Trong hệ thống xử lý nước thải hiện nay, amoniac (NH₄⁺) là một trong những thành phần gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước đầu ra cũng như môi trường xung quanh. Việc sử dụng vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102 là giải pháp sinh học tiên tiến, thân thiện môi trường, giúp tăng hiệu quả khử amoni và giảm thiểu chi phí vận hành.
Mục lục
- Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102 là gì?
- Thành phần vi sinh và enzym trong Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
- Ưu điểm khi sử dụng men vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102
- Giảm nhanh nồng độ Amoniac (NH₄⁺) và Nitơ tổng trong nước thải
- Phục hồi quá trình nitrat hóa trong hệ thống xử lý
- Tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ phức tạp (giảm BOD, COD, TSS)
- Giảm mùi hôi trong hệ thống xử lý nước thải
- Ổn định hệ vi sinh, chống sốc tải do amoni hoặc chất ô nhiễm
- An toàn – thân thiện với môi trường – không gây độc
- Dễ sử dụng – không cần thiết bị đặc biệt
- Tiết kiệm chi phí vận hành
- Tóm tắt các ưu điểm nổi bật
- Kết luận:
- Ứng dụng thực tế của Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
- Ứng dụng trong bể SBR (Sequencing Batch Reactor)
- Ứng dụng trong bể MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)
- Ứng dụng trong bể Anoxic (thiếu khí)
- Ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị
- Ứng dụng trong xử lý nước thải ngành thực phẩm – chế biến thủy sản – giết mổ
- Ứng dụng trong ao nuôi tôm, cá – thủy sản
- Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải ngành dệt nhuộm – hóa chất
- Tổng hợp các ứng dụng phổ biến của Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
- Kết luận
- Hướng dẫn sử dụng vi sinh EWT AM-102
- Bảo quản và an toàn khi sử dụng Men vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102
- Mua Men vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102 ở đâu?
- Thông tin liên hệ:
Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102 là gì?
Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102 là chế phẩm vi sinh xử lý amoniac dạng bột, chứa các chủng vi khuẩn Nitrosomonas spp, Nitrobacter spp, Bacillus spp và tổ hợp enzym phân hủy sinh học mạnh mẽ như Amylase, Protease, Lipase, Urease… Sản phẩm có khả năng thúc đẩy quá trình nitrat hóa, giúp chuyển hóa amoniac và nitơ thành dạng khí tự do, giảm thiểu độc tố trong nước thải.


Thành phần vi sinh và enzym trong Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
EWT AM-102 là một chế phẩm vi sinh chuyên xử lý amoniac và chất hữu cơ trong nước thải, được thiết kế dựa trên sự kết hợp thông minh giữa các chủng vi sinh đặc hiệu và enzyme phân hủy sinh học mạnh mẽ. Nhờ cấu trúc sinh học tiên tiến này, sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong xử lý nitơ, giảm mùi và cải thiện chất lượng nước đầu ra.
Các chủng vi sinh vật đặc hiệu trong Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
Nitrosomonas spp.
- Là vi khuẩn nitrifying hiếu khí, đóng vai trò oxy hóa amoniac (NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻)
- Giai đoạn này là bước đầu tiên của quá trình nitrat hóa
- Có khả năng tồn tại trong môi trường nước thải có tải lượng amoni cao
- Cực kỳ quan trọng trong các bể hiếu khí, SBR, MBBR
Nitrobacter spp.
- Là vi khuẩn oxy hóa nitrit (NO₂⁻) thành nitrat (NO₃⁻)
- Bổ trợ cho quá trình nitrat hóa sau khi Nitrosomonas đã hoạt động
- Hoạt động hiệu quả trong môi trường giàu oxy, pH trung tính
- Giúp hệ thống xử lý giảm nhanh nitrit – một chất gây độc cho sinh vật thủy sinh
Các chủng Bacillus spp. (bao gồm Bacillus subtilis, thuringiensis, sphaericus, simplex)
– Là nhóm vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ phức tạp
– Tạo ra nhiều loại enzyme giúp:
- Phân giải protein, tinh bột, cellulose, lipid
- Ổn định hệ vi sinh trong nước thải
– Một số chủng còn có khả năng:
- Kháng khuẩn, kiểm soát vi sinh gây hại
- Giảm sinh bùn, giảm mùi hôi
– Tổng mật độ vi sinh: ~5 x 10⁹ CFU/gram: mật độ cao, hoạt tính mạnh
Hệ enzyme sinh học trong Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
Bên cạnh các vi khuẩn, enzyme đóng vai trò xúc tác sinh học, giúp rút ngắn thời gian phân hủy chất hữu cơ và tăng hiệu quả khử amoniac – nitơ.
