Mục lục
- Cảm biến đo mức radar là gì?
- Nguyên lý hoạt động của cảm biến đo mức radar
- Cấu tạo cơ bản của cảm biến đo mức radar
- Các loại cảm biến đo mức radar phổ biến
- Ưu điểm nổi bật của cảm biến đo mức radar
- Nhược điểm của cảm biến đo mức radar
- Ứng dụng thực tế của cảm biến đo mức radar
- So sánh cảm biến đo mức radar và siêu âm
- Lưu ý khi lựa chọn cảm biến đo mức radar
Cảm biến đo mức radar là gì?
Cảm biến đo mức radar (Radar Level Sensor / Radar Level Transmitter) là thiết bị đo mức chất lỏng hoặc chất rắn trong bồn, silo, thùng chứa bằng cách sử dụng sóng radar (vi sóng). Thiết bị phát sóng radar từ anten xuống bề mặt vật chất, sau đó thu lại sóng phản xạ để tính toán chính xác mức vật liệu bên trong.

Khác với các phương pháp đo mức truyền thống, cảm biến radar hoạt động không tiếp xúc trực tiếp với môi chất, giúp tăng độ bền, độ chính xác và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến đo mức radar
Nguyên lý hoạt động của cảm biến đo mức radar dựa trên thời gian truyền sóng (Time of Flight):
- Anten radar phát xung vi sóng xuống bề mặt vật chất
- Sóng radar gặp bề mặt sẽ phản xạ ngược trở lại
- Cảm biến đo thời gian sóng đi và về
- Bộ xử lý tính toán khoảng cách → suy ra mức vật liệu

Công thức cơ bản:
Khoảng cách = (Thời gian × Tốc độ ánh sáng) / 2
Hiện nay, các cảm biến radar phổ biến sử dụng:
- Radar 26 GHz: đo xa, phù hợp bồn lớn
- Radar 80 GHz: độ chính xác cao, góc phát hẹp, chống nhiễu tốt
Cấu tạo cơ bản của cảm biến đo mức radar
Một cảm biến đo mức radar tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính:
- Thân cảm biến: chứa mạch điện tử, bộ xử lý tín hiệu
- Anten radar: horn (chóp), anten que hoặc anten phẳng
- Kết nối cơ khí: ren, mặt bích (flange), clamp
- Cổng đấu dây: cấp nguồn và xuất tín hiệu (4–20mA, HART, Modbus, Profibus…)
Các loại cảm biến đo mức radar phổ biến
Radar không tiếp xúc
- Đo mức từ trên xuống
- Không chạm môi chất
- Phù hợp: chất lỏng, bột, hạt
Radar dẫn sóng (Guided Wave Radar)
- Sóng radar truyền dọc theo que hoặc cáp
- Độ chính xác cao
- Phù hợp bồn nhỏ, môi chất phức tạp
Phân loại theo tần số
- Radar 6 GHz: công nghệ cũ
- Radar 26 GHz: phổ biến, đo xa
- Radar 80 GHz: công nghệ mới, chính xác cao
Ưu điểm nổi bật của cảm biến đo mức radar
So với các loại cảm biến đo mức khác (siêu âm, phao, áp suất), radar có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Đo không tiếp xúc, không bị ăn mòn
- Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất cao
- Không bị ảnh hưởng bởi: Hơi nước, Bụi, Áp suất, Tỷ trọng môi chất
- Độ chính xác cao (±1 mm với radar 80 GHz)
- Tuổi thọ dài, ít bảo trì
Nhược điểm của cảm biến đo mức radar
Bên cạnh ưu điểm, cảm biến radar cũng có một số hạn chế:
- Giá thành cao hơn cảm biến siêu âm
- Cần cài đặt đúng kỹ thuật để tránh phản xạ giả
- Một số môi chất có hằng số điện môi thấp cần lựa chọn radar phù hợp
Ứng dụng thực tế của cảm biến đo mức radar
Cảm biến đo mức radar được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành nước & xử lý nước thải
- Ngành hóa chất
- Ngành dầu khí
- Ngành thực phẩm & đồ uống
- Ngành xi măng & vật liệu rời
So sánh cảm biến đo mức radar và siêu âm
| Tiêu chí | Radar | Siêu âm |
|---|---|---|
| Độ chính xác | Rất cao | Trung bình |
| Ảnh hưởng nhiệt độ | Không | Có |
| Hơi nước, bụi | Không ảnh hưởng | Ảnh hưởng nhiều |
| Giá thành | Cao | Thấp |
| Môi trường khắc nghiệt | Rất tốt | Hạn chế |
Lưu ý khi lựa chọn cảm biến đo mức radar
Khi chọn cảm biến radar, cần xem xét:
- Loại môi chất (lỏng, rắn, bột)
- Chiều cao bồn
- Nhiệt độ & áp suất
- Kiểu lắp đặt (ren, mặt bích)
- Tín hiệu ngõ ra (4–20mA, HART, Modbus…)
Việc lựa chọn đúng loại radar sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định và chính xác lâu dài.
Cảm biến đo mức radar là giải pháp đo mức hiện đại, chính xác và đáng tin cậy cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, không tiếp xúc và độ bền cao, radar ngày càng được ưu tiên thay thế các phương pháp đo mức truyền thống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đo mức ổn định – chính xác – lâu dài, cảm biến đo mức radar chính là lựa chọn hàng đầu.
