suất cao
Bacillus simplex
- Sản sinh enzyme protease và lipase mạnh mẽ
- Tăng cường tốc độ phân giải protein và lipid trong nước thải
Bacillus lactis
- Giúp cân bằng hệ vi sinh, ổn định pH trong bể xử lý
- Tạo ra môi trường sống lý tưởng cho các vi sinh khác phát triển
Clostridium thermocellum
- Vi khuẩn kỵ khí nhiệt độ cao
- Khả năng phân hủy mạnh cellulose, xơ thực vật – cực kỳ hữu ích trong nước thải giàu chất hữu cơ từ thực phẩm, bã thải
Bacillus licheniformis
- Tạo enzyme amylase phân hủy tinh bột, xylanase phân hủy polysaccharide
- Góp phần giảm nhanh BOD, COD
Bacillus subtilis
- Chủng vi sinh “đa năng” được ứng dụng rộng rãi
- Có khả năng sản sinh nhiều enzyme phân giải chất béo, protein, tinh bột
- Hạn chế vi khuẩn có hại, hỗ trợ giảm mùi hôi hiệu quả
Bacillus spp.
- Tập hợp nhiều dòng Bacillus phụ trợ, giúp tăng cường mật độ vi sinh
- Ổn định hệ sinh thái vi sinh trong bể hiếu khí/thiếu khí
Khả năng thích nghi môi trường linh hoạt
Các chủng vi sinh này đều có khả năng sống và hoạt động hiệu quả trong khoảng:
- pH hoạt động: từ 5.2 đến 10
- Nhiệt độ hoạt động: từ 2°C đến 55°C
- Điều này giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả trong nhiều vùng khí hậu, cũng như những hệ thống xử lý nước thải có sự biến động lớn về nhiệt độ hoặc độ pH.
Cơ chế xử lý hiện đại – Phân hủy sinh học toàn diện
– Bên cạnh thành phần vi sinh đa dạng, EWT SH-108 còn nổi bật với công nghệ phân hủy sinh học tiên tiến, được thiết kế chuyên biệt để:
- Xử lý các tạp chất hữu cơ phức tạp
- Tăng tốc độ phân giải mà không cần tăng liều lượng hóa chất
- Giảm thiểu mùi hôi – một vấn đề nan giải của nước thải sinh hoạt
– Các hợp chất mà EWT SH-108 có thể xử lý hiệu quả bao gồm:
Dầu mỡ động vật, triglycerides
- Dầu mỡ từ quá trình nấu nướng là nguyên nhân chính gây tắc nghẽn hệ thống thoát nước, tạo mùi hôi và cản trở quá trình xử lý sinh học.
- EWT SH-108 với các chủng Bacillus chuyên phân hủy lipid sẽ phân giải các phân tử dầu mỡ thành các acid béo đơn giản, dễ hấp thụ và không gây tắc nghẽn.
Chất tạo bọt, surfactants, xà phòng
- Các sản phẩm vệ sinh như xà phòng, nước rửa chén chứa surfactant cản trở quá trình oxy hóa và tiêu diệt vi sinh vật có lợi.
- Vi sinh trong EWT SH-108 tạo enzyme esterase giúp phân hủy các chuỗi ether, ester – thành phần chính của chất tạo bọt.
Protein, tinh bột
- Protein và tinh bột là nguyên nhân làm tăng BOD/COD trong nước thải.
- Các enzyme như protease, amylase có trong EWT SH-108 sẽ cắt nhỏ chuỗi phân tử thành các acid amin và đường đơn, dễ tiêu hóa và không gây ô nhiễm.
Hợp chất amin, chất hữu cơ gây mùi
- Các hợp chất amin, NH₃, H₂S là nguyên nhân chính gây mùi khó chịu trong hệ thống xử lý.
- Vi sinh vật trong EWT SH-108 ức chế và phân giải nhanh các hợp chất này, góp phần khử mùi hiệu quả chỉ sau vài ngày sử dụng.