Amylase
- Phân giải tinh bột (polysaccharide) thành đường đơn
- Giảm độ nhớt, hỗ trợ vi sinh tiêu hóa dễ hơn
- Quan trọng trong nước thải thực phẩm, sinh hoạt
Protease
- Phân hủy protein thành peptide và axit amin
- Giảm nhanh BOD, giúp ổn định hệ vi sinh hiếu khí
- Hạn chế sinh mùi do phân rã protein trong nước thải
Lipase
- Phân giải chất béo, dầu mỡ (lipid) – nguyên nhân gây tắc nghẽn và mùi hôi
- Hiệu quả cao trong xử lý nước thải nhà hàng, bếp ăn, chế biến thực phẩm
Urease
- Thủy phân urea thành amoniac và CO₂
- Cung cấp thêm NH₄⁺ cho quá trình nitrat hóa
- Giúp hệ vi sinh thích nghi với các nguồn nitơ biến đổi
Cellulase & Xylanase
- Phân hủy xơ sợi thực vật (cellulose, hemicellulose)
- Hữu ích trong nước thải có nguồn gốc nông nghiệp, chế biến thủy sản
- Giảm nhanh TSS (tổng chất rắn lơ lửng) trong hệ thống
Tại sao sự kết hợp vi sinh – enzyme lại quan trọng?
Vi sinh vật phân giải – Enzyme xúc tác:
- Giúp tăng tốc độ xử lý sinh học, tiết kiệm thời gian và diện tích bể xử lý
Tạo hệ vi sinh ổn định, đa dạng:
- Giảm rủi ro sốc tải, thiếu oxy, hay mất cân bằng vi sinh
Tăng hiệu suất xử lý amoni, BOD, COD, TSS cùng lúc
- Giúp nước đầu ra đạt chuẩn xả thải QCVN, thân thiện môi trường
Kết luận:
Thành phần vi sinh vật nitrifying + enzyme phân hủy sinh học trong EWT AM-102 là một sự kết hợp thông minh, khoa học, tạo nên:
- Hiệu quả xử lý amoni – nitơ – chất hữu cơ toàn diện
- Khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện pH, nhiệt độ
- Tối ưu hóa vận hành cho các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp
- Đây chính là lý do vì sao EWT AM-102 được tin dùng trong bể SBR, MBBR, Anoxic và ao nuôi thủy sản trên toàn quốc.
Ưu điểm khi sử dụng men vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102
Việc sử dụng vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102 mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong quá trình xử lý nước thải, đặc biệt là các hệ thống thường xuyên chịu tải amoni cao, nước thải khó phân hủy, hoặc hệ thống vi sinh đang mất ổn định. Đây là dòng chế phẩm sinh học chuyên sâu, giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn.
Giảm nhanh nồng độ Amoniac (NH₄⁺) và Nitơ tổng trong nước thải
EWT AM-102 chứa các chủng vi sinh đặc hiệu như Nitrosomonas spp và Nitrobacter spp, có khả năng oxy hóa amoniac thành nitrit và nitrat, sau đó khử nitơ thành khí tự do (N₂) thông qua quá trình nitrat hóa – khử nitrat.
Nhờ đó, sản phẩm giúp:
- Giảm nồng độ amoni dư nhanh chóng
- Giảm nitơ tổng (TN), hạn chế hiện tượng phú dưỡng và ô nhiễm nước mặt
- Giúp nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT
- Đặc biệt phù hợp với nước thải sinh hoạt, nước thải chế biến thực phẩm, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản – nơi thường có nồng độ NH₄⁺ cao.
Phục hồi quá trình nitrat hóa trong hệ thống xử lý
Trong nhiều trường hợp, hệ thống xử lý nước thải bị mất cân bằng vi sinh do:
- Sốc tải amoni đột ngột
- Thiếu oxy (DO)
- Thay đổi pH, nhiệt độ hoặc hóa chất độc
- Khi đó, hệ vi sinh nitrifying thường bị chết hoặc ức chế, khiến quá trình nitrat hóa dừng lại hoàn toàn.
- Việc bổ sung EWT AM-102 giúp tái tạo hệ vi sinh nitrat hóa nhanh chóng, đưa hệ thống trở lại trạng thái hoạt động bình thường chỉ trong 3–5 ngày.
Tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ phức tạp (giảm BOD, COD, TSS)
Nhờ chứa tổ hợp enzyme mạnh như Protease, Amylase, Lipase, Cellulase, Xylanase, EWT AM-102 có khả năng:
- Phân giải nhanh protein, tinh bột, cellulose và chất béo trong nước thải
- Hỗ trợ vi sinh hấp thụ tốt hơn, rút ngắn thời gian lưu nước
- Giảm BOD, COD và TSS – ba thông số quan trọng trong xử lý sinh học
Đặc biệt hữu ích trong nước thải thực phẩm, thủy sản, giặt tẩy, dệt nhuộm – nơi chứa nhiều hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
Giảm mùi hôi trong hệ thống xử lý nước thải
- Mùi hôi trong nước thải phát sinh do sự phân hủy yếm khí của chất hữu cơ (tạo ra H₂S, NH₃, VOCs…).
- EWT AM-102 thúc đẩy quá trình phân hủy trong điều kiện hiếu khí và thiếu khí, hạn chế hình thành khí độc.
Kết quả:
- Giảm mùi hôi rõ rệt sau 24–72 giờ
- Cải thiện điều kiện làm việc tại nhà máy xử lý
- Tránh ảnh hưởng đến khu dân cư xung quanh
Ổn định hệ vi sinh, chống sốc tải do amoni hoặc chất ô nhiễm
– Nhiều hệ thống nước thải gặp vấn đề sốc tải khi nồng độ amoni, COD, TSS thay đổi bất thường.
– EWT AM-102 có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt về pH (5.2–10), nhiệt độ (2–55°C), mật độ vi sinh cao (5 x 10⁹ CFU/gram) → giúp:
- Duy trì ổn định hệ vi sinh
- Giảm nguy cơ chết vi sinh hàng loạt
- Rút ngắn thời gian hồi phục hệ thống sau sự cố
An toàn – thân thiện với môi trường – không gây độc
- Là sản phẩm sinh học 100%, không chứa hóa chất độc hại
- Không ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh hoặc vi sinh vật có lợi khác
- Có thể sử dụng trong xử lý nước thải ao nuôi, ao lắng, bể điều hòa mà không gây phản ứng phụ
- Đáp ứng tiêu chí xanh – sạch – bền vững trong xu hướng xử lý môi trường hiện đại.
Dễ sử dụng – không cần thiết bị đặc biệt
- Sản phẩm dạng bột, hòa tan nhanh trong nước, có thể ngâm ấm để kích hoạt trước khi sử dụng
- Không cần thiết bị pha trộn, không tốn công khuấy đảo
- Có thể áp dụng cho nhiều loại bể xử lý: SBR, MBBR, bể Aerotank, bể Anoxic…
Tiết kiệm chi phí vận hành
- Giảm chi phí điện năng do giảm thời gian lưu nước và khí cấp oxy
- Giảm lượng bùn sinh học (do vi sinh tự tiêu) → giảm chi phí hút bùn
- Rút ngắn thời gian xử lý → tiết kiệm chi phí vận hành tổng thể
- 📊Theo kinh nghiệm thực tế từ các đơn vị vận hành: sử dụng EWT AM-102 có thể giảm chi phí vận hành 10–20% so với không dùng vi sinh hoặc dùng vi sinh kém chất lượng.
