Lõi lọc công nghiệp thực phẩm, dược phẩm

1. Lõi lọc công nghiệp thực phẩm là gi?

Lõi lọc nước dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm là loại lõi lọc được sản xuất đáp ứng yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm và có chứng chỉ về vệ sinh an toàn thực phẩm FDA, chứng chỉ an toan thực phẩm và nước uống NSF. Các ngành cần đáp ứng các tiêu chí về an toàn thực phẩm như ngành sản xuất và chế biến thực phẩm, bánh kẹo, nước giải khát, ngành dược phẩm,…

Vi vậy khi sử dụng các mặt hàng lõi lọc nước cho ngành thực phẩm/dược phẩm bạn cần quan tâm đến các chứng chỉ FDA, NSF.

2. Cách lựa chọn lõi lọc nước đáp ứng cho ngành thực phẩm.

2.1. Thương hiệu

Điều quan trọng nhất là bạn cần phải tìm được một hãng sản xuất/nhà cung cấp thương hiệu lõi lọc uy tín. Hiện này đa phần tất cả các lõi lọc nước công nghiệp đều làm bằng chất liệu PP (polypropylen). Nhựa PP không chứa các thành phần độc hại, chịu nhiệt độ tốt, chống hóa chất tốt, không rò rỉ các chất gây hại,… cho nên lõi lọc PP có thể đám ứng về an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, để được cấp phép chứng nhận về an toàn thực phẩm thì nhà máy sản xuất lõi lọc PP cần phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu nghiêm ngặt theo quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm thì nhà máy mới được cấp chứng nhận để sử dụng cho ngành thực phẩm/dược phẩm.

Lõi lọc nước của Brother filtrarion được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm/dược phẩm. Có thể thay thế lõi lọc các hệ thống lọc nước của một số thương hiệu nổi tiếng như: Pall Marksman®, Watts Bigbubba, 3M CUNO, Peco XstreamPure, Parker Megaflow, Everbule “Filter Bule”, Aqua Italy, Pentair Aqualine, GE ZPlex, Amazon FFC.

Công ty TNHH VLT là đơn vị nhập khẩu và phân phối sản chính hãng của thương hiệu Brother filtrarion các dòng sản phẩm dung cấp bao gồm:

  1. Lõi lọc (Cartridge Filter)
  2. Túi lọc (Bags Filter)
  3. Bình lọc (Housing Filter)

Tiếp theo, bạn cần phải lựa chọn lõi lọc thực phẩm đáp ứng với thông số kỹ thuật mà bạn đang cần ví dụng như về chất liệu cấu tạo, chiều dài lõi lọc, cấp độ lọc, đường kính trong ID, đường kính ngoài OD,…

2.2. Thông số kỹ thuật

MaterialsPolypropylene
Weight(Optional)120g/10inch; 130g/10inch( Standard ); 150g/10inch
Inner Diameter28mm; 30mm
Outer Diameter(Optional)64mm; 114mm(Big blue)
Inner core(Optional)Polypropylene; None
Micron Rating1um to 200um
EndcapDOE; SOE; 222/fin; 226/fin; 222/flat; 226flat
Seal Ring/GasketEPDM/Viton/Silicone/Buna N
Surface(Optional)Flat; Grove; Micro Wave; Orange skin
Pressure change-out1.5-1.8bar
Max Temperature70℃

2.3. Đặc điểm nổi bật của lõi lọc PP của Brother Filtration

  • Sản xuất bằng vật liệu polypropylene phù hợp với nhiều loại chất lỏng.
  • Cấu trúc 3 lớp, khả năng giữ chất ô nhiễm, tuổi thọ cao hơn.
  • Sản xuất bằng công nghệ gia nhiệt không sử dụng bất kỳ chất kết dính nào.
  • Hiệu suất lọc cao, hầu hết 98% các thành phần cặn được loại bỏ.
  • Tuân thủ chỉ thị EU 2002/72/EC về nhựa tiếp xúc với thực phẩm.
  • Đã được cấp chứng nhận an toàn thực phẩm FDA

3. Sản phẩm của chúng tôi

3.1. Phân khúc sản phẩm

Ngành lọc hiện nay là ngành rất rộng lớn và được ứng dụng rất nhiều trong sản xuất cũng như đời sống hàng ngày, cho nên không thể chúng tôi không để áp ứng được hầu hết các nhu cầu từ quý khách hàng. Các phân khúc mà Công ty TNHH VLT có thể đáp ứng được cho quý khách hàng bao gồm các sản phẩm lõi lọc, túi lọc, bình lọc như sau:

  1. Xử lý nước công nghiệp thông thường
  2. Thực phẩm và nước giải khát
  3. Chất bán dẫn, nước siêu tinh khiết, ngành dược phẩm.

