MÁY ÉP BÙN BĂNG TẢI

Máy ép bùn băng tải là gì?

Máy ép bùn băng tải (Belt Press Filter hoặc Belt Filter Press) là thiết bị tách nước khỏi bùn trong các hệ thống xử lý nước thải, hoạt động dựa trên nguyên lý nén ép bùn giữa hai băng tải lọc chuyển động liên tục, kết hợp áp lực cơ học từ hệ thống con lăn. Trước khi đưa vào máy, bùn thường được trộn với hóa chất keo tụ (polymer) để hình thành các hạt bông lớn, giúp quá trình tách nước hiệu quả hơn.

Bùn sau khi vào máy sẽ trải qua 3 giai đoạn chính: thoát nước nhờ trọng lực, ép sơ bộ và ép áp lực cao, nhằm giảm độ ẩm bùn xuống còn khoảng 65–75%. Phần nước tách ra (nước tách bùn) được thu hồi để đưa trở lại hệ thống xử lý, còn phần bùn khô dễ dàng vận chuyển hoặc đem đi xử lý, chôn lấp, hoặc tái sử dụng.

Máy ép bùn băng tải

Máy ép bùn băng tải được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành liên tục, tiêu hao năng lượng thấp, chi phí bảo dưỡng hợp lý và xử lý được khối lượng bùn lớn, đặc biệt phù hợp cho các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.

Công ty TNHH VLT là đơn vị uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và gia công máy ép bùn phục vụ xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào cung cấp các dòng sản phẩm chất lượng cao như:

  • Máy ép bùn trục vít (Screw Press Sludge Dewatering Machine)
  • Máy ép bùn băng tải (Belt Press Dewatering Machine)
  • Máy ép bùn khung bản (Filter Press)

Đội ngũ Công ty TNHH VLT gồm các kỹ sư, chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý bùn thải, luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi đã thực hiện nhiều dự án lớn trên toàn quốc, từ nhà máy sản xuất công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy xử lý nước thải đô thị đến các cơ sở chế biến thực phẩm. Với quy trình thiết kế, chế tạo và lắp đặt chuyên nghiệp, máy ép bùn trục vít, máy ép bùn băng tải và máy ép bùn khung bản do VLT sản xuất luôn vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả tách nước cao. Chính sự tận tâm và uy tín đó đã giúp VLT nhận được sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối từ khách hàng.

Cấu tạo của máy ép bùn băng tải

Cấu tạo của máy ép bùn băng tải gồm các bộ phận chính:

  1. Khung máy: Kết cấu thép vững chắc, chịu lực, sơn hoặc mạ chống ăn mòn.
  2. Băng tải lọc: Vải lọc chuyên dụng chịu mài mòn, hóa chất và lực kéo, đảm bảo khả năng tách nước.
  3. Hệ thống con lăn ép: Gồm nhiều con lăn với đường kính khác nhau, tạo áp lực tăng dần để vắt kiệt nước.
  4. Bơm cấp bùn: Cung cấp bùn từ bể chứa vào máy với lưu lượng ổn định.
  5. Bể pha và cấp polymer: Dùng để trộn hóa chất keo tụ, giúp tạo bông bùn trước khi ép.
  6. Khu vực thoát nước trọng lực: Vùng bùn trải mỏng trên băng tải để nước tự chảy ra.
  7. Hệ thống rửa băng tải: Vòi phun áp lực cao làm sạch vải lọc liên tục trong quá trình vận hành.
  8. Bộ truyền động: Motor và hộp số truyền lực kéo cho băng tải hoạt động ổn định.
  9. Tủ điều khiển điện: Điều khiển, giám sát và bảo vệ thiết bị.
Cấu tạo máy ép bùn băng tải

Nguyên lý hoạt động của máy ép bùn băng tải

Quá trình ép bùn bằng băng tải thường gồm 3 giai đoạn chính:

1. Khuấy trộn & tạo bông

  • Bùn từ bể chứa được bơm cấp vào bể trộn, tại đây bùn được bổ sung hóa chất keo tụ (thường là polymer dạng bột hoặc nhũ tương).
  • Hóa chất sẽ phản ứng với các hạt rắn lơ lửng, kết dính chúng lại thành các hạt bông lớn hơn (flocs) có cấu trúc rỗng, giữ nước lỏng lẻo.
  • Việc tạo bông tốt giúp nước thoát ra dễ dàng hơn ở các giai đoạn sau và tránh hiện tượng bùn chảy tràn khỏi băng tải.

