Trong hệ thống cấp nước hiện đại, việc đo lường và giám sát lưu lượng nước là điều thiết yếu để đảm bảo hiệu quả vận hành và quản lý tiêu thụ. Đồng hồ lưu lượng nước sạch là thiết bị chuyên dụng giúp đo lưu lượng nước đã qua xử lý, với độ chính xác cao, độ bền ổn định, đáp ứng các yêu cầu trong sinh hoạt và công nghiệp.
Mục lục
- Đồng hồ lưu lượng nước sạch là gì?
- Vai trò quan trọng của Đồng hồ lưu lượng nước sạch trong hệ thống cấp nước
- Các loại đồng hồ lưu lượng nước sạch phổ biến hiện nay
- Tiêu chí chọn đồng hồ lưu lượng nước sạch phù hợp
- Ứng dụng của đồng hồ lưu lượng nước sạch
- Hướng dẫn lắp đặt đồng hồ lưu lượng nước sạch đúng kỹ thuật
- Lắp đặt trên đoạn ống thẳng, tránh nhiễu dòng
- Hướng lắp đặt phải đúng theo chiều dòng chảy
- Tránh lắp đặt tại nơi có khí hoặc bọt khí trong dòng chảy
- Hướng lắp theo chiều ngang (nằm ngang) là tối ưu
- Nối đất đúng chuẩn (đối với đồng hồ điện từ)
- Đảm bảo nguồn điện ổn định và đúng điện áp
- Kiểm định và hiệu chuẩn định kỳ theo quy định
- Ưu điểm và nhược điểm của Đồng hồ lưu lượng nước sạch
- Báo Giá Đồng Hồ Lưu Lượng Nước Sạch Mới Nhất
- Bạn có nhu cầu vui lòng liên hệ:
Đồng hồ lưu lượng nước sạch là gì?
Đồng hồ lưu lượng nước sạch (Clean Water Flow Meter) là thiết bị dùng để đo thể tích nước sạch chảy qua đường ống trong một khoảng thời gian nhất định, đơn vị phổ biến là m³/h. Thiết bị này đặc biệt được thiết kế để đo nước đã xử lý, không có tạp chất lớn, thường sử dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, công trình dân dụng và nhà máy.


Vai trò quan trọng của Đồng hồ lưu lượng nước sạch trong hệ thống cấp nước
Việc lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng nước sạch không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố cần thiết để:
- Giám sát lưu lượng tiêu thụ thực tế theo giờ, theo ngày.
- Tối ưu chi phí vận hành và phân phối nước sạch.
- Kiểm soát thất thoát, phát hiện rò rỉ hoặc sai lệch lưu lượng.
- Làm cơ sở tính tiền nước đối với từng đơn vị sử dụng như nhà dân, tòa nhà, khu công nghiệp
- Đáp ứng yêu cầu kiểm định định kỳ theo tiêu chuẩn Nhà nước.
Các loại đồng hồ lưu lượng nước sạch phổ biến hiện nay
Đồng hồ cơ (dạng cánh quạt, tuabin)
- Là loại đồng hồ truyền thống, hoạt động dựa trên chuyển động cơ học của bánh răng/cánh quạt.
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ sử dụng, phổ biến trong các hộ gia đình và tòa nhà.
- Nhược điểm: Độ chính xác giảm nếu nước có cặn, cần bảo trì định kỳ.
Đồng hồ điện từ (Magnetic Flow Meter)
- Hoạt động dựa trên định luật Faraday về cảm ứng điện từ.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao, không bị ảnh hưởng bởi áp lực, không có bộ phận chuyển động.
- Yêu cầu: Nước phải có độ dẫn điện ≥ 20 μS/cm.
- Ứng dụng: Nhà máy nước sạch, khu công nghiệp.
Đồng hồ siêu âm (Ultrasonic Flow Meter)
- Sử dụng sóng siêu âm để đo tốc độ dòng chảy, từ đó tính toán lưu lượng.
- Ưu điểm: Không cần tiếp xúc trực tiếp với nước (dạng clamp-on), dễ lắp đặt, bảo trì thấp.