Công nghệ sinh học EWT – Hiệu quả cao, thân thiện môi trường
EWT SH-108 không chỉ đơn thuần là xử lý nước thải – mà còn là giải pháp bảo vệ môi trường toàn diện:
- Không sinh khí độc
- Không tạo bùn dư quá mức
- Không gây ảnh hưởng đến động vật thủy sinh (nếu xả thải ra sông hồ)
Tóm tắt lợi ích từ thành phần & công nghệ:
Tiêu chí | Ưu điểm vượt trội |
Chủng vi sinh | Đa dạng, bền vững, tự nhiên, thân thiện môi trường |
Tính thích nghi | Hoạt động tốt trong điều kiện pH rộng và nhiệt độ thay đổi lớn |
Hợp chất xử lý | Dầu mỡ, protein, tinh bột, surfactant, amin, mùi hôi |
Cơ chế xử lý | Phân hủy sinh học nhờ enzyme, giảm BOD, COD, mùi, bùn thải |
Ứng dụng | Nước thải sinh hoạt, nhà hàng, chung cư, khách sạn, khu công nghiệp, hệ thống công cộng |
Ưu điểm vượt trội của EWT SH-108
EWT SH-108 không chỉ đơn thuần là một chế phẩm vi sinh xử lý nước thải, mà còn là giải pháp sinh học tổng thể, tích hợp nhiều lợi ích kinh tế, kỹ thuật và môi trường. Nhờ công thức tối ưu từ đa chủng vi sinh vật có lợi và cơ chế phân hủy sinh học thông minh, EWT SH-108 đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều hệ thống xử lý nước thải trên toàn quốc.
Giảm lượng bùn thải dư – Tối ưu hóa chi phí vận hành
Trong các hệ thống xử lý nước thải thông thường, lượng bùn thải dư sau quá trình phân hủy chất hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn, gây ra chi phí đáng kể cho việc thu gom, vận chuyển và xử lý bùn. Tuy nhiên, khi sử dụng EWT SH-108, nhờ khả năng:
- Phân hủy triệt để chất hữu cơ
- Tăng cường chuyển hóa chất thải thành khí và CO₂ thay vì tích tụ dạng bùn
Sản phẩm giúp giảm đến 40–60% lượng bùn thải sinh ra, từ đó:
- Tiết kiệm chi phí vận hành định kỳ
- Giảm áp lực cho hệ thống xử lý bùn
- Thân thiện hơn với môi trường xung quanh
Duy trì & phát triển hệ vi sinh hiếu khí – Nền tảng cho hệ thống ổn định
Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả phụ thuộc rất lớn vào việc duy trì một hệ vi sinh khỏe mạnh và ổn định trong bể hiếu khí. Với mật độ cao (5 x 10⁹ CFU/gram), các chủng Bacillus trong EWT SH-108:
- Nhanh chóng thiết lập sinh khối vi sinh có lợi
- Tăng khả năng tự phục hồi hệ vi sinh sau các cú sốc tải
- Thúc đẩy chu trình nitrat hóa – khử nitrat trong nước thải sinh hoạt có chứa Amoni, Nitơ
- Kết quả: Tăng hiệu suất loại bỏ BOD, COD, TSS, NH₄…, góp phần duy trì chất lượng nước đầu ra đạt QCVN hiện hành.
Khử mùi hôi triệt để – Xử lý mùi ngay từ nguồn
Mùi hôi trong nước thải chủ yếu đến từ các hợp chất như:
- Hydrogen sulfide (H₂S) – mùi trứng thối
- Amines – mùi khai, mùi nồng
- Hợp chất chứa lưu huỳnh, nitơ phân hủy
EWT SH-108 chứa các enzyme khử mùi tự nhiên và vi sinh có khả năng:
- Phá vỡ liên kết phân tử của hợp chất gây mùi
- Chuyển hóa mùi hôi thành các khí trung tính, không độc
- Chỉ sau 48–72 giờ sử dụng, người dùng có thể nhận thấy mùi hôi giảm rõ rệt, không cần dùng đến hóa chất khử mùi, an toàn hơn cho môi trường và người vận hành.