3.2. Mặt hàng mà chúng tôi cung cấp

Lõi lọc PP 20″, 1umProclean Melt Blown Filter Cartridge
Filter Media: Polypropylene
Type:Standard flat
Inner Dia: 28±0.5mm
Outer Dia: 64mm(2.5″)
Inner Core: None
End Cap: DOE
Length: 20″, 1um
O-ring material: EPDM
RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
Lõi lọc PP 20″, 5umProclean Melt Blown Filter Cartridge
Filter Media: Polypropylene
Type:Standard flat
Inner Dia: 28±0.5mm
Outer Dia: 64mm(2.5″)
Inner Core: None
End Cap: DOE
Length: 20″, 5um
O-ring material: EPDM
RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
Lõi lọc PP 30″, 1umProclean Melt Blown Filter Cartridge
Filter Media: Polypropylene
Type:Standard flat
Inner Dia: 28±0.5mm
Outer Dia: 64mm(2.5″)
Inner Core: None
End Cap: DOE
Length: 30″, 1um
O-ring material: EPDM
RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
Lõi lọc PP 30″, 5umProclean Melt Blown Filter Cartridge
Filter Media: Polypropylene
Type:Standard flat
Inner Dia: 28±0.5mm
Outer Dia: 64mm(2.5″)
Inner Core: None
End Cap: DOE
Length: 30″, 5um
O-ring material: EPDM
RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
Lõi lọc PP 40″, 1umProclean Melt Blown Filter Cartridge
Filter Media: Polypropylene
Type:Standard flat
Inner Dia: 28±0.5mm
Outer Dia: 64mm(2.5″)
Inner Core: None
End Cap: DOE
Length: 40″, 1um
O-ring material: EPDM
RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
Lõi lọc PP 40″, 5umProclean Melt Blown Filter Cartridge
Filter Media: Polypropylene
Type:Standard flat
Inner Dia: 28±0.5mm
Outer Dia: 64mm(2.5″)
Inner Core: None
End Cap: DOE
Length: 40″, 5um
O-ring material: EPDM
RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
Túi lọc PP Size 1, 1um
L(180X420mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 1#,7″Dia*17″L(180X420mm)
Micron Rating: 1um
Flowrate:13m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 1, 5um
L(180X420mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 1#,7″Dia*17″L(180X420mm)
Micron Rating: 5um
Flowrate:13m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 2, 1um
L(180×820mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 2#,7″Dia*32″L(180×820mm)
Micron Rating: 1um
Flowrate:26m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 2, 5um
L(180×820mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 2#,7″Dia*32″L(180×820mm)
Micron Rating: 5um
Flowrate:26m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 3, 1um
L(102×230mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 3#, 4″Dia*8″L(102×230mm)
Micron Rating: 1um
Flowrate:4m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 3, 5um
L(102×230mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 3#, 4″Dia*8″L(102×230mm)
Micron Rating: 5um
Flowrate:4m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 4, 1um
L(102×380mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 4#, 4″Dia*14″L(102×380mm)
Micron Rating: 1um
Flowrate:8m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Túi lọc PP Size 4, 5um
L(102×380mm)
Proclean Liquid Filter Bag
Filter Media: Polypropylene
Max Temperature:80℃
Ring type:E type, Polypropylene
Size: 4#, 4″Dia*14″L(102×380mm)
Micron Rating: 5um
Flowrate:8m³/h
RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6
Max-A High Flow Filter CartridgeMax A High Flow Filter (Pall Ultipleat equivalent )
Filter Media: Pleated Polypropylene
Outer Hard Cage: Polypropylene
End Caps: Glassfilled Polypropylene
Outer Dia: 6″(152mm)
Outer Dia with O-ring:160.5mm
Inner Dia : 80mm
Length: 40″, 5um
O-ring material: EPDM
Filtration Area: 5.3m ²@40inch
Max Flowrate: 75m/hr
Recommended Flowrate: 33m³/hr
Max temperature: 70℃
Recommended Differential Pressure change-out: 2.1-2.4bar
FRP High Flow Cartridge HousingFRP High Flow Cartridge Housing
Material: FRP
Side Port Connection: Nylon
End Cap: ABS
Standard inlet/outlet: 3″couplings
Design Pressure: 10bar
Elements: Max-A
Bình lọc 5 lõi, 20″Classic Multi Cartridge Houisng
Material: SS 304
Size: 200*1mm
Elements nos: 5
Elements size: 20″
Design Pressure: 8 Bar
Closure type: Clamp
Inlet/outlet:1″ FemaleThread,side in and side out
Surfacetreatment: Outside Polishing/InsidePassivation
Bình lọc 7 lõi, 40″Classic Multi Cartridge Houisng
Material: SS 304
Size:
Elements nos:7
Elements size: 40″
Design Pressure: 8 Bar
Closure type: Clamp
Inlet/outlet:2″ FemaleThread,side in and side out
Surfacetreatment: Outside Polishing/InsidePassivation
Bình lọc túi – Size 1Classic Single Bag Housing
Material:SS304
Size: 1# (180 x 420mm)
Elements quantity: 1
Size: 219*3 mm
Design Pressure:10Bar
Closure type: Swing Bolt
Inet/Outlet Connection:FlangeDN 50, Side in Side out
Surfacetreatment: Internal pickling and external polishing
Max Flowrate:40 m³/hr
Max Temperature: 150℃
Bình lọc túi – Size 2Stainless Steel Bag Filter Housing
Material: SS304
Elemtents Size:2#
Elements quantity: 2 pcs Housing thickness: 3mm
Housing diameter: 400mm
Design Pressure:10Bar Closure type: Swing Bolt
Inet/Outlet Connection:Flange DN 50, side in side out
Surfacetreatment: Inside Acid Passivation;Outside Sand
Blasting
Gasket material: EPDM
Max temperature: 120 °C

Bên trên là những mã hàng mà chúng tôi đang cung cấp, yêu cầu khác vui lòng liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng.

4. Liên hệ với chúng tôi

CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tell: 0984.842.357
Email: sales@vltco.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang