Mục lục
1. Thiết bị đo pH/ORP Online NPH6000
Thiết bị đo pH/ORP Online NPH6000 là loại thiết bị giám sát chất lượng dung dịch (nước, dung dịch hóa chất…) theo thời gian thực. Nó sử dụng cảm biến pH hoặc cảm biến ORP kèm theo để đo các thông số:
- pH (độ axit / kiềm)
- ORP (Oxidation-Reduction Potential / thế oxy hóa – khử)
- Nhiệt độ (bù nhiệt khi đo pH/ORP)
Thiết bị này thường được lắp đặt cố định (“online”) và kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA…) thông qua ngõ ra analog hoặc giao thức truyền thông.
2. Đặc điểm nổi bật
- Màn hình LCD màu hiển thị rõ ràng, dễ quan sát.
- Giao diện menu thông minh, thao tác đơn giản và trực quan.
- Hiệu chuẩn tự động đa điểm, tăng độ chính xác đo.
- Đo tín hiệu vi sai (Differential signal) – giúp phép đo ổn định và đáng tin cậy hơn.
- Bù nhiệt độ thủ công và tự động, đảm bảo kết quả chính xác trong các điều kiện khác nhau.
- Ba ngõ ra relay điều khiển độc lập, dùng cho các cảnh báo hoặc điều khiển thiết bị phụ trợ.
- Ngõ ra tín hiệu 4–20mA & RS485 (Modbus), hỗ trợ nhiều chế độ đầu ra.
- Hiển thị đa thông số cùng lúc: pH / ORP, nhiệt độ, dòng tín hiệu, v.v.
- Chức năng bảo vệ bằng mật khẩu, ngăn thao tác sai hoặc thay đổi cài đặt bởi người không có thẩm quyền.
- Phụ kiện lắp đặt đa dạng, phù hợp cho nhiều môi trường và điều kiện công nghiệp phức tạp.
- Cảnh báo mức cao/thấp và chế độ trễ (hysteresis), có thể tùy chỉnh đầu ra báo động. Có thể chọn tiếp điểm thường mở (NO) hoặc thường đóng (NC), giúp điều khiển định lượng hóa chất chính xác hơn.
- Thiết kế chống thấm 3 lớp (3-terminal waterproof sealing joint) ngăn hơi nước xâm nhập, cách ly phần nguồn và tín hiệu, tăng độ ổn định.
- Vỏ bảo vệ cao cấp:
- Sơn tĩnh điện chống ăn mòn, cách điện tốt.
- Bổ sung tụ lọc và linh kiện chống nhiễu để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
- Vật liệu vỏ bằng PPS có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất mạnh.
- Cấu trúc kín chống bụi, chống nước, chống ăn mòn, bảo vệ toàn bộ thiết bị trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật – Màn hình hiển thị NPH6000
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Phạm vi đo | pH: –2.00 ~ 16.00 pH ORP: –2000 ~ +2000 mV |
Đơn vị đo | pH, mV |
Độ phân giải | pH: 0.001 pH ORP: 1 mV |
Sai số cơ bản | pH: ±0.01 pH ORP: ±1 mV |
Phạm vi nhiệt độ đo | –10 ~ 150 °C (phụ thuộc loại cảm biến) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1 °C |
Sai số nhiệt độ | ±0.3 °C |
Phạm vi bù nhiệt độ | 0 ~ 150 °C |
Chế độ bù nhiệt độ | Thủ công hoặc tự động |
Độ ổn định | pH: ≤0.01 pH / 24h ORP: ≤1 mV / 24h |
Ngõ ra dòng (Analog output) | Hai kênh 4–20 mA (hoặc 0–20 mA) |
Ngõ ra tín hiệu số | RS485, giao thức MODBUS RTU |
Ngõ ra relay điều khiển | 3 relay, tải tối đa: 5A 250VAC hoặc 5A 30VDC |
Chức năng khác | Ghi dữ liệu (data record), hiển thị đồ thị (S-curve display) |
Nguồn cấp | AC 85–265V hoặc DC 9–36V |
Công suất tiêu thụ | ≤3W |
Điều kiện làm việc | Không có nhiễu từ trường mạnh ngoại trừ từ trường Trái đất |
Nhiệt độ môi trường làm việc | –10 ~ +60 °C |
Độ ẩm tương đối | ≤90% (không ngưng tụ) |
Cấp bảo vệ | IP65 – chống bụi và chống nước |
Khối lượng | 0.8 kg |
Kích thước tổng thể | 144 × 144 × 118 mm |
Kích thước lỗ lắp đặt | 138 × 138 mm |
Phương pháp lắp đặt | Lắp âm panel, treo tường, hoặc gắn ống (pipeline) |
4. Thông số kỹ thuật – Cảm biến pH NSPH1753
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Model | NSPH1753 |
Điểm zero pH | 7.00 ± 0.25 pH |
Hệ điện cực tham chiếu | SNEX Ag/AgCl/KCl |
Dung dịch điện ly | 3.3 M KCl |
Điện trở màng | < 600 MΩ |
Vật liệu thân cảm biến | PP (Polypropylene) |
Chất điện ly trong | SNEX |
Cấp bảo vệ | IP68 – chống nước hoàn toàn |
Dải đo pH | 0 – 14 pH |
Độ chính xác | ± 0.05 pH |
Áp lực chịu đựng | ≤ 0.6 MPa |
Cảm biến nhiệt độ bù (tùy chọn) | NTC10K, PT100, hoặc PT1000 |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 0 – 80 °C |
Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn mẫu (sample calibration) hoặc hiệu chuẩn dung dịch chuẩn (standard buffer) |
Cấu trúc điện cực | Double Junction – giảm nhiễu và chống nhiễm bẩn tốt |
Chiều dài cáp tiêu chuẩn | 10 m (có thể mở rộng tới 100 m) |
Ren kết nối | NPT 3/4” |
Ứng dụng | Dung dịch axit mạnh, kiềm mạnh, nước thải, quá trình xử lý hóa chất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.