Xử Lý Nước Thải Cho Nhà Máy Chế Biến Hải Sản Tại Quy Nhơn

Ngành chế biến thủy hải sản là một trong những ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ tại các tỉnh ven biển Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Trung như Quy Nhơn. Tuy nhiên, cùng với quá trình sản xuất là lượng nước thải lớn phát sinh từ các nhà máy chế biến hải sản, chứa nhiều thành phần gây ô nhiễm nghiêm trọng đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

Việc hiểu rõ tính chất nước thải từ nhà máy chế biến hải sản là cơ sở quan trọng để thiết kế hệ thống xử lý phù hợp, hiệu quả và đáp ứng quy chuẩn môi trường.

Vì vậy, việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải cho nhà máy chế biến hải sản tại Quy Nhơn là nhu cầu cấp thiết, đòi hỏi giải pháp đồng bộ, hiện đại và thân thiện với môi trường.

Hình ảnh chế biến hải sản

1. Nguồn phát sinh nước thải trong nhà máy chế biến hải sản tại Quy Nhơn

Nước thải từ quá trình rã Nguồn phát sinh nước thải trong nhà máy chế biến hải sản chủ yếu từ quá trình sản xuất, bao gồm các công đoạn như sơ chế, chế biến, rửa nguyên liệu, vệ sinh nhà xưởng và khu vực vệ sinh, nhà ăn. Nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ, dầu mỡ, chất rắn lơ lửng và các chất độc hại khác.

Chi tiết các nguồn phát sinh nước thải:

  • Sơ chế nguyên liệu: Rã đông, rửa, vệ sinh nguyên liệu.
  • Chế biến: Giết mổ, làm vây, tách xương, làm ruột.
  • Vệ sinh nhà xưởng và thiết bị: Rửa dụng cụ, máy móc, vệ sinh khu vực chế xuất.
  • Nước thải sinh hoạt: Từ khu vệ sinh, nhà ăn, nhà bếp của công nhân.đông, luộc, hấp
  • Nước làm mát, nước từ hệ thống vệ sinh cá nhân, nhà ăn công nhân
  • Lưu lượng và mức độ ô nhiễm phụ thuộc vào loại sản phẩm chế biến, quy mô sản xuất và công nghệ sử dụng.
Ô nhiễm nước thải tại cơ sơ sản xuất hải sản

2. Tính chất nước thải từ nhà máy chế biến hải sản

– Tính chất vật lý:

  • Màu sắc: Nước thường có màu nâu nhạt đến xám đục do chứa chất hữu cơ, dầu mỡ, máu cá, cặn rác.
  • Mùi hôi tanh: Đặc trưng của hải sản phân hủy, sinh ra mùi khó chịu (NH₃, H₂S…).
  • Chất rắn lơ lửng (SS): Cao, chủ yếu là thịt cá vụn, vảy, cặn bẩn, dễ gây tắc nghẽn đường ống.
  • Nhiệt độ: Có thể tăng nhẹ nếu có nước thải từ công đoạn luộc/hấp.

Tính chất hóa học:

  • pH: Dao động từ 6,5 – 8,5, tùy thuộc vào hóa chất sử dụng trong rửa và chế biến.
  • BOD₅ (nhu cầu oxy sinh hóa): 800 – 2.000 mg/L, rất cao do chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy (protein, lipid, carbohydrate).
  • COD (nhu cầu oxy hóa học): 1.500 – 3.000 mg/L.
  • Dầu mỡ (Fats, Oils & Grease): Từ 100 – 300 mg/L, tạo váng trên mặt nước, khó phân hủy.
  • Tổng Nitơ và Amoni (NH₄⁺): Cao do sản phẩm phân hủy protein.
  • Phospho (PO₄³⁻): 5 – 20 mg/L, nếu có sử dụng phụ gia bảo quản.