- Phù hợp: Các hệ thống cần giám sát không xâm lấn, công trình cần bảo toàn áp lực.
Tiêu chí chọn đồng hồ lưu lượng nước sạch phù hợp
Khi lựa chọn đồng hồ lưu lượng cho nước sạch, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố sau:
Tiêu chí | Chi tiết |
Lưu lượng hoạt động (Q) | Đảm bảo đồng hồ hoạt động ở mức 70–90% lưu lượng danh định. |
Đường kính óng (DN) | Từ DN15 đến DN600 tùy hệ thống (gia đình, nhà máy, khu dân cư…). |
Tín hiệu đầu ra | Analog (4–20mA), xung (Pulse), RS485, Modbus RTU… nếu cần truyền dữ liệu. |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ, áp lực, độ dẫn điện, không gian lắp đặt, mức độ nhiễm từ… |
Yêu cầu quản lý và kế nối | Kết nối BMS, SCADA hay PLC trong hệ thống điều khiển tự động. |

Ứng dụng của đồng hồ lưu lượng nước sạch
Đồng hồ đo lưu lượng nước sạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giám sát, quản lý và điều tiết lượng nước cấp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng đo chính xác, độ ổn định cao và dễ tích hợp vào hệ thống quản lý, thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong hầu hết các công trình hạ tầng và công nghiệp hiện nay.
Hệ thống cấp nước đô thị và cấp nước nông thôn
Trong hệ thống cấp nước công cộng, đồng hồ lưu lượng nước sạch được lắp tại các điểm:
- Đầu trạm bơm cấp nước, để đo tổng lưu lượng phân phối.
- Mỗi nhánh phân phối tới khu dân cư, để giám sát tiêu thụ từng khu vực.
- Tại các bể chứa, tháp nước, để kiểm soát lượng nước ra – vào và điều tiết hợp lý.
- Ứng dụng này giúp tối ưu hóa hệ thống cấp nước, hạn chế thất thoát, phát hiện kịp thời rò rỉ và tăng hiệu quả phục vụ cộng đồng. Tại khu vực nông thôn, đồng hồ đo lưu lượng còn giúp các đơn vị vận hành trạm cấp nước quản lý tốt việc phân phối nước sạch đến từng hộ dân.
Nhà máy sản xuất nước sạch và nhà máy lọc RO
Trong các nhà máy nước sạch, đồng hồ lưu lượng được sử dụng để:
- Đo lưu lượng nước thô đầu vào (trước khi xử lý).
- Giám sát lưu lượng giữa các công đoạn xử lý, như bể lắng, lọc, khử trùng.
- Đo lượng nước sạch sau xử lý để phân phối ra hệ thống.
- Kiểm soát hoàn nguyên hệ thống lọc RO, tính lượng nước thải và nước thu hồi.
- Việc đo chính xác lưu lượng giúp nhà máy tính toán hiệu suất hệ thống, xác định thời điểm thay vật tư lọc, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm toán, ISO và quy định pháp luật về cấp nước sạch.
Tòa nhà, chung cư và khu dân cư
Ở các công trình dân dụng như chung cư, khu dân cư khép kín, biệt thự liền kề, đồng hồ đo lưu lượng nước sạch thường được lắp:
- Tại tổng nguồn cấp nước cho toàn bộ tòa nhà/khu dân cư.
- Từng block, từng tầng hoặc từng căn hộ, giúp chia sẻ chi phí nước công bằng.
- Tại các khu tiện ích chung, như hồ bơi, khu rửa xe, hệ thống tưới cây tự động…
- Điều này giúp tăng tính minh bạch trong thanh toán, kiểm soát lưu lượng tiêu thụ từng khu vực, đồng thời phát hiện kịp thời những sự cố như rò rỉ ngầm hoặc sử dụng nước không hợp lý.
Khách sạn, bệnh viện và trường học
Tại các cơ sở dịch vụ công cộng, việc đo và quản lý lưu lượng nước sạch càng quan trọng để:
- Tối ưu chi phí vận hành (do các đơn vị này sử dụng lượng nước lớn mỗi ngày).