Tóm tắt các ưu điểm nổi bật
Ưu điểm nổi bật | Chi tiết |
Giảm NH₄⁺ và nitơ tổng nhanh | Nhờ chủng Nitrosomonas, Nitrobacter |
Giảm BOD, COD, TSS | Nhờ enzyme phân hủy mạnh |
Hồi phục hệ vi sinh | Trong 3–5 ngày sau sốc tải |
Khử mùi hôi hiệu quả | Trong vòng 48–72 giờ |
Tăng hiệu suất xử lý toàn hệ thống | Ổn định lưu lượng – tiết kiệm năng lượng |
Dễ sử dụng, không gây độc hại | An toàn cho con người và môi trường |
Tiết kiệm chi phí xử lý nước thải | Giảm bùn, giảm điện, giảm thời gian |
Kết luận:
EWT AM-102 là một trong những dòng vi sinh xử lý amoniac tốt nhất hiện nay, được phát triển dựa trên công nghệ sinh học tiên tiến, phù hợp cho cả hệ thống xử lý nước thải dân dụng và công nghiệp. Nhờ những ưu điểm vượt trội về hiệu quả, độ an toàn, tính linh hoạt và tiết kiệm, sản phẩm này đang được nhiều doanh nghiệp, khu công nghiệp, trang trại, nhà máy chế biến trên cả nước tin dùng.
Ứng dụng thực tế của Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
Ứng dụng trong bể SBR (Sequencing Batch Reactor)
Mục tiêu:
- Tăng hiệu suất quá trình nitrat hóa – khử nitrat
- Ổn định hệ vi sinh trong các chu kỳ xử lý
Lợi ích thực tế:
- Rút ngắn thời gian lưu nước trong chu kỳ xử lý
- Giảm mùi phát sinh trong pha khuấy trộn ban đầu
- Tăng độ trong và ổn định chất lượng nước đầu ra
Cách dùng:
- Dùng liều tăng cường khi khởi động hệ thống hoặc sau khi vi sinh bị sốc tải
- Duy trì liều định kỳ 1–2 lần/tuần để giữ hiệu quả vi sinh
Ứng dụng trong bể MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)
Mục tiêu:
- Tăng mật độ vi sinh dính bám trên giá thể
- Giảm Amoniac, BOD, COD trong thời gian ngắn
Lợi ích thực tế:
- Đẩy nhanh tốc độ phát triển màng sinh học
- Ngăn ngừa hiện tượng chết màng, bong màng khi sốc tải
- Giảm tần suất vệ sinh giá thể nhờ phân hủy tốt bùn bám
Đặc biệt phù hợp:
- Với hệ thống MBBR mới đi vào vận hành
- Hoặc hệ thống hoạt động trong môi trường nhiều biến động
Ứng dụng trong bể Anoxic (thiếu khí)
Mục tiêu:
- Hỗ trợ quá trình khử nitrat (NO₃⁻ → N₂ khí)
- Giảm lượng nitrat tồn dư trong nước thải
Lợi ích thực tế:
- Ổn định hiệu suất khử nitơ tổng (Total Nitrogen – TN)
- Cân bằng tỉ lệ C/N (carbon/nitơ) giúp tăng khả năng khử nitrat
- Tối ưu hóa hiệu suất sinh học trong điều kiện thiếu oxy
- Phù hợp cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp có yêu cầu xả thải nghiêm ngặt về TN
Ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị
Đặc điểm nước thải:
- Nồng độ amoniac và BOD thường cao
- Giao động lưu lượng theo thời điểm
Tác dụng của EWT AM-102:
- Cải thiện chất lượng nước đầu ra cho các hệ thống xử lý tập trung
- Hạn chế mùi hôi từ bể chứa và kênh dẫn nước
- Giảm tần suất hút bùn và chi phí vận hành
- Ứng dụng cho các khu dân cư, nhà máy xử lý nước thải tập trung, trường học, chung cư, bệnh viện
Ứng dụng trong xử lý nước thải ngành thực phẩm – chế biến thủy sản – giết mổ