– Tính chất sinh học:

  • Hàm lượng vi sinh vật gây bệnh cao, đặc biệt là vi khuẩn phân hủy protein, gây mùi và tiềm ẩn rủi ro lây nhiễm.
  • Có thể chứa trứng giun sán, vi rút nếu nước thải không được khử trùng trước xả thải.

3. Đặc điểm nước thải từ nhà máy chế biến hải sản

Nước thải từ nhà máy thủy sản thường có các đặc điểm sau:

  • Lưu lượng lớn, phát sinh liên tục trong quá trình rửa nguyên liệu, chế biến, vệ sinh thiết bị.
  • Nồng độ chất hữu cơ cao (BOD, COD) do chứa nhiều protein, dầu mỡ, xác sinh vật.
  • Có mùi hôi tanh, chứa vi sinh vật gây hại, chất rắn lơ lửng.
  • Dầu mỡ động vật, muối và hóa chất tẩy rửa cũng là thành phần phổ biến.

Nếu không được xử lý đúng cách, lượng nước thải này sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước mặt, nước ngầm và biển Quy Nhơn.

4. Tổng quan quy trình xử lý nước thải chế biến hải sản

Quy trình xử lý thường được thiết kế theo các bước sau:

Bước 1: Song chắn rác (lọc rác thô)

  • Loại bỏ các tạp chất lớn như vảy cá, đầu tôm, xác hải sản…
  • Ngăn ngừa tắc nghẽn trong hệ thống phía sau.
Song chắn rác

– Bước 2: Bể tách mỡ

  • Loại bỏ dầu mỡ nổi trên bề mặt nước thải.
  • Hạn chế hiện tượng tắc ống, giảm tải cho vi sinh vật xử lý sinh học.
Bể tách mỡ

– Bước 3: Bể điều hòa

  • Ổn định lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm trong nước thải.
  • Tránh sốc tải cho hệ sinh học phía sau.
  • Có thể sục khí để tránh phân hủy yếm khí gây mùi hôi.
Bể điều hòa

– Bước 4: Bể lắng sơ cấp

  • Loại bỏ chất rắn lơ lửng lớn bằng phương pháp lắng trọng lực.
  • Giảm tải SS (solid suspended) và BOD thô cho bể sinh học.

– Bước 5: Bể thiếu khí (Anoxic)

  • Khử Nitơ bằng quá trình khử nitrat.
  • Vi sinh vật yếm khí sử dụng NO₃⁻ làm chất nhận electron để phân hủy chất hữu cơ.

– Bước 6: Bể hiếu khí (Aerotank)

  • Quá trình sinh học hiếu khí giúp phân hủy triệt để chất hữu cơ (BOD, COD).
  • Vi sinh vật sử dụng O₂ để phân giải chất hữu cơ thành CO₂, H₂O, bùn vi sinh.

– Bước 7: Bể lắng thứ cấp

  • Lắng bùn sinh học sau xử lý sinh học.
  • Bùn một phần được tuần hoàn về bể sinh học, phần còn lại chuyển qua hệ thống xử lý bùn.

– Bước 8: Bể khử trùng

  • Dùng Chlorine hoặc tia UV để diệt vi khuẩn, vi sinh vật còn sót lại.
  • Đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.

– Bước 9: Xả thải ra nguồn tiếp nhận

  • Nước sau xử lý đạt QCVN 11-MT:2015/BTNMT cột A hoặc B tùy yêu cầu cụ thể.
  • Thường xả vào hệ thống thoát nước đô thị, sông, biển.

5. Lưu ý trong thiết kế và vận hành

  • Dự báo chính xác lưu lượng và tải lượng ô nhiễm: Để chọn công nghệ phù hợp.
  • Chọn vi sinh vật phù hợp: Với đặc tính nước thải chứa nhiều protein, dầu mỡ.
  • Bảo trì định kỳ: Hệ thống cần bảo trì, theo dõi chỉ số vi sinh để đảm bảo hiệu quả.
  • Bùn thải cần xử lý đúng quy định: Tránh gây ô nhiễm thứ cấp.

6. Liên hệ và báo giá

Lên đầu trang