- Phân tích tiêu thụ nước theo khu vực sử dụng như phòng khách, nhà ăn, khu vệ sinh, thiết bị y tế…
- Phát hiện sớm rò rỉ nước ngầm, tránh tổn thất chi phí và ảnh hưởng đến vận hành.
- Thống kê và lập báo cáo định kỳ, phục vụ công tác quản lý nội bộ và kiểm tra của cơ quan chức năng.
- Đặc biệt, trong bệnh viện – nơi yêu cầu chất lượng nước sạch cao – đồng hồ lưu lượng còn hỗ trợ kiểm soát lưu lượng theo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Khu công nghiệp và nhà máy sản xuất
Trong các khu công nghiệp và nhà máy, đồng hồ lưu lượng nước sạch được ứng dụng để:
- Giám sát lưu lượng nước đầu vào phục vụ sản xuất, sinh hoạt.
- Đo nước sử dụng cho từng dây chuyền sản xuất hoặc từng bộ phận.
- Kiểm soát lượng nước cấp cho hệ thống làm mát, lò hơi, rửa thiết bị…
- Tính toán chi phí nội bộ và báo cáo tiêu hao theo ISO, HACCP, hoặc quản lý môi trường.
- Nhiều nhà máy còn tích hợp đồng hồ lưu lượng vào hệ thống SCADA, BMS để giám sát thời gian thực, đưa ra cảnh báo tự động khi có sự cố, qua đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm tài nguyên.
Hướng dẫn lắp đặt đồng hồ lưu lượng nước sạch đúng kỹ thuật
Lắp đặt đúng kỹ thuật là yếu tố cốt lõi để đồng hồ lưu lượng nước sạch hoạt động ổn định, đo chính xác và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình lắp đặt – dù nhỏ – cũng có thể gây ra sai số lớn trong kết quả đo hoặc làm hỏng thiết bị sau thời gian ngắn sử dụng. Dưới đây là các nguyên tắc bắt buộc và khuyến nghị kỹ thuật khi lắp đặt:
Lắp đặt trên đoạn ống thẳng, tránh nhiễu dòng
- Đồng hồ đo lưu lượng (đặc biệt là loại điện từ và siêu âm) cần được lắp đặt tại đoạn ống thẳng để đảm bảo dòng chảy ổn định, không bị xoáy hay nhiễu loạn.
- Tối thiểu 5D phía trước (D là đường kính trong của ống), tức là đoạn ống thẳng không có co, cút, van, hoặc bơm.
- Tối thiểu 3D phía sau đồng hồ.
- Tránh lắp ngay sau các thiết bị làm thay đổi dòng chảy như: máy bơm, van một chiều, ống co giãn, ống nối mềm…
- Việc không đảm bảo chiều dài đoạn ống thẳng sẽ khiến lưu lượng đo bị sai số, đặc biệt khi lưu lượng thấp hoặc thay đổi nhanh.
Hướng lắp đặt phải đúng theo chiều dòng chảy
Trên thân của hầu hết các loại đồng hồ lưu lượng đều có mũi tên chỉ chiều dòng chảy. Khi lắp đặt, cần đảm bảo:
- Dòng nước chảy theo đúng chiều mũi tên
- Không được lắp ngược chiều, vì sẽ làm đồng hồ không hoạt động hoặc đo sai hoàn toàn.
- Một số đồng hồ hiện đại có thể đo hai chiều, nhưng nếu nhà sản xuất không khuyến nghị rõ, luôn ưu tiên lắp theo chiều mũi tên.
Tránh lắp đặt tại nơi có khí hoặc bọt khí trong dòng chảy
Bong bóng khí hoặc lớp khí trong ống sẽ gây sai số lớn khi đo lưu lượng, đặc biệt với các đồng hồ siêu âm hoặc điện từ. Do đó:
- Không lắp tại điểm cao nhất của đường ống – nơi có thể tích tụ khí.
- Ưu tiên lắp tại điểm thấp, dòng chảy đầy ống và liên tục.
