1. Giới thiệu chung
Thiết bị đo oxy hòa tan (DO) cầm tay NDO300 là dòng máy đo độ phân giải cao, có độ chính xác cao, được sử dụng phổ biến trong xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, phòng thí nghiệm, và các ứng dụng môi trường khác.
Thiết bị có thiết kế gọn nhẹ, dễ thao tác, màn hình LCD hiển thị rõ ràng và có khả năng chống bụi, chống nước đạt chuẩn IP67.
2. Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế mới, nhỏ gọn, cầm nắm thoải mái, dễ thao tác.
- Cấp bảo vệ IP67, chống bụi và nước hiệu quả.
- Đơn vị đo có thể lựa chọn: mg/L hoặc % bão hòa.
- Xem nhanh trạng thái cài đặt chỉ với một nút bấm (gồm hằng số điện cực, độ dốc, và các chế độ cài đặt khác).
- Tự động bù nhiệt độ và bù sau khi nhập độ mặn / áp suất khí quyển.
- Chức năng giữ giá trị đo (HOLD) tiện lợi.
- Có thể điều chỉnh sai số nhiệt độ.
- Bộ nhớ lưu trữ lên đến 255 nhóm dữ liệu đo.
3. Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | NDO300 |
Dải đo nồng độ O₂ | 0.00 – 40.00 mg/L |
Độ phân giải | 0.01 mg/L |
Độ chính xác | ±0.5% F.S |
Dải đo độ bão hòa (%) | 0.0% – 400.0% |
Độ phân giải | 0.1% |
Độ chính xác | ±0.5% F.S |
Nhiệt độ đo | 0 – 50°C (đo và bù nhiệt) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Áp suất khí quyển | Dải cài đặt: 600 – 1400 mbar; Độ phân giải: 1 mbar; Mặc định: 1013 mbar |
Độ mặn (salinity) | Dải cài đặt: 0.0 – 40.0 g/L; Độ phân giải: 0.1 g/L; Mặc định: 0.0 g/L |
Nguồn điện | 2 pin AA |
Màn hình hiển thị | LCD đa dòng 65×41 mm có đèn nền |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Tự động tắt nguồn | Sau 10 phút (có thể tùy chỉnh) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -5 – 60°C; Độ ẩm tương đối: <90% |
Lưu trữ dữ liệu | 255 nhóm dữ liệu |
Kích thước | 94 × 190 × 35 mm (R × D × C) |
Trọng lượng | 250 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.