Đặc điểm nước thải:
- Giàu protein, chất béo, amoniac cao
- Mùi hôi nặng, chất hữu cơ khó phân hủy
Lợi ích khi dùng EWT AM-102:
- Enzyme trong sản phẩm giúp phân giải nhanh protein, chất béo
- Vi sinh kiểm soát mùi hôi trong vòng 48–72 giờ
- Tăng tốc độ lắng, giảm BOD, COD đáng kể
- Ứng dụng hiệu quả trong các nhà máy chế biến cá, mắm, tôm, gia cầm, đồ hộp…
Ứng dụng trong ao nuôi tôm, cá – thủy sản
Mục tiêu:
- Giảm độc tố NH₃/NH₄⁺, ổn định môi trường nước
- Hỗ trợ vi sinh đáy ao phát triển
Lợi ích thực tế:
- Cải thiện độ trong và màu nước ao nuôi
- Giảm tỷ lệ chết sớm do sốc amoni hoặc nhiễm khuẩn
- Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn – giảm FCR
- Ứng dụng an toàn, không ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và sức khỏe vật nuôi
Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải ngành dệt nhuộm – hóa chất
Mục tiêu:
- Giảm tải nitơ – giúp xử lý giai đoạn sinh học hiệu quả
- Hạn chế độc chất ảnh hưởng đến vi sinh
Lợi ích:
- Hồi phục nhanh hệ vi sinh sau khi tiếp xúc với kim loại nặng, hóa chất độc hại
- Giảm hiện tượng bọt trắng, sốc sinh học do chất tẩy rửa, chất tạo màu
- Đặc biệt cần thiết với hệ thống xử lý phải xả thải đạt QCVN24 – nước thải công nghiệp
Tổng hợp các ứng dụng phổ biến của Men vi sinh xử lý Amoni EWT AM-102
Ứng dụng | Đối tượng hệ thống | Mục tiêu chính |
Bể SBR | Sinh học hiếu khí theo chu kỳ | Nitrat hóa, giảm amoni |
Bể MBBR | Giá thể dính bám | Tăng vi sinh màng, giảm mùi |
Bể Anoxic | Sinh học thiếu khí | Khử nitrat, giảm TN |
Xử lý nước sinh hoạt | Khu dân cư, nhà máy | Giảm mùi, BOD, COD, TN |
Xử lý ngành thực phẩm | Giết mổ, chế biến thủy sản | Phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi |
Ao nuôi thủy sản | Tôm, cá, lươn, cua… | Giảm NH₄⁺, ổn định pH |
Nước thải công nghiệp | Dệt nhuộm, hóa chất | Hồi phục vi sinh, chống sốc tải |
Kết luận
EWT AM-102 là sản phẩm vi sinh linh hoạt, đa năng, có thể áp dụng cho nhiều loại hình hệ thống xử lý nước thải khác nhau – từ dân dụng đến công nghiệp, từ ao nuôi đến bể công nghệ hiện đại. Với khả năng giảm nhanh amoni, khử nitơ tổng, khử mùi và ổn định vi sinh, đây là giải pháp sinh học tối ưu cho mọi đơn vị cần xử lý nước thải hiệu quả, bền vững và thân thiện với môi trường.
Hướng dẫn sử dụng vi sinh EWT AM-102
Để đạt được hiệu quả tối đa trong xử lý amoniac, nitơ, BOD, COD, sản phẩm vi sinh EWT AM-102 cần được sử dụng đúng kỹ thuật và đúng liều lượng phù hợp với từng hệ thống xử lý nước thải cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết dựa trên thông số kỹ thuật chính thức của sản phẩm.
Thông tin sản phẩm
- Tên sản phẩm: EWT AM-102
- Dạng: Bột màu nâu nhạt, mịn, tan trong nước
- Mùi: Mùn đất tự nhiên (không hóa chất)
Thành phần chính:
- Vi sinh vật Nitrosomonas spp., Nitrobacter spp., Bacillus spp.
