EWT OC-2206 – Vi sinh khử mùi trại heo

Giới thiệu chung

  • Trong các trang trại chăn nuôi heo quy mô lớn, mùi hôi từ khí H₂S (hydro sunfua) và NH₃ (amoniac) là vấn đề lớn, gây ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi, người lao động và cộng đồng xung quanh. Nguồn mùi này phát sinh chủ yếu từ chất thải, khu vực chuồng, hệ thống thoát nước và nơi chứa phân. EWT OC-2206 là chế phẩm vi sinh dạng lỏng nồng độ cao, kết hợp 3 cơ chế xử lý mùi hôi:
  • Vi sinh phân hủy hợp chất gây mùi tận gốc.
  • Chất trung hòa mùi giúp khử ngay lập tức.
  • Hương tinh dầu sả chanh (Citronella) che mùi dễ chịu.
  • Sản phẩm được áp dụng thử nghiệm thực tế tại trại quy mô 5.000 nái và 40.000 heo thịt, cho hiệu quả xử lý H₂S ~90% và NH₃ >87%, duy trì tác dụng 4–8 giờ sau phun.

Thành phần và cơ chế hoạt động — diễn giải chi tiết từng yếu tố

Thành phần chính

  • Vi khuẩn Bacillus: một hỗn hợp các chủng Bacillus được chọn lọc, mật độ cao (tài liệu ghi >20×10⁹ CFU/gallon). Các chủng này bền, hoạt động tốt trong phạm vi pH và nhiệt độ phù hợp, có khả năng sinh enzyme phá hợp chất lưu huỳnh và nitơ.
  • Chất trung hòa mùi (odor counteractant): hóa chất thân thiện giúp liên kết/điều chỉnh phân tử gây mùi, giảm cảm nhận mùi ngay sau khi phun.
  • Tinh dầu sả chanh (Citronella): tạo lớp hương dễ chịu, che mùi tạm thời và giúp người vận hành thấy môi trường “dễ thở” hơn.

– Ba bước tấn công mùi — vì sao hiệu quả

  • Giảm tức thì: sau phun, chất trung hòa mùi phản ứng nhanh với các phân tử H₂S, NH₃ → giảm nồng độ cảm nhận.
  • Phân hủy tận gốc: vi sinh tiết enzyme phân giải hợp chất hữu cơ (nguồn gốc H₂S, NH₃), làm mất đầu vào sinh học gây mùi. Điều này là khác biệt quan trọng giữa “che mùi” và “xử lý nguồn”.
  • Duy trì: vi khuẩn hoạt động tiếp tục trong vài giờ đến vài ngày tùy điều kiện, giảm tần suất phun cần thiết. Kết hợp 3 cơ chế giúp vừa có hiệu quả nhanh vừa có hiệu quả bền.

Ứng dụng chi tiết — từng vị trí, ví dụ và lợi ích cụ thể

Chuồng nuôi (heo thịt, heo nái, heo cai sữa)

  • Tình huống: Chuồng heo thường có phân ướt, nền ẩm, nơi khí NH₃ và H₂S phát sinh mạnh. Mùi nặng nhất thường quanh điểm tập kết phân, lối đi vận chuyển phân và khu vực hệ thống thoát.
  • Cách dùng: pha EWT OC-2206 theo tỉ lệ 1:400 – 1:500, phun đều sàn chuồng, rìa quạt hút, khu vực gần máng phân.
    Ví dụ cụ thể: Với bình phun 25 L, pha 25 L nước + 62.5 mL sản phẩm (tỉ lệ 1:400). Mỗi lần phun phủ 1 dãy chuồng 50–100 m² (tùy mật độ).
  • Lợi ích: giảm stress vật nuôi, giảm bệnh hô hấp cho nhân viên, cải thiện điều kiện lao động.

Hố phân, bể chứa, hố thu

  • Tình huống: Hố phân là nguồn phát H₂S cực mạnh do phân hủy kỵ khí.
  • Cách dùng: phun trực tiếp lên bề mặt hố hoặc dùng hệ thống phun tự động với tỉ lệ pha tương tự. Định kỳ xử lý 1 lần/ngày cho hố nặng, 2–3 lần/tuần cho hố quản lý tốt.
  • Ví dụ: Hố 10 m³ phun 10–20 L dung dịch pha loãng (tương đương 25–50 mL sản phẩm nồng độ cao ở 1:400) theo vùng bề mặt.
    Lợi ích: giảm H₂S, giảm ăn mòn bơm và thiết bị, giảm nguy cơ tai nạn do khí độc.

Hệ thống nước thải & đường ống

  • Tình huống: Đường ống tích tụ bùn, tạo vùng kỵ khí phát H₂S.
  • Cách dùng: phun định kỳ tại điểm đầu thu, hoặc hòa vào dòng nước xả để đưa vi sinh vào mạng lưới.
  • Lợi ích: giảm tắc nghẽn, giảm mùi tại cửa xả, giảm tải cho hệ xử lý chính.

Khu tập kết rác, thùng chứa thức ăn hỏng

  • Phun xịt trực tiếp, giảm mùi khu vực tập kết, ngăn mùi lan ra khu dân cư lân cận.
  • Các kết quả thực nghiệm tại trại mẫu đã ghi nhận hiệu suất xử lý H₂S ~90% và NH₃ >87% trong khu vực thử nghiệm khi áp dụng theo hướng dẫn. Hiệu quả này cho thấy giải pháp vừa giảm tức thời vừa giảm nguồn gây mùi.

