Mục lục
1. Thiết bị đo TSS Online NTSS6077
Thiết bị đo TSS Online NTSS6077 sử dụng nguyên lý cảm biến nồng độ bùn dựa trên sự kết hợp giữa hấp thụ hồng ngoại và tán xạ ánh sáng kép. Phương pháp đo theo tiêu chuẩn ISO7027 cho phép xác định liên tục và chính xác nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS) hoặc nồng độ bùn trong nước.
Công nghệ tán xạ ánh sáng hồng ngoại kép giúp loại bỏ ảnh hưởng của màu sắc và độ đục của mẫu nước trong quá trình đo, đảm bảo kết quả chính xác và ổn định.
Thiết bị được tích hợp chức năng tự làm sạch, có thể lựa chọn theo điều kiện môi trường sử dụng, cùng với chức năng tự chẩn đoán lỗi, giúp duy trì hoạt động ổn định và giảm thiểu bảo trì.
Cấu trúc thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và hiệu chuẩn, cho phép sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau của hệ thống xử lý nước.
2. Đặc điểm nổi bật của thiết bị đo TSS Online NTSS6077
- Màn hình hiển thị lớn, giao tiếp RS485 tiêu chuẩn, có chức năng cảnh báo trực tuyến và ngoại tuyến.
Kích thước thiết bị: 144×144×118 mm, kích thước lỗ lắp đặt: 138×138 mm, màn hình màu 4.3 inch hiển thị rõ nét. - Tích hợp chức năng ghi dữ liệu tự động, thay thế hoàn toàn việc ghi tay.
Người dùng có thể tùy chỉnh thời gian và phạm vi truy vấn dữ liệu, giúp tránh mất dữ liệu trong quá trình vận hành. - Theo dõi trực tuyến thời gian thực các giá trị MLSS/SS, nhiệt độ và đường cong dữ liệu, tương thích với tất cả các đồng hồ đo chất lượng nước khác của hãng.
- Cung cấp nhiều thang đo khác nhau: 0–500 mg/L, 0–5000 mg/L, 0–100 g/L, phù hợp cho nhiều điều kiện đo khác nhau. Độ chính xác đo đạt ±5% giá trị đo được.
- Thiết kế mạch nguồn cảm ứng chống nhiễu giúp giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ, đảm bảo dữ liệu ổn định và tin cậy hơn.
- Toàn bộ thiết bị chống thấm nước và chống bụi, đầu nối phía sau được gia cố giúp tăng tuổi thọ trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Hỗ trợ nhiều kiểu lắp đặt linh hoạt: gắn bảng, tường, hoặc ống, đáp ứng các yêu cầu lắp đặt khác nhau trong công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật – Màn hình hiển thị NTSS6077
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Dải đo (Measurement range) | 0–500 mg/L, 0–5000 mg/L, 0–50 g/L, 0–100 g/L (có thể mở rộng) |
Đơn vị đo (Measurement unit) | mg/L, g/L |
Độ phân giải (Resolution) | 0.001 mg/L; 0.1 g/L |
Sai số cơ bản (Basic error) | ±1% F.S |
Nhiệt độ đo (Temperature) | 0 – 50°C |
Độ phân giải nhiệt độ (Temperature resolution) | 0.1°C |
Sai số nhiệt độ (Temperature basic error) | ±0.3°C |
Ngõ ra dòng điện (Current outputs) | 2 kênh 4–20 mA (2× 4–20 mA) |
Ngõ ra tín hiệu (Signal output) | RS485, giao thức MODBUS RTU |
Chức năng khác (Other functions) | Ghi dữ liệu và hiển thị đường cong (Data record & Curve display) |
Ngõ ra rơ-le điều khiển (Relay control contacts) | 3 kênh: 5A 250VAC hoặc 5A 30VDC |
Nguồn điện tùy chọn (Optional power supply) | 85–265VAC hoặc 9–36VDC; công suất tiêu thụ ≤3W |
Điều kiện làm việc (Working conditions) | Không có từ trường mạnh xung quanh (ngoại trừ từ trường tự nhiên của Trái Đất) |
Nhiệt độ môi trường làm việc (Working temperature) | -10°C ~ 60°C |
Độ ẩm tương đối (Relative humidity) | ≤90% |
Cấp bảo vệ (Waterproof rating) | IP65 |
Khối lượng (Weight) | 0.8 kg |
Kích thước (Dimensions) | 144 × 144 × 118 mm |
Kích thước lỗ lắp đặt (Installation opening size) | 138 × 138 mm |
Phương pháp lắp đặt (Installation methods) | Gắn bảng, gắn tường hoặc gắn đường ống |
4. Thông số kỹ thuật – Cảm biến NSTSS7865D
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | NSTSS7865D |
Nguồn cấp / Giao tiếp (Power/Outlet) | 9–36VDC / RS485, giao thức MODBUS RTU |
Phương pháp đo (Measurement mode) | Phương pháp tán xạ ánh sáng hồng ngoại 90° (90° IR Scattered Light Method) |
Kích thước (Dimensions) | Đường kính Ø50 mm × Chiều dài 210 mm |
Vật liệu vỏ (Housing material) | Thép không gỉ 316 (316 Stainless Steel) |
Cấp bảo vệ (Waterproof rating) | IP68 (chống nước hoàn toàn, dùng được trong môi trường ngập nước) |
Dải đo (Measurement range) | 0 – 50 g/L |
Độ chính xác (Measurement accuracy) | ±10% giá trị đo được |
Áp suất chịu đựng (Pressure resistance) | ≤0.2 MPa |
Nhiệt độ làm việc (Measuring temperature) | 0 – 45°C |
Hiệu chuẩn (Calibration) | Hiệu chuẩn bằng dung dịch chuẩn hoặc mẫu nước thực tế |
Chiều dài cáp (Cable length) | Tiêu chuẩn 10 m, có thể mở rộng tối đa 100 m |
Ren kết nối (Thread) | G3/4 |
Khối lượng (Weight) | 1.2 kg |
Ứng dụng (Application) | Ứng dụng tổng quát: sông, hồ, ao, môi trường, bảo vệ môi trường, v.v. |
5. Giao diện hiển thị
6. Ứng dụng
Thiết bị đo TSS Online NTSS6077 là thiết bị phân tích trực tuyến được sử dụng để đo nồng độ bùn và chất rắn lơ lửng trong nước tại nhiều công đoạn khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống xử lý nước và nước thải đô thị;
- Mạng lưới nước thải công nghiệp;
- Giám sát chất lượng nước trong quá trình sản xuất;
- Nước tuần hoàn, nước xả của hệ thống làm mát;
- Đầu ra của bể lọc than hoạt tính, màng lọc hoặc bể lắng;
- Các công đoạn xử lý sinh học (bùn hoạt tính), nước sau xử lý, hoặc các giai đoạn trung gian.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.