- Enzyme phân hủy hữu cơ: Protease, Amylase, Lipase, Urease, Cellulase…
Điều kiện hoạt động lý tưởng của vi sinh
Để vi sinh hoạt động tốt, cần duy trì các điều kiện môi trường như sau:
- Yếu tố Giá trị lý tưởng
- pH 5.2 – 10 (tốt nhất: 6.5 – 8.5)
- Nhiệt độ 2 – 55°C (tối ưu: 25 – 40°C)
- DO (oxy hòa tan) ≥ 2.0 mg/L (trong bể hiếu khí)
- Chất dinh dưỡng Bổ sung carbon/nitơ nếu thiếu
- Luôn kiểm tra và điều chỉnh pH, DO trước khi bổ sung vi sinh để tránh sốc vi sinh.
Cách kích hoạt và sử dụng EWT AM-102
- Bước 1: Kích hoạt vi sinh (ngâm trước khi dùng)
- Pha sản phẩm vào nước sạch (không có clo) theo tỷ lệ: 1 phần vi sinh : 10 phần nước
- Dùng nước ấm 30 – 40°C để ngâm (không quá nóng sẽ làm chết vi sinh)
- Ngâm ủ từ 45 – 60 phút, khuấy nhẹ để vi sinh “thức dậy”
- Sau đó rải đều vào bể xử lý, ao nuôi hoặc nơi cần xử lý amoniac
- Nếu không có thời gian ngâm, có thể rải trực tiếp nhưng hiệu quả chậm hơn.
Liều lượng sử dụng theo công suất nước thải
(1 pound = 450g)
Liều khởi động (dùng trong 3 – 10 ngày đầu):
Công suất nước thải (m³/ngày) | Liều ban đầu (chia đều mỗi ngày) |
Dưới 4 m³ | 0.5 pound x 3 ngày |
4 – 20 m³ | 0.5 pound x 3 ngày |
20 – 80 m³ | 5 pound chia trong 10 ngày |
80 – 200 m³ | 8 pound chia trong 10 ngày |
200 – 1000 m³ | 22 pound chia trong 10 ngày |
1000 – 2000 m³ | 110 pound chia trong 10 ngày |
2000 – 4000 m³ | 220 pound chia trong 10 ngày |
Liều duy trì (sau khi hệ vi sinh đã ổn định):
Công suất nước thải | Liều duy trì |
Dưới 4 m³ | 0.5 pound/tuần |
4 – 20 m³ | 1 pound/tuần |
20 – 80 m³ | 2 pound/tuần |
80 – 200 m³ | 2 pound/tuần |
200 – 1000 m³ | 0.25 pound/ngày |
1000 – 2000 m³ | 0.5 pound/ngày |
2000 – 4000 m³ | 1 pound/ngày |
Tùy vào mức độ ô nhiễm (NH₄⁺ cao, BOD/COD cao), có thể điều chỉnh tăng liều 20–30% trong các tuần đầu.
Phương pháp đưa vi sinh vào hệ thống
- Đối với bể xử lý sinh học (SBR, MBBR, Aerotank): Rải đều vào đầu bể hoặc bơm trực tiếp vào dòng vào
- Đối với ao nuôi/ao xử lý thủy sản: Rải đều trên bề mặt ao vào sáng sớm, tắt quạt nước trong 1–2h sau rải
- Đối với bể Anoxic: Rải sau khi pha với nước, vào lúc hệ thống đang vận hành bình thường (không sốc tải)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Không pha vi sinh với nước nóng > 45°C
- Không dùng nước có chứa clo hoặc hóa chất tẩy rửa để pha
- Không trộn chung EWT AM-102 với các chế phẩm vi sinh khác chưa rõ thành phần
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, miệng – rửa tay sau khi dùng
- Không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, nước mưa
Bảo quản sản phẩm
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 20 – 35°C
- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
- Đóng nắp kín sau khi mở gói để tránh hút ẩm
Tóm tắt hướng dẫn sử dụng
Mục tiêu | Cách dùng | Tần suất |
Khởi động hệ vi sinh | 0.5 – 5 pound/ngày | 3 – 10 ngày |
Duy trì xử lý ổn định | 0.5 – 1 pound/tuần hoặc/ngày | Dài hạn |
Giảm sốc tải NH₄⁺ | Tăng 20-30% liều | Trong 3 ngày |
Xử lý mùi, tăng hiệu suất | Rải đều vào bể hiếu khí/anoxic | 1–2 lần/tuần |
Kết luận
Sử dụng đúng kỹ thuật và liều lượng, vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102 sẽ mang lại hiệu quả xử lý vượt trội:
- Giảm nhanh amoniac, nitơ tổng
- Tăng hiệu suất xử lý BOD, COD, TSS
- Ổn định hệ vi sinh, hạn chế sốc tải
- Dễ sử dụng, an toàn tuyệt đối cho hệ thống xử lý và môi trường
Bảo quản và an toàn khi sử dụng Men vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như an toàn cho người sử dụng, việc bảo quản và thao tác đúng cách với chế phẩm vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102 là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp người vận hành, kỹ thuật viên và người dùng hiểu rõ cách bảo quản, sử dụng an toàn và xử lý sự cố nếu có.