- Nếu hệ thống có xu hướng tạo khí, cần bổ sung van xả khí phía trước đồng hồ.
Hướng lắp theo chiều ngang (nằm ngang) là tối ưu
- Hầu hết đồng hồ đo lưu lượng nước sạch hoạt động tốt nhất khi lắp theo phương ngang, với dòng chảy đầy ống.
- Lắp theo chiều nằm ngang với mặt hiển thị hướng lên trên, giúp tránh tụ khí và cặn.
- Không nên lắp theo chiều đứng (dòng chảy từ trên xuống hoặc ngược lại), trừ khi được nhà sản xuất cho phép.
- Nếu buộc phải lắp đứng, hãy đảm bảo dòng nước luôn đầy ống tại vị trí đó.
Nối đất đúng chuẩn (đối với đồng hồ điện từ)
Với đồng hồ điện từ, nối đất là yêu cầu bắt buộc để loại bỏ nhiễu điện và đảm bảo tín hiệu ổn định:
- Sử dụng dây tiếp địa đồng mềm hoặc cáp chống nhiễu, nối từ đồng hồ đến hệ thống tiếp đất chung của công trình.
- Trong một số trường hợp, nhà sản xuất cung cấp vòng tiếp địa (grounding ring) – cũng cần lắp đúng kỹ thuật.
- Không nối đất hoặc nối đất sai cách sẽ dẫn đến lỗi đo, nhiễu tín hiệu, thậm chí hỏng bo mạch xử lý.
Đảm bảo nguồn điện ổn định và đúng điện áp
Hầu hết đồng hồ lưu lượng điện từ hoặc siêu âm cần cấp nguồn:
- 24VDC, 220VAC hoặc 12VDC, tùy model.
- Nguồn điện phải ổn định, tránh dao động mạnh hoặc sụt áp.
- Sử dụng bộ nguồn chất lượng, có tụ lọc nhiễu và chống sét lan truyền (nếu lắp ngoài trời).
Kiểm định và hiệu chuẩn định kỳ theo quy định
Theo quy định pháp luật Việt Nam (Thông tư 07/2019/TT-BKHCN và các quy chuẩn hiện hành):
- Đồng hồ đo lưu lượng nước sạch thuộc danh mục phương tiện đo nhóm 2, cần được kiểm định ban đầu và định kỳ.
- Chu kỳ kiểm định thông thường là 5 năm/lần với thiết bị dùng trong cấp nước.
- Đơn vị vận hành cần lưu hồ sơ kiểm định, tem kiểm định và không sử dụng đồng hồ đã quá hạn.
Ưu điểm và nhược điểm của Đồng hồ lưu lượng nước sạch
Ưu điểm:
Đo lường chính xác, ổn định:
- Đồng hồ nước sạch (đặc biệt là loại điện từ, siêu âm) có độ chính xác cao, sai số thấp.
- Cho kết quả ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi áp suất hoặc lưu lượng dòng chảy.
Phù hợp với nhiều loại công trình:
- Có thể lắp cho hệ thống cấp nước dân dụng, nhà máy, khu công nghiệp, chung cư, khách sạn, bệnh viện…
- Nhiều lựa chọn về kích thước (DN15–DN600) và loại đồng hồ (cơ, điện tử, siêu âm).
Tuổi thọ cao, ít hỏng vặt:
- Các loại đồng hồ hiện đại (như điện từ, siêu âm) không có bộ phận chuyển động, do đó ít hao mòn và bảo trì.
- Với nước sạch (không chứa cặn bẩn, tạp chất), đồng hồ rất bền và hoạt động lâu dài.
Hỗ trợ tín hiệu đầu ra để kết nối hệ thống giám sát:
- Có thể tích hợp tín hiệu 4–20mA, xung (pulse), Modbus/RS485… Phù hợp với các hệ thống SCADA, BMS, IoT giám sát từ xa.
Đa dạng mẫu mã, chủng loại, giá thành
- Từ dòng giá rẻ (đồng hồ cơ) đến cao cấp (siêu âm không tiếp xúc).
