Các dòng đồng hồ đo lưu lượng điện từ, Ưu-Nhược điểm và cách lựa chọn

1. Giới thiệu về đồng hồ lưu lượng điện từ

    Đồng hồ đo lưu lượng điện từ (Electromagnetic Flowmeter) là thiết bị đo lưu lượng chất lỏng dẫn điện dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Với ưu điểm đo chính xác, bền bỉ, ít bảo trì, chúng được ứng dụng rộng rãi trong ngành nước, hóa chất, thực phẩm và môi trường.

    Hiện nay, có nhiều dòng đồng hồ điện từ khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh để lựa chọn loại phù hợp.

    Đồng hồ lưu lượng điện từ

    2. Bảng so sánh các dòng đồng hồ đo lưu lượng điện từ

    Loại đồng hồƯu điểmNhược điểm & Ứng dụng
    Compact (gắn liền)– Gọn nhẹ, giá hợp lý
    – Lắp đặt nhanh
    – Khó thao tác nếu lắp xa
    – Chống nhiễu kém hơn Remote
    👉 Dùng cho hệ thống nước sạch, trong nhà, không gian hẹp
    Remote (hiển thị rời)– Hiển thị đặt vị trí thuận tiện
    – Chống nhiễu tốt, bền ngoài trời
    – Giá cao hơn Compact
    – Cần đi dây tín hiệu
    👉 Phù hợp nhà máy xử lý nước thải, hóa chất, môi trường ngoài trời
    Pin (Battery Powered)– Không cần nguồn điện
    – Lắp đặt linh hoạt
    – Pin 3–5 năm
    – Ít tín hiệu đầu ra
    – Phải thay pin định kỳ
    👉 Dùng cho đồng hồ tổng nước, vùng xa không có điện
    Insertion / Clamp-on– Không cần cắt ống
    – Dùng cho đường ống lớn
    – Bảo trì dễ
    – Độ chính xác thấp hơn loại full-bore
    – Phụ thuộc lắp đặt
    👉 Dùng cho ống lớn, đo tạm thời hoặc di động

    3. Ưu điểm chung của đồng hồ điện từ

      • Độ chính xác cao (±0.2 – 0.5%).
      • Không bị ảnh hưởng bởi áp suất, nhiệt độ.
      • Không có bộ phận chuyển động → bền, ít hỏng.
      • Đo được chất lỏng có cặn, bùn, nước thải.
      • Hỗ trợ nhiều kích thước (DN10 – DN2000).

      4. Nhược điểm chung

        • Chỉ đo được chất lỏng dẫn điện (≥ 5 µS/cm).
        • Không đo được dầu, dung môi hữu cơ, khí.
        • Giá cao hơn đồng hồ cơ, turbine.

        5. Cách lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng điện từ

          Để chọn đúng loại đồng hồ, bạn cần dựa trên:

          5.1. Môi trường làm việc

          • Nước sạch, nước thải: Compact hoặc Remote.
          • Hóa chất ăn mòn: chọn vật liệu lót PTFE, PFA và điện cực Hastelloy, Titanium.
          • Ngoài trời, rung mạnh: ưu tiên Remote.
          • Không có điện: chọn loại Pin.

          5.2. Kích thước ống và lưu lượng

          • Ống lớn (DN300+): dùng Insertion để tiết kiệm.
          • Ống nhỏ: dùng loại Compact/Remote full-bore.

          5.3. Ngân sách đầu tư

          • Ngân sách thấp: chọn Compact.
          • Ngân sách cao, cần bền: chọn Remote hoặc Pin.

          5.4. Yêu cầu tín hiệu

          • Cần xuất dữ liệu: chọn loại có ngõ ra 4-20mA, Modbus, HART.
          • Chỉ cần xem tại chỗ: Compact hoặc Pin đơn giản.

          Bạn cần tìm đòng đồng hồ đo lưu lượng nước sạch, nước thải tốt, giá thành hợp lý với nhu cầu, vui lòng liên hệ đến công ty chúng tôi:

          Để lại một bình luận

          Lên đầu trang