Hướng dẫn bảo quản EWT AM-102
– Điều kiện bảo quản lý tưởng:
- Nhiệt độ lý tưởng: 20°C – 35°C
- Độ ẩm tương đối: < 70%
- Tránh ánh nắng trực tiếp, nơi có hơi nước, nguồn nhiệt, hoặc hóa chất bay hơi
- Không để gần các chất diệt khuẩn, thuốc tẩy, clo hoặc chất oxy hóa mạnh
– Bao bì sản phẩm:
- Đóng gói dạng túi bạc hoặc túi kraft có khóa zip chống ẩm
- Có thể đặt trong thùng carton kín khi bảo quản lâu dài
- Lưu ý: Sau khi mở gói, đóng kín ngay nếu không sử dụng hết
- Không để vi sinh tiếp xúc lâu với không khí ẩm, vì sẽ gây vón cục, giảm hoạt lực
- Tuyệt đối không hòa tan sẵn rồi để qua ngày
– Thời hạn sử dụng:
- 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện
- Tránh sử dụng sản phẩm đã đổi màu, có mùi lạ hoặc bị ẩm mốc
Hướng dẫn an toàn khi sử dụng
- Mặc dù là sản phẩm sinh học thân thiện môi trường, bạn vẫn nên tuân thủ nguyên tắc an toàn cơ bản khi thao tác để đảm bảo sức khỏe cá nhân và người xung quanh.
- Trang bị bảo hộ khi thao tác: Khuyến khích đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi thao tác với khối lượng lớn hoặc trong môi trường công nghiệp
- Làm việc ở nơi thoáng khí, tránh gió mạnh, đặc biệt khi pha trộn hoặc rải bột
– Xử lý khi tiếp xúc:
Trường hợp | Cách xử lý |
Dính vào da | Rửa sạch bằng xà phòng và nước |
Dính vào mắt | Rửa ngay bằng nước sạch trong 10–15 phút, đến cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài |
Nuốt nhầm | Uống nhiều nước, không cố gây nôn, đến cơ sở y tế gần nhất |
Hít phải bụi vi sinh nhiều | Di chuyển ra nơi thoáng khí, nghỉ ngơi, đến cơ sở y tế nếu khó thở |
– Tuyệt đối không:
- Hít sâu trực tiếp vào mũi khi mở túi
- Để sản phẩm trong tầm tay trẻ em hoặc thú nuôi
- Dùng chung dụng cụ pha với hóa chất diệt khuẩn/clo
Xử lý bao bì và phần vi sinh dư
Bao bì sau sử dụng:
- Có thể thu gom cùng rác thải thông thường nếu không dính hóa chất độc
- Khuyến khích tái chế hoặc phân loại rác nhựa/kraft đúng quy định
Vi sinh dư không dùng đến:
- Có thể thải vào hệ thống xử lý nước thải – không gây hại cho môi trường
- Không đổ vào nguồn nước tự nhiên như ao hồ sông suối
Ưu điểm về an toàn sinh học của EWT AM-102
- Không chứa hóa chất độc hại, clo hoặc kim loại nặng
- Thân thiện với hệ sinh thái thủy sinh – có thể dùng trong ao nuôi tôm, cá
- Không ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi khác trong hệ thống xử lý
- Không gây nguy hại cho người thao tác nếu sử dụng đúng hướng dẫn
Tóm tắt ngắn gọn
Nội dung | Hướng dẫn |
Bảo quản | Nơi khô, mát, tránh ánh nắng, kín khí |
Nhiệt độ bảo quản | 20 – 35°C |
Trang bị khi dùng | Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ |
Xử lý khi tiếp xúc | Rửa bằng nước/sà phòng – đến cơ sở y tế nếu cần |
Hạn dùng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Bao bì sau sử dụng | Thu gom đúng quy định, có thể tái chế |
Vi sinh dư | Có thể xả vào hệ thống xử lý nước thải |
Kết luận
Việc bảo quản đúng cách và thao tác an toàn với chế phẩm vi sinh EWT AM-102 sẽ giúp:
- Giữ nguyên hoạt lực vi sinh
- Đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải như mong đợi
- Bảo vệ sức khỏe người sử dụng
- Tuân thủ đúng quy trình vận hành hệ thống xử lý chuyên nghiệp
Mua Men vi sinh xử lý amoniac EWT AM-102 ở đâu?
