Mục lục
Chuyển đổi Bar sang mBar
1 bar = 1000 mbar ngược lại 1 mbar = 0,001 bar
Chuyển đổi Bar sang Kg/cm2
1 bar = 1,019716213 Kg/cm2 ngược lại 1 Kg/cm2 = 0,980665 bar
Chuyển đổi Bar sang kPa
1 bar = 100 kPa ngược lại 1 kPa = 0,01 bar
Chuyển đổi Bar sang Pa
1 bar = 100000 Pa ngược lại 1 Pa = 1×10^5 bar
Chuyển đổi Bar sang MPa
1 bar = 0.1 MPa ngược lại 1 MPa = 10 bar
Chuyển từ Bar sang Kg/cm2, kPa, MPa
Trong thực tế những đơn vị này được ứng dụng rất bổ biến trong việc đo áp suất của máy móc, thiết bị, hệ thống kiểm soát áp suất.
1 bar ~ 1 Kg/cm2 = 100 kPa = 0.1 MPa
1 MPa = 1000 kPa = 10 bar ~ 10 Kg/cm2
Tham khảo:
Bar to kg/cm2: https://www.convertunits.com/from/bar/to/kg/cm2
Bar to mPa: https://www.unitconverters.net/pressure/bar-to-megapascal.htm
Bar to kPa: https://www.unitconverters.net/pressure/bar-to-kilopascal.htm