Mục lục
1. Thiết bị đo mức bùn NSL6580
Trong lĩnh vực xử lý nước và quản lý môi trường, việc kiểm soát nồng độ bùn và xác định chính xác giao diện bùn (Sludge Interface) là một yếu tố then chốt. Nếu không giám sát đúng, hệ thống dễ gặp các sự cố như quá tải bùn, hiệu suất lắng kém, chất lượng nước đầu ra không đạt chuẩn.
Thiết bị đo mức bùn bể lắng NSL6580 (Ultrasound Sludge Interface Meter) ra đời như một giải pháp công nghệ tiên tiến, giúp các nhà máy nước, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị giám sát chính xác mực bùn liên tục, ổn định, độ chính xác cao và không cần đo thủ công.
Thiết bị này được thiết kế hiện đại, tích hợp cảm biến siêu âm với khả năng chống nhiễu, chống nước, tuổi thọ cao, dễ dàng lắp đặt ở nhiều môi trường khác nhau. Nhờ đó, NSL6580 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xử lý nước, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, luyện kim, dệt nhuộm, và nhiều ngành khác.
2. Đặc điểm nổi bật của thiết bị đo mức bùn NSL6580
- Màn hình lớn, giao tiếp chuẩn 485, có cảnh báo trực tuyến và ngoại tuyến, kích thước thiết bị đo 144*144*118mm, kích thước lỗ khoan 138*138, màn hình hiển thị lớn 4.3 inch.
- Chức năng ghi dữ liệu dạng đường cong được cài đặt, thiết bị thay thế việc đọc thủ công, và phạm vi truy vấn được chỉ định tùy ý, để dữ liệu không bị mất nữa.
- Ghi dữ liệu trực tuyến theo thời gian thực của mực bùn, nhiệt độ, và đường cong, tương thích với tất cả các thiết bị đo chất lượng nước của công ty chúng tôi.
- Phạm vi đo 0–5m, 0–10m, nhiều dải đo khác nhau có sẵn, phù hợp với các điều kiện làm việc khác nhau, độ chính xác đo nhỏ hơn ±5% giá trị đo được.
- Cuộn cảm chống nhiễu mới của bo nguồn có thể hiệu quả làm giảm ảnh hưởng của nhiễu điện từ, và dữ liệu ổn định hơn.
- Thiết kế của toàn bộ máy chống thấm nước và chống bụi, mặt sau của vỏ hoặc đầu nối được tăng cường để kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
- Lắp đặt dạng bảng điều khiển / treo tường / gắn ống, ba tùy chọn có sẵn để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt tại nhiều vị trí công nghiệp khác nhau.
3. Thông số kỹ thuật – Màn hình hiển thị NSL6080
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Phạm vi đo | 0~10m |
Đơn vị đo | m |
Độ phân giải | 0.01m |
Sai số cơ bản | ±1% F.S |
Dải đo nhiệt độ | 0~50°C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Sai số nhiệt độ cơ bản | ±0.3°C |
Ngõ ra dòng điện | Hai kênh 4~20mA, 20~4mA, 0~20mA |
Ngõ ra tín hiệu | RS485 MODBUS RTU |
Chức năng khác | Ghi dữ liệu & hiển thị dạng biểu đồ (Data record & Curve display) |
Tiếp điểm rơ-le điều khiển | 3 tiếp điểm rơ-le: 5A 250VAC, 5A 30VDC |
Nguồn cấp tùy chọn | 85~265VAC hoặc 9~36VDC, công suất tiêu thụ < 3W |
Điều kiện làm việc | Không có nhiễu từ trường mạnh xung quanh (ngoại trừ từ trường Trái Đất) |
Nhiệt độ làm việc | -10~60°C |
Độ ẩm tương đối | ≤90% |
Cấp bảo vệ chống nước/bụi | IP65 |
Khối lượng | 0.8 kg |
Kích thước thiết bị | 144×144×118 mm |
Kích thước lỗ lắp đặt | 138×138 mm |
Phương pháp lắp đặt | Gắn bảng điều khiển, treo tường hoặc gắn trên ống |
4. Thông số kỹ thuật – Cảm biến NSSL6080D
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Model | NSSL6080D |
Nguồn cấp / Tín hiệu ngõ ra | 9~36VDC / RS485 MODBUS RTU |
Phương pháp đo | Sóng siêu âm |
Vật liệu vỏ thiết bị | 304 / PTFE |
Cấp chống nước | IP68 |
Phạm vi đo | 0 ~ 5m/0~10m |
Vùng mù đo | < 20 cm |
Độ chính xác | < 0.3% |
Dải nhiệt độ làm việc | 0~80°C |
Chiều dài cáp | Cáp tiêu chuẩn 10 m |
Ứng dụng | Nước thải, nước công nghiệp, sông ngòi |
5. Giao diện hiển thị
6. Ứng dụng
Thiết bị NSL6580 có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, cụ thể:
- Xử lý nước thải sinh hoạt đô thị: Giám sát lớp bùn trong bể lắng 1, bể lắng 2, bể chứa bùn.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Trong ngành thép, xi mạ, dệt nhuộm, giấy, thực phẩm – nơi bùn sinh ra nhiều và phức tạp.
- Hệ thống lọc: Theo dõi hiệu quả lọc ở bể than hoạt tính, màng lọc, tuần hoàn nước.
- Quản lý môi trường: Ứng dụng trong hồ chứa, sông ngòi để đo bùn lắng và theo dõi chất lượng nước.
- Trang trại thủy sản: Kiểm soát bùn đáy trong ao nuôi cá, tôm, giúp cải thiện môi trường nước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.