Phân hủy dầu mỡ & chất bẩn sinh hoạt – “Khắc tinh” của nước thải nhà hàng, khách sạn
Trong nước thải sinh hoạt từ nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, dầu mỡ là một trong những thành phần khó phân hủy nhất và là nguyên nhân gây:
- Tắc nghẽn đường ống
- Mùi hôi dai dẳng
- Giảm hiệu quả xử lý hiếu khí
Nhờ các chủng vi sinh như Bacillus altitudinis, Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis và enzyme lipase, EWT SH-108:
- Phân cắt các phân tử triglyceride thành acid béo & glycerol
- Làm giảm độ nhớt của nước thải chứa dầu
- Ngăn chặn đóng váng và tích tụ mỡ trong bể
- Đây chính là giải pháp tối ưu cho các cơ sở thường xuyên bị “nghẽn mỡ”, không cần hút mỡ định kỳ tốn kém.
Tiết kiệm hóa chất & chi phí nhân công – Hướng tới vận hành tự động, bền vững
Sử dụng EWT SH-108 giúp giảm đến 50% nhu cầu sử dụng hóa chất như:
- PAC, Polymer để keo tụ, lắng cặn
- Clorin hoặc Javen để khử mùi, diệt khuẩn
- Các enzyme tổng hợp (đắt đỏ, dễ suy giảm hoạt lực)
Ngoài ra, cơ chế phân hủy tự nhiên & ổn định giúp hệ thống xử lý:
- Hoạt động hiệu quả và bền vững hơn, ít cần can thiệp thủ công
- Giảm chi phí vận hành nhân sự trong việc theo dõi thông số
- Giảm nguy cơ ăn mòn thiết bị, tiết kiệm bảo trì đường ống, bể chứa
Tổng hợp lợi ích nổi bật
Tiêu chí | Lợi ích từ EWT SH-108 |
Bùn thải | Giảm >40%, tiết kiệm chi phí xử lý bùn |
Hệ vi sinh hiếu khí | Ổn định, khỏe mạnh, tăng hiệu suất xử lý |
Mùi hôi | Giảm mạnh sau 2–3 ngày, không cần hóa chất khử mùi |
Dầu mỡ, chất bẩn | Phân hủy triệt để, không còn nghẽn tắc, đóng váng |
Hóa chất và nhân lực | Giảm sử dụng >50%, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì thiết bị |
Kết luận
EWT SH-108 là giải pháp toàn diện, giúp nâng cấp hiệu quả hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, đặc biệt phù hợp với:
- Các khu dân cư, tòa nhà, chung cư, khu nghỉ dưỡng
- Nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, khu công nghiệp nhẹ
- Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tại chỗ, decentralize
Bằng việc ứng dụng công nghệ vi sinh tiên tiến, EWT SH-108 không chỉ mang lại hiệu quả xử lý vượt trội mà còn hướng tới phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và giảm gánh nặng tài chính cho chủ đầu tư.
Ứng dụng thực tế của EWT SH-108
Với khả năng xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả cao, EWT SH-108 được thiết kế để phù hợp với nhiều loại hình công trình và hệ thống xử lý nước thải khác nhau. Từ quy mô hộ gia đình cho đến hệ thống xử lý tập trung trong khu công nghiệp, sản phẩm đều cho thấy hiệu quả vượt trội nhờ khả năng phân hủy chất hữu cơ nhanh, khử mùi mạnh, giảm bùn thải và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải khu dân cư, đô thị
Các khu đô thị, khu dân cư mới, chung cư cao tầng thường có hệ thống xử lý nước thải tập trung. Tuy nhiên, nước thải tại các khu vực này chủ yếu là sinh hoạt từ giặt giũ, nấu ăn, tắm rửa, chứa nhiều:
- Chất béo, tinh bột, dầu mỡ
- Chất hoạt động bề mặt (xà phòng, nước rửa chén)
- Hợp chất hữu cơ gây mùi (amin, sulfide)
EWT SH-108 phát huy tối đa hiệu quả trong môi trường này bằng cách:
- Phân hủy nhanh dầu mỡ, tinh bột, giảm nghẽn ống, không tạo váng
- Khử mùi hôi mạnh mẽ, không cần hóa chất độc hại
- Duy trì hệ vi sinh hiếu khí ổn định, xử lý BOD/COD hiệu quả
- Giải pháp tối ưu cho chung cư, khu tái định cư, nhà ở xã hội muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đạt QCVN về môi trường.
