Mục lục
Giới thiệu
- Trong xử lý nước thải, đặc biệt là nước thải có hàm lượng COD, BOD cao, việc áp dụng công nghệ vi sinh hiếu khí đang là xu hướng bởi tính bền vững – an toàn – hiệu quả lâu dài.
- BIO WATER AE là chế phẩm vi sinh được phát triển chuyên biệt cho các hệ thống hiếu khí, giúp tăng hiệu quả phân hủy chất hữu cơ, giảm nitơ, amoni và khử mùi hôi nhanh chóng.

Thành phần chính
- Vi khuẩn Nitrosomonas sp ≥ 10⁸ CFU/g – Chuyển hóa amoni (NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻).
- Vi khuẩn Bacillus sp ≥ 10⁸ CFU/g – Phân hủy chất hữu cơ nhanh, bền trong nhiều điều kiện.
- Xạ khuẩn Streptomyces sp ≥ 10⁸ CFU/g – Tạo enzyme phân hủy hợp chất khó xử lý.
- Enzyme – Tăng tốc phản ứng sinh học, giúp xử lý nhanh hơn gấp nhiều lần so với vi sinh tự nhiên.
- Ví dụ: Trong một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 200 m³/ngày, sau khi bổ sung BIO WATER AE, chỉ số COD giảm từ 350 mg/L xuống 80 mg/L trong vòng 5 ngày.
Ưu điểm nổi bật
- Xử lý hiệu quả nước thải COD, BOD cao → phù hợp cho công nghiệp và sinh hoạt.
- Thúc đẩy quá trình nitrat hóa → giảm nhanh amoni, nitơ tổng.
- Phân hủy nhanh hợp chất hữu cơ → rút ngắn thời gian xử lý.
- Khử mùi hôi thối → cải thiện môi trường làm việc.
- An toàn, thân thiện môi trường → không chứa hóa chất độc hại.
Ứng dụng thực tế
- Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt: khu dân cư, bệnh viện, trường học.
- Xử lý nước thải công nghiệp: chế biến thực phẩm, thủy sản, giấy, dệt nhuộm.
- Hệ thống hồ điều hòa: giảm mùi, cải thiện chất lượng nước.
- Hỗ trợ khởi động hệ thống xử lý: rút ngắn thời gian tạo bùn hoạt tính.
Liều lượng khuyến nghị
Công suất hệ thống (m³/ngày) | Liều dùng ban đầu | Liều duy trì |
---|---|---|
100 | 5 kg | 0.5 kg/ngày |
200 | 10 kg | 1 kg/ngày |
300 | 15 kg | 1.5 kg/ngày |
400 | 20 kg | 2 kg/ngày |
500 | 25 kg | 2.5 kg/ngày |
600 | 30 kg | 3 kg/ngày |
1000 | 50 kg | 5 kg/ngày |
Cách dùng: Hòa tan sản phẩm với nước sạch, tạt đều vào bể hiếu khí.
So sánh với các sản phẩm vi sinh tương tự trên thị trường
Tiêu chí | BIO WATER AE | Vi sinh hiếu khí thông thường | Hóa chất xử lý COD, BOD |
---|---|---|---|
Hiệu quả xử lý | COD, BOD, Nito, Amoni | Chủ yếu COD, BOD | Giảm COD, BOD tức thời |
Khả năng khử mùi | Có | Hạn chế | Không khử mùi |
An toàn môi trường | An toàn tuyệt đối | Tương đối an toàn | Có nguy cơ gây ô nhiễm thứ cấp |
Độ bền vi sinh | Sống tốt nhiều điều kiện | Nhạy cảm hơn | Không có vi sinh |
Chi phí dài hạn | Tiết kiệm | Tốn hơn (thường phải bổ sung nhiều) | Cao, phải xử lý bùn/hóa chất thải |
Thời gian tác dụng | 3–5 ngày thấy rõ hiệu quả | 5–10 ngày | Tức thì nhưng không bền vững |
Kết luận so sánh: BIO WATER AE vừa đảm bảo hiệu quả nhanh – bền – an toàn, vừa tiết kiệm chi phí lâu dài hơn so với vi sinh thông thường và hóa chất.
Bảo quản & đóng gói
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hạn sử dụng: 12 tháng.
- Đóng gói: 1 kg/bịch.
Kết luận
BIO WATER AE là giải pháp vi sinh hiếu khí toàn diện cho hệ thống xử lý nước, đặc biệt phù hợp với các nguồn thải có tải lượng hữu cơ cao. Sản phẩm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý, mà còn giảm mùi hôi, bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí dài hạn.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Phường Thới An, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 09.8484.2357
Email: sales@vltco.vn
Website: www.vltco.vn