- Dễ chọn thiết bị phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật
Nhược điểm của đồng hồ lưu lượng nước sạch
Yêu cầu dòng chảy đầy ống mới đo chính xác:
- Nếu ống không đầy nước hoặc có bọt khí → dễ gây sai số.
- Phải lắp đặt đúng vị trí kỹ thuật (đoạn ống thẳng, không gần co, van…).
Đồng hồ cơ dễ bị ảnh hưởng bởi cặn hoặc rác
- Nếu nguồn nước không được lọc sạch → dễ làm kẹt cánh đo, giảm tuổi thọ hoặc sai số.
- Cần bảo trì thường xuyên hơn so với đồng hồ điện tử.
Chi phí cao nếu chọn loại công nghệ hiện đại
- Đồng hồ điện từ, siêu âm có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đồng hồ cơ.
- Tuy nhiên, xét về lâu dài, bù lại bằng độ bền và ít bảo trì.
Cần kiểm định định kỳ theo quy định pháp luật
- Là thiết bị đo nhóm 2 → phải kiểm định ban đầu và định kỳ (5 năm/lần).
- Nếu không kiểm định đúng hạn sẽ không được công nhận hợp pháp trong thanh toán/đo lường.
Phụ thuộc vào nguồn điện (với đồng hồ điện tử)
- Đồng hồ điện từ và siêu âm cần nguồn điện ổn định.
- Nếu mất điện hoặc nguồn không đúng → thiết bị không hoạt động.
Báo Giá Đồng Hồ Lưu Lượng Nước Sạch Mới Nhất
Khi lựa chọn đồng hồ lưu lượng nước sạch, ngoài yếu tố kỹ thuật thì giá thành là một trong những vấn đề được khách hàng quan tâm hàng đầu. Mức giá của sản phẩm có thể dao động rất lớn, từ vài trăm nghìn đến vài chục triệu đồng, tùy thuộc vào chủng loại, công nghệ, kích thước và thương hiệu.
Dưới đây là tổng quan các yếu tố ảnh hưởng đến giá và bảng giá tham khảo theo từng phân khúc sản phẩm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đồng hồ lưu lượng nước sạch
Loại đồng hồ (cơ, điện tử, siêu âm)
- Đồng hồ cơ (cánh quạt, tuabin): Giá rẻ nhất, cấu tạo đơn giản, phổ biến cho hộ dân và chung cư nhỏ.
- Đồng hồ điện từ: Giá trung bình đến cao, đo chính xác, không có bộ phận chuyển động, dùng trong nhà máy và khu công nghiệp.
- Đồng hồ siêu âm: Giá cao nhất, đo không tiếp xúc, bảo trì thấp, dùng cho hệ thống hiện đại cần độ chính xác cao.
Kích thước đường ống (DN15 – DN600)
- Cỡ nhỏ như DN15 – DN25 thường dùng cho hộ gia đình → giá rẻ.
- Cỡ lớn như DN100 – DN300 dùng trong nhà máy, hệ thống cấp nước lớn → giá tăng theo kích thước.
Thương hiệu và xuất xứ
- Hàng Trung Quốc (KaiFeng, Woteck, Flowtech…) có giá tốt, phổ biến.
- Hàng Hàn Quốc, Đài Loan (Hansung, FineTek…) giá cao hơn, chất lượng ổn định.
- Hàng Châu Âu, Nhật Bản (Siemens, ABB, Yokogawa…) giá cao, độ chính xác cao, dùng cho dự án lớn.
Tín hiệu đầu ra và tính năng mở rộng
- Có tín hiệu 4–20mA, xung, RS485 → giá cao hơn loại chỉ đọc cơ học.
- Một số model có tích hợp màn hình LCD, bộ ghi dữ liệu, pin dùng 5–10 năm → chi phí cao hơn.
Chứng từ đi kèm
Nếu cần CO, CQ, kiểm định, hóa đơn VAT, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ → giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và hợp lệ khi đưa vào công trình, dự án.
Bạn có nhu cầu vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Phường Thới An, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 09.8484.2357
Email: sales@vltco.vn
Website: www.vltco.vn