Hướng dẫn pha & phun — SOP chi tiết từng bước (áp dụng cho mọi quy mô)

Chuẩn bị

  • Dụng cụ: bình phun (25 L), máy phun di động, thiết bị phun cố định tự động nếu có.
  • PPE: găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ (khi thao tác nồng độ cao).
  • Kiểm tra: lắc đều chai trước khi pha.

Công thức pha (ví dụ dễ áp dụng)

  • Tỉ lệ 1:400 (thường dùng cho mùi nặng): 1 L sản phẩm pha với 400 L nước.
  • Bình 25 L → 25 / 400 = 0.0625 L = 62.5 mL sản phẩm.
  • Bình 100 L → 100 / 400 = 0.25 L = 250 mL.
  • Tỉ lệ 1:500 (mùi nhẹ, duy trì): 1 L sản phẩm pha với 500 L nước.
  • Bình 25 L → 25 / 500 = 0.05 L = 50 mL.

Cách phun

  • Pha đúng tỉ lệ.
  • Phun đều lên bề mặt sàn, bể, máng, khu vực xung quanh quạt hút.
  • Với khu hố/ô chứa, phun trực tiếp lên bề mặt và khu vực miệng hố.
  • Thời gian phun: sáng sớm hoặc chiều mát (tránh nắng gắt).
  • Lưu ý: không phun khi đang dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh trong chuồng (có thể làm mất tác dụng vi sinh).

Lịch trình khuyến nghị (ví dụ)

  • Khu mùi nặng (hố phân, khu tập kết): 1 lần/ngày.
  • Chuồng thường: 1–3 lần/tuần tuỳ mật độ và lượng khí phát sinh.
  • Hệ thống nước thải lớn: tự động định lượng theo lưu lượng (đảm bảo nồng độ vi sinh vào hệ).

Cách kiểm tra & đo lường hiệu quả (KPI cụ thể)

Để chứng minh hiệu quả và tối ưu quy trình, hãy thực hiện đo lường theo bước:

  • Thiết lập baseline (đo trước xử lý): Dùng máy đo khí (H₂S, NH₃) đo tại các điểm: trong chuồng, sau quạt hút, cửa trại. Ghi lại nồng độ trung bình trong 3–5 ngày.
  • Đo ngay sau phun: Đo 10–30 phút sau phun để biết hiệu quả tức thì (tài liệu ghi nhiều nơi giảm cảm nhận mùi trong <10 phút).
  • Đo duy trì: Đo 4–8 giờ sau phun để biết thời gian giữ tác dụng (tài liệu thử nghiệm ghi duy trì 4–8 giờ).

KPI đề xuất

  • % giảm H₂S và % giảm NH₃ so với baseline (mục tiêu: H₂S ~90%, NH₃ >87% theo thử nghiệm mẫu).
  • Số lần phun/tuần giảm dần khi môi trường ổn định.
  • Tần suất phàn nàn mùi từ nhân viên/điều phối giảm.

Khó khăn thường gặp & cách khắc phục (troubleshooting)

  • Hiệu quả thấp: kiểm tra tỉ lệ pha (nhiều nơi pha loãng quá), kiểm tra hệ thống phun (tắc vòi), kiểm tra nhiệt độ/pH (quá khắc nghiệt).
  • Mùi tái phát nhanh: có thể do lớp chất thải dày, cần kết hợp làm sạch cơ học (cạo, vét) trước khi phun.
  • Tương tác với chất khử trùng: nếu vừa dùng chlorine/hoá chất, chờ sau khi hóa chất phân tán hoặc giảm nồng độ, vì hóa chất có thể tiêu diệt vi sinh.

An toàn & bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp; nhiệt độ bảo quản đề nghị 20–35°C; độ ẩm 30–60%.
  • Khi tiếp xúc mắt: rửa ngay bằng nhiều nước.
  • Rửa tay sau khi thao tác.
  • Không trộn với hóa chất diệt khuẩn mạnh trong lúc phun.

Ví dụ thực tế

  • Tại trại thử nghiệm (quy mô lớn), sau khi phun EWT OC-2206 theo tỉ lệ 1:400:
  • NH₃ giảm trung bình >87%; H₂S giảm trung bình ~90% (kết quả đo 08–11/03/2022). Thời gian thấy hiệu quả nhanh (nhiều mẫu cho thấy cảm nhận mùi giảm trong <10 phút) và tác dụng duy trì 4–8 giờ.

Lợi ích tổng quan

  • Giảm chi phí điều trị bệnh & tăng năng suất lao động: môi trường sạch hơn giảm bệnh hô hấp.
  • Giảm chi phí xử lý khẩn cấp: ít cần can thiệp hóa chất mạnh hoặc thay thế thiết bị ăn mòn.

Kết luận

EWT OC-2206 là giải pháp vi sinh đã được thử nghiệm thực tế, cho thấy giảm H₂S ~90% và NH₃ >87% khi áp dụng đúng cách — đồng thời mang lại lợi ích tức thời và bền vững cho môi trường chuồng trại. Nếu bạn quản lý trang trại hoặc chịu trách nhiệm môi trường tại cơ sở chăn nuôi, việc thử nghiệm quy trình này ở quy mô pilot (1 dãy chuồng/hố) rồi mở rộng là bước thực tế, an toàn và kinh tế

Thông tin liên hệ

Để lại một bình luận

Lên đầu trang