2. Ép trọng lực (Gravity Drainage)

  • Hỗn hợp bùn đã tạo bông được trải đều thành lớp mỏng trên băng tải lọc chuyển động chậm.
  • Dưới tác dụng của trọng lực, phần lớn nước tự do trong bùn sẽ chảy xuống qua các khe hở của vải lọc và được thu hồi.
  • Giai đoạn này giúp giảm đáng kể hàm lượng nước trước khi bùn đi vào vùng ép cơ học, đồng thời tránh gây quá tải cho hệ thống con lăn.

3. Ép cơ học (Mechanical Pressing)

  • Lớp bùn sau khi thoát nước trọng lực sẽ đi vào vùng ép giữa hai băng tải lọc.
  • Hệ thống con lăn được bố trí từ đường kính lớn đến nhỏ, tạo áp lực tăng dần, giúp vắt kiệt nước còn lại trong bùn.
  • Trong quá trình ép, các con lăn cũng đảo chiều và thay đổi góc cuốn để bùn được nén chặt từ nhiều hướng, tăng hiệu quả tách nước.
  • Cuối cùng, bùn đã ép khô (độ ẩm còn khoảng 65–75%) sẽ được tách ra khỏi băng tải nhờ dao gạt, dễ dàng thu gom và vận chuyển.

Ưu điểm của máy ép bùn băng tải

Xử lý được lượng bùn lớn, liên tục

Máy được thiết kế để vận hành liên tục 24/7, phù hợp với các hệ thống xử lý nước thải có lưu lượng bùn nhiều. Nhờ cơ chế băng tải tuần hoàn và cấp bùn liên tục, công suất xử lý có thể đạt từ vài trăm đến hàng nghìn kg bùn khô mỗi giờ, đáp ứng nhu cầu của cả nhà máy công nghiệp và trạm xử lý đô thị.

Chi phí vận hành thấp

So với các công nghệ ép bùn khác như máy ép khung bản hoặc máy ép trục vít, máy ép bùn băng tải tiêu tốn ít điện năng hơn và không yêu cầu áp suất thủy lực cao. Hệ thống cũng không cần nhân công vận hành liên tục, chỉ cần giám sát định kỳ, giúp tiết kiệm chi phí nhân sự và điện năng.

Cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì

Các bộ phận chính như băng tải lọc, con lăn, hệ thống rửa băng, motor truyền động đều dễ tiếp cận để vệ sinh hoặc thay thế. Nhờ vậy, việc bảo trì định kỳ trở nên nhanh chóng, không gây gián đoạn dài trong quá trình sản xuất.

Độ ẩm bùn sau ép đạt khoảng 65–75%

Tùy thuộc vào loại bùn (bùn sinh học, bùn công nghiệp, bùn hóa chất…) và khả năng tạo bông, máy có thể giảm độ ẩm bùn xuống mức 65–75%. Điều này giúp giảm khối lượng và chi phí vận chuyển, đồng thời thuận lợi cho các bước xử lý hoặc chôn lấp tiếp theo.

Hoạt động êm, ít rung ồn

Cơ cấu truyền động tối ưu và quá trình ép tuần hoàn giúp máy hoạt động ổn định, tiếng ồn thấp, không gây ảnh hưởng lớn đến môi trường xung quanh.