Ứng dụng tại nhà hàng, khách sạn, khu nghỉ dưỡng (resort)
Tại các cơ sở dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, quán ăn, khu du lịch, nước thải sinh hoạt thường chứa hàm lượng cao:
- Dầu mỡ động vật
- Chất hữu cơ từ thực phẩm thừa
- Mùi hôi phát sinh từ rác thải, bồn rửa
EWT SH-108 được xem là “khắc tinh” của loại nước thải này, nhờ:
- Khả năng phân giải nhanh dầu mỡ, protein, chất hữu cơ thực phẩm
- Không gây tắc nghẽn đường ống, hố ga, bể tách mỡ
- Khử mùi hôi từ khu vực bếp, nhà vệ sinh và hệ thống nước thải tổng thể
Chỉ cần duy trì sử dụng định kỳ, cơ sở sẽ giảm hẳn tình trạng mùi khó chịu, hạn chế kiểm tra, xử phạt về môi trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Ứng dụng trong trường học, bệnh viện, cơ quan công cộng
Nước thải từ trường học, bệnh viện, trụ sở cơ quan thường phát sinh theo chu kỳ cao điểm – thấp điểm trong ngày, với nồng độ chất hữu cơ không đều. Đây là thách thức đối với hệ vi sinh thông thường.
– EWT SH-108 với mật độ vi sinh cao, khả năng phục hồi tốt sau sốc tải, giúp:
- Ổn định hệ vi sinh trong bể xử lý, kể cả khi lưu lượng đầu vào thay đổi bất thường
- Giảm đáng kể mùi hôi tại các khu vực nhạy cảm như hành lang, cống xả
- Hạn chế phát sinh vi sinh vật gây bệnh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng
- Phù hợp cho cả hệ thống xử lý tập trung và decentralize (tách rời theo từng tòa nhà hoặc khoa phòng).
Ứng dụng tại khu công nghiệp, xưởng sản xuất nhẹ có sinh hoạt kèm theo
Tại các xưởng may mặc, chế biến thực phẩm, xưởng sản xuất nhỏ, nước thải sinh hoạt từ công nhân, bếp ăn và nhà vệ sinh là một phần đáng kể.
Việc sử dụng EWT SH-108 sẽ giúp:
- Giảm mùi hôi tại khu vực vệ sinh công cộng và bồn rửa
- Hỗ trợ hệ thống xử lý chính không quá tải
- Giảm chi phí hút hố ga, bảo trì hệ thống đường ống dẫn nước thải
- Dễ dàng triển khai dạng phân tán (từng khu riêng) hoặc bổ sung vào hệ thống xử lý tập trung của toàn khu.
Ứng dụng trong các mô hình xử lý nước thải phân tán tại hộ gia đình
Đối với các hộ dân ở vùng nông thôn, nhà vườn, farmstay hoặc homestay – nơi chưa có hệ thống xử lý tập trung, EWT SH-108 là lựa chọn tối ưu:
- Dễ sử dụng: chỉ cần pha với nước ấm và đổ xuống hố ga, bể tự hoại
- Không cần vận hành phức tạp
- Loại bỏ mùi hôi nhà vệ sinh, hạn chế côn trùng
- Kéo dài thời gian hút hầm cầu, tiết kiệm chi phí cho hộ gia đình
Giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm ngay từ nguồn phát sinh.
Tóm tắt các đối tượng ứng dụng điển hình
Đối tượng ứng dụng | Lợi ích nổi bật |
Chung cư, đô thị, nhà dân | Giảm mùi, giảm bùn, tiết kiệm chi phí xử lý, bảo vệ môi trường |
Nhà hàng, khách sạn, resort | Phân hủy dầu mỡ, không nghẹt đường ống, khử mùi khu bếp và vệ sinh |
Trường học, bệnh viện, công sở | Ổn định hệ thống, giảm mùi, an toàn sinh học |
Xưởng sản xuất, KCN nhỏ | Giảm tải cho hệ thống, dễ bảo trì, xử lý sinh hoạt riêng biệt |
Hộ gia đình, homestay, nhà vườn | Dễ sử dụng, tiết kiệm, thân thiện môi trường, không cần đầu tư hệ thống phức tạp |
EWT SH-108 – Giải pháp linh hoạt, ứng dụng rộng khắp
Bất kể quy mô công trình lớn hay nhỏ, từ thành thị đến nông thôn, EWT SH-108 đều có thể tùy biến liều lượng, cách sử dụng để phù hợp với đặc điểm nước thải thực tế. Sản phẩm đã được ứng dụng thành công tại nhiều dự án thực tế và được các đơn vị xử lý nước đánh giá cao về hiệu quả – chi phí – độ bền vững.
