Mục lục
1. Thiết bị đo COD Online NCOD6000UV là gì?
Thiết bị đo COD Online NCOD6000UV là thiết bị giám sát chất lượng nước hiện đại được thiết kế để đo liên tục chỉ tiêu COD (Chemical Oxygen Demand – nhu cầu oxy hóa học) trong nước thải. Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý hấp thụ tia cực tím (UV), sử dụng cảm biến COD quang học kết hợp với bộ vi xử lý thông minh để phân tích và hiển thị giá trị COD theo thời gian thực.
Nhờ được trang bị cảm biến UV độ nhạy cao, NCOD6000UV có thể đo chính xác hàm lượng COD trong dải rộng tính theo ppm hoặc mg/L, đáp ứng yêu cầu giám sát trong nhiều điều kiện nước thải khác nhau. Thiết bị có khả năng hoạt động liên tục (online), cho phép truyền dữ liệu trực tiếp về hệ thống PLC hoặc SCADA thông qua các giao thức truyền thông công nghiệp như RS485/Modbus hoặc tín hiệu 4–20 mA.
Với độ ổn định cao, ít phải bảo trì và không cần sử dụng hóa chất, NCOD6000UV là giải pháp tối ưu cho việc quan trắc, kiểm soát hàm lượng COD trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, trạm quan trắc môi trường và các ứng dụng bảo vệ môi trường.
2. Tính năng của thiết bị đo COD Online NCOD6000UV
- Màn hình hiển thị lớn, giao tiếp tiêu chuẩn RS485, có chức năng cảnh báo trực tuyến và ngoại tuyến. Kích thước thiết bị: 144144118mm, kích thước lỗ lắp đặt: 138*138mm, màn hình hiển thị 4.3 inch.
- Điện cực nguồn sáng UV áp dụng nguyên lý quang học, không xảy ra phản ứng hóa học trong quá trình đo, không bị ảnh hưởng bởi bọt khí. Khi lắp đặt tại bể hiếu khí hoặc kỵ khí, kết quả đo ổn định hơn, không cần bảo trì trong thời gian dài và thuận tiện hơn khi sử dụng.
- Có chức năng ghi lại đường cong dữ liệu, thay thế việc ghi chỉ số thủ công. Phạm vi truy vấn có thể được chỉ định tùy ý, giúp tránh thất lạc dữ liệu.
- Vật liệu và linh kiện mạch được chọn lọc kỹ càng, nâng cao độ ổn định của mạch trong quá trình vận hành lâu dài.
- Cuộn cảm chống nhiễu mới trên bo nguồn giúp giảm ảnh hưởng của nhiễu điện từ, làm cho dữ liệu ổn định hơn.
- Thiết kế toàn bộ thiết bị chống nước và chống bụi, mặt sau của đầu nối được bổ sung nắp bảo vệ nhằm kéo dài tuổi thọ khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Hỗ trợ ba kiểu lắp đặt: gắn bảng, gắn tường hoặc gắn ống – đáp ứng các yêu cầu lắp đặt khác nhau trong công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật – Màn hình hiển thị NCOD6000UV
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Dải đo | 0 ~ 1500.00 mg/L |
Đơn vị đo | mg/L; ppm |
Độ phân giải | 0.01 mg/L; 0.01 ppm |
Sai số cơ bản | ±3% F.S |
Nhiệt độ đo | -10 ~ 150°C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Sai số nhiệt độ | ±0.3°C |
Ngõ ra dòng điện | 4~20mA hoặc 20~4mA (tải < 750Ω) |
Ngõ ra truyền thông | RS485 MODBUS RTU |
Tiếp điểm rơ-le điều khiển | 5A 240VAC, 5A 28VDC hoặc 120VAC |
Nguồn cấp (tùy chọn) | 85~265VAC hoặc 9~36VDC, công suất tiêu thụ ≤3W |
Điều kiện làm việc | Không có nhiễu từ trường mạnh (ngoại trừ từ trường Trái Đất) |
Nhiệt độ làm việc | -10 ~ 60°C |
Độ ẩm tương đối | ≤90% |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Trọng lượng thiết bị | 0.8 kg |
Kích thước thiết bị | 144 × 144 × 118 mm |
Kích thước lỗ lắp đặt | 138 × 138 mm |
Kiểu lắp đặt | Gắn bảng, gắn tường, gắn trên đường ống |
4. Thông số kỹ thuật – Cảm biến COD NSCOD6603CD
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Giao diện | Hỗ trợ RS-485, giao thức MODBUS |
Dải đo COD | 0 ~ 1500 mg/L, quy đổi theo KHP |
Độ chính xác COD | <5% quy đổi theo KHP |
Độ phân giải COD | 0.01 mg/L, quy đổi theo KHP |
Dải đo TOC | 0 ~ 600 mg/L, quy đổi theo KHP |
Độ chính xác TOC | <5% quy đổi theo KHP |
Độ phân giải TOC | 0.1 mg/L, quy đổi theo KHP |
Dải đo độ đục (Turbidity) | 0 ~ 500 NTU |
Độ chính xác độ đục | <3% hoặc ±0.2 NTU |
Độ phân giải độ đục | 0.1 NTU |
Dải nhiệt độ hoạt động | +5 ~ +45°C |
Cấp bảo vệ vỏ thiết bị | IP68 |
Áp suất tối đa | 1 bar |
Hiệu chuẩn người dùng | Một hoặc hai điểm hiệu chuẩn |
Nguồn cấp điện | DC 12V ±5%, dòng tiêu thụ < 50mA (không có cần gạt) |
Đường kính cảm biến (OD) | 32 mm |
Chiều dài cảm biến | 189 mm |
Chiều dài cáp | 10 m (mặc định) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.