Bảng so sánh các dòng máy ép bùn

Tiêu chíMáy ép bùn trục vítMáy ép bùn băng tảiMáy ép bùn khung bản
Hình ảnh
Nguyên lý hoạt độngTrục vít quay chậm ép bùn qua các vòng lọc di động & cố địnhHai băng tải ép bùn giữa các con lănÉp bùn giữa các tấm khung và bản lọc dưới áp suất cao
Độ khô bùn75–85% (tùy loại bùn)70–80%80–90%
Tốc độ xử lýTrung bình, liên tụcNhanh, liên tụcChậm, theo mẻ
Tiêu thụ điệnThấpTrung bìnhCao
Tiêu thụ nước rửaRất thấp (tự làm sạch vòng lọc)Cao (rửa băng tải liên tục)Thấp (rửa sau mỗi mẻ)
Khả năng chống tắc nghẽnRất tốt (vòng di động)Trung bìnhTrung bình
Bảo trìDễ, ít chi tiết hao mònThường xuyên thay băngThay gioăng, vải lọc định kỳ
Chi phí đầu tưTrung bìnhTrung bìnhCao
Chi phí vận hànhThấpTrung bìnhCao
Ứng dụng phù hợpBùn sinh học, bùn hóa lý, bùn công nghiệpBùn sinh học, bùn loãngBùn có yêu cầu ép kiệt, khô cao
Vận hànhTự động hoàn toànTự động, bán tự độngThường bán tự động

Cách lựa chọn dòng máy ép bùn phù hợp với từng ứng dụng cụ thể

Loại máy ép bùnĐặc điểm kỹ thuậtLoại bùn phù hợpNgành nghề ứng dụngQuy mô phù hợp
Máy ép bùn băng tải (Belt Press)– Năng suất cao
– Ép liên tục
– Chi phí đầu tư vừa phải
– Cần bảo dưỡng băng tải định kỳ
– Bùn loãng (0.5–3% TS)
– Bùn hữu cơ dễ ép
– Thực phẩm & đồ uống (bia, thủy sản, sữa)
– Giấy & bột giấy
– Chăn nuôi
Trung bình – lớn
Máy ép bùn trục vít (Screw Press)– Ép chậm, ít rung, êm
– Tiết kiệm điện
– Ít tốn polymer
– Bảo dưỡng đơn giản
– Bùn loãng và đặc (0.5–5% TS)
– Bùn hữu cơ, bùn sinh học
– Nước thải sinh hoạt
– Dệt nhuộm
– Thực phẩm
– Xử lý nước thải công nghiệp nhẹ
Nhỏ – trung bình
Máy ép bùn khung bản (Filter Press)– Ép áp lực cao
– Bùn ra rất khô (20–35% TS)
– Chu kỳ ép gián đoạn
– Cần nhân công vận hành
– Bùn chứa nhiều cặn khoáng, hóa chất
– Bùn khó tách nước
– Khai thác khoáng sản
– Xi mạ, hóa chất
– Gốm sứ
Trung bình – lớn
Máy ép bùn ly tâm (Centrifuge)– Tách nước nhanh
– Gọn, khép kín
– Tiêu thụ điện cao
– Tiếng ồn lớn
– Bùn loãng (0.5–3% TS)
– Bùn hỗn hợp chứa dầu mỡ
– Sinh hoạt đô thị
– Dầu khí
– Công nghiệp nhẹ
Trung bình – lớn
  • Ưu tiên máy trục vít cho nhà máy vừa và nhỏ vì vận hành tự động, tiết kiệm điện, bảo dưỡng dễ.
  • Các nhà máy lớn vẫn dùng băng tải hoặc ly tâm cho lưu lượng lớn.
  • Gia tăng nhu cầu thiết bị tiết kiệm năng lượng và ít tiêu hao polymer.
  • Yêu cầu thiết kế gọn, chống ồn, chống ăn mòn để lắp trong khu dân cư hoặc xưởng kín.
Máy ép bùn băng tải phù hợp với loại bùn nào?

1. Bùn sinh học (bùn hoạt tính)
– Xuất hiện trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hoặc nước thải công nghiệp có công đoạn sinh học.
– Đặc điểm: hạt bùn nhỏ, chứa nhiều chất hữu cơ, dễ tạo bông khi dùng polymer.
– Ví dụ: bùn từ trạm xử lý nước thải đô thị, bùn từ ngành thực phẩm, đồ uống, chế biến thủy sản.
2. Bùn công nghiệp đã keo tụ
– Là bùn đã được xử lý bằng hóa chất (polymer, PAC, phèn nhôm…) để tăng kích thước hạt.
– Ví dụ: bùn từ ngành giấy & bột giấy, dệt nhuộm, sản xuất bia – nước giải khát, chế biến gỗ.
3. Bùn vô cơ hoặc bùn hỗn hợp
– Bùn chứa cát, đất, bột đá, kim loại nặng ở dạng hạt mịn nhưng đã được trộn hóa chất keo tụ.
– Ví dụ: bùn từ ngành khai khoáng, sản xuất gạch – gốm – sứ, bùn từ hệ thống cấp nước sạch.