Hướng dẫn sử dụng EWT SH-108
Để sản phẩm EWT SH-108 phát huy tối đa hiệu quả trong xử lý nước thải sinh hoạt, người dùng cần áp dụng đúng cách pha chế, liều lượng và thời điểm sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Chuẩn bị trước khi sử dụng
- Bước 1: Lấy lượng sản phẩm theo hướng dẫn liều dùng (tùy theo công suất hệ thống).
- Bước 2: Hòa tan vào nước ấm (nhiệt độ từ 30–40°C) và ngâm khoảng 1 giờ để kích hoạt vi sinh.
- Bước 3: Đổ dung dịch vào bể xử lý – ưu tiên đổ vào bể hiếu khí hoặc nơi có dòng chảy nhẹ, phân tán đều.
- Không nên đổ trực tiếp dạng bột vào nước thải lạnh hoặc nơi yếm khí – sẽ làm giảm hiệu quả hoạt động của vi sinh.
Liều lượng sử dụng tiêu chuẩn
Lưu lượng hệ thống (m³/ngày) | Liều ban đầu (sử dụng trong 3–10 ngày) | Liều duy trì (sau khi ổn định) |
< 4 | 0.5 pound x 3 ngày | 0.5 pound/tuần |
< 20 | 0.5 pound x 3 ngày | 1 pound/tuần |
< 80 | 5 pound (chia 10 ngày) | 2 pound/tuần |
< 200 | 8 pound (chia 10 ngày) | 2 pound/tuần |
< 1000 | 22 pound (chia 10 ngày) | 1/4 pound/ngày |
< 2000 | 110 pound (chia 10 ngày) | 1/2 pound/ngày |
< 4000 | 220 pound (chia 10 ngày) | 1 pound/ngày |
1 pound = 450 gram
Liều duy trì nên thực hiện đều đặn mỗi tuần hoặc hàng ngày (tùy vào lưu lượng xử lý và tính chất nước thải). Sau 30–60 ngày có thể giảm tần suất nếu hệ thống ổn định.
Lưu trữ & thời hạn sử dụng
- Dạng sản phẩm: bột khô màu nâu nhạt, mùi mùn đất
- Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Nhiệt độ bảo quản: từ 20–35°C
- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
- An toàn: không độc hại, tuy nhiên cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và nên rửa tay sau khi sử dụng
Thông số kỹ thuật và tính chất sản phẩm
Đặc tính sản phẩm | Thông tin |
Mật độ vi sinh | ≥ 5 x 10⁹ CFU/gram |
Dạng sản phẩm | Bột khô, tan trong nước |
Màu sắc | Nâu nhạt |
Mùi | Mùi mùn đất đặc trưng |
pH hoạt động hiệu quả | 5.2 – 10 |
Nhiệt độ hoạt động hiệu quả | 2 – 55°C |
Đóng gói tiêu chuẩn | Bao 0.5 kg – 1 kg – 5 kg – 20 kg |
Lý do nên chọn EWT SH-108 của Công ty TNHH VLT
Sản phẩm EWT SH-108 không chỉ mạnh về hiệu quả xử lý, mà còn là lựa chọn kinh tế, an toàn, lâu dài cho các chủ đầu tư và người vận hành:
Lợi ích vượt trội khi chọn Công ty TNHH VLT:
Cung cấp giải pháp trọn gói: sản phẩm, tư vấn kỹ thuật, theo dõi mẫu
- Giá cả hợp lý, ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn
- Đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm thực tế trong xử lý nước thải dân sinh và công nghiệp
- Hỗ trợ tận nơi, hướng dẫn sử dụng, giám sát hiệu quả
- Cam kết sản phẩm đạt chuẩn, có COA, MSDS, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ
Liên hệ đặt mua sản phẩm & tư vấn kỹ thuật
CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Phường Thới An, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 09.8484.2357
Email: sales@vltco.vn
Website: www.vltco.vn