Khi tìm kiếm vi sinh xử lý amoniac EWT AM‑102, bạn cần lựa chọn địa chỉ phân phối uy tín, đảm bảo chính hãng, có bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật. Tại Việt Nam, Công ty TNHH VLT là đại lý phân phối chính thức sản phẩm này, mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho khách hàng.
Nguồn gốc rõ ràng – chính hãng từ Mỹ
- EWT AM‑102 là chế phẩm vi sinh nhập khẩu từ Mỹ—USA, mật độ 5×10⁹ CFU/gram
- Phân phối tại Việt Nam qua đại lý chính hãng đảm bảo bạn nhận được đúng sản phẩm thật, với giấy tờ chứng nhận (CO, MSDS) đầy đủ.
Đầy đủ thông tin kỹ thuật – tư vấn chuyên sâu
Trên website Công ty TNHH VLT, bạn sẽ tìm thấy đầy đủ:
- Thông số kỹ thuật: dạng bột, mật độ vi sinh, enzyme thành phần
- Hướng dẫn sử dụng: liều lượng khởi động, duy trì, cách ngâm kích hoạt…
- Ứng dụng phù hợp: bể thiếu khí/hiếu khí, ao nuôi, xử lý amoniac / khí độc NH₃–NO₂
- Thông tin minh bạch giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm theo nhu cầu.
Giá cả hợp lý, có chiết khấu cho đơn hàng lớn
Đối với dự án lớn hoặc mua số lượng, bạn có thể được chiết khấu sâu, có hợp đồng chính thức, hỗ trợ giao nhận, lắp đặt và hướng dẫn vận hành tại chỗ.
Hỗ trợ kỹ thuật & dịch vụ sau bán tận tâm
- Tư vấn kỹ thuật sử dụng phù hợp theo loại bể (SBR, MBBR, ao nuôi…)
- Hướng dẫn pha – sử dụng – bảo quản – tái xử lý
- Hotline luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh khi cần
- Có thể xuất hóa đơn VAT, bảo hành chất lượng sản phẩm
Tóm tắt lợi ích khi mua tại VLT
Lợi ích | Chi tiết |
Chính hãng nhập khẩu Mỹ | Có CO, MSDS, bảo đảm chất lượng |
Giá cạnh tranh, có chiết khấu | Giá tốt hơn khi mua số lượng nhiều |
Tư vấn chuyên sâu, kỹ thuật tận nơi | Hỗ trợ chọn liều, hệ thống phù hợp |
Hỗ trợ sau bán hàng | Hotline – bảo hành – hướng dẫn thực tế |
Giao hàng toàn quốc | Giao nhanh, phục vụ kịp tiến độ xử lý |
Kết luận
Nếu bạn đang tìm nơi mua EWT AM‑102 – vi sinh xử lý amoniac chất lượng, chính hãng, hãy chọn Công ty TNHH VLT. VLT là đại lý phân phối tại Việt Nam, cung cấp sản phẩm nhập khẩu, đầy đủ chứng từ, giá tốt và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, toàn quốc.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Phường Thới An, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 09.8484.2357
Email: sales@vltco.vn
Website: www.vltco.vn