Năng suất của máy ép bùn băng tải là bao nhiêu?

Năng suất của máy ép bùn băng tải phụ thuộc vào kích thước máy, loại bùn và hàm lượng rắn trong bùn đầu vào, nhưng thông thường sẽ nằm trong các khoảng sau:
1. Theo loại máy
– Máy cỡ nhỏ: 0,5 – 2 tấn bùn khô/ngày (tương đương ~20–80 kg chất khô/giờ).
– Máy cỡ trung bình: 2 – 10 tấn bùn khô/ngày (~80–400 kg chất khô/giờ).
– Máy cỡ lớn: 10 – 30 tấn bùn khô/ngày (~400–1.200 kg chất khô/giờ).
2. Theo hàm lượng rắn của bùn đầu vào
– Nếu bùn đầu vào có 2–4% chất rắn: năng suất sẽ cao hơn so với bùn loãng (<1%).
– Ví dụ: Bùn sinh học từ xử lý nước thải công nghiệp thường có 1,5–3% chất rắn, còn bùn từ nước cấp hoặc ngành khai khoáng có thể đạt 5–8%.
3. Theo độ rộng băng tải
– Băng tải 0,5 – 1 m: 5–15 m³ bùn/giờ (tùy loại bùn).
– Băng tải 1 – 2 m: 15–30 m³ bùn/giờ.
– Băng tải >2 m: 30–60 m³ bùn/giờ hoặc hơn.

Máy ép bùn băng tải có cần người vận hành thường xuyên không?

Máy ép bùn băng tải không cần người đứng vận hành liên tục, nhưng vẫn cần nhân sự giám sát định kỳ để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
1. Khi khởi động và dừng máy
– Cần người vận hành kiểm tra nguồn điện, hệ thống cấp bùn, bơm polymer, hệ thống rửa băng tải.
– Quan sát băng tải chạy đúng hướng, không bị lệch hoặc chùng.
2. Trong quá trình chạy
– Máy có thể vận hành tự động sau khi cài đặt thông số (tốc độ băng tải, áp lực rửa, lượng polymer, lưu lượng bùn).
– Chỉ cần kiểm tra định kỳ (ví dụ 30–60 phút/lần) để đảm bảo:
– Bùn được phân bố đều trên băng tải.
– Hệ thống rửa băng hoạt động tốt.
– Không có sự cố tràn bùn hoặc tắc nghẽn.
3. Bảo dưỡng và xử lý sự cố
– Khi băng tải lệch, áp lực rửa giảm, hoặc polymer không đều, cần có nhân sự can thiệp.
– Việc bảo dưỡng định kỳ (thay vải lọc, kiểm tra con lăn, vệ sinh hệ thống) vẫn phải do kỹ thuật viên thực hiện.

Thời gian giao hàng máy ép bùn băng tải là bao lâu?

Thời gian giao hàng máy ép bùn băng tải thường:
Có sẵn hàng: 3 – 7 ngày.
Sản xuất theo yêu cầu: 25 – 45 ngày (máy lớn hoặc đặc biệt có thể tới 60 ngày).

Bảo hành máy ép bùn băng tải bao lâu?

Công ty TNHH VLT bảo hành từ 12–18 tháng, kèm dịch vụ bảo trì trọn gói theo yêu cầu.

Giá máy ép bùn băng tải là bao nhiêu?

Giá phụ thuộc vào công suất, vật liệu chế tạo và cấu hình máy. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác.

Tôi có thể đặt mua máy ép bùn băng tải ở đâu?

Bạn có thể đặt mua trực tiếp tại Công ty TNHH VLT – đơn vị sản xuất và gia công máy ép bùn trục vít, máy ép bùn băng tải và máy ép bùn khung bản uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn, thiết kế, lắp đặt và bảo hành tận nơi cho nhiều dự án xử lý nước thải trên toàn quốc.

Chỉ cần liên hệ qua hotline, email hoặc ghé trực tiếp văn phòng, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn model phù hợp, báo giá nhanh chóng và giao hàng tận công trình.

Để lại một bình luận

Lên đầu trang