ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẠNG ĐIỆN TỪ (MAGNETIC FLOW METER)

Mục lục

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là gì?

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ (hay còn gọi là đồng hồ đo lưu lượng từ tính) là một thiết bị được sử dụng để đo lưu lượng của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống ống dẫn. Nguyên lý hoạt động của đồng hồ này dựa trên định luật Faraday về cảm ứng điện từ.

Cách thức hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng điện từ như sau:

  1. Nguyên lý cảm ứng điện từ: Khi một chất lỏng dẫn điện (như nước, dung dịch muối, hoặc các chất lỏng khác có khả năng dẫn điện) chảy qua một ống có từ trường, nó sẽ tạo ra một hiệu điện thế tỷ lệ với tốc độ dòng chảy.
  2. Cảm biến: Đồng hồ được trang bị các cảm biến để đo hiệu điện thế này. Hiệu điện thế này sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu tương ứng với lưu lượng của chất lỏng.
  3. Hiển thị và ghi nhận: Thông tin về lưu lượng sẽ được hiển thị trên màn hình hoặc ghi lại để phục vụ cho việc theo dõi và quản lý.

Ưu điểm của đồng hồ đo lưu lượng điện từ bao gồm:

  • Đo chính xác và ổn định.
  • Không có bộ phận cơ khí di chuyển, do đó ít bị hao mòn và bảo trì dễ dàng.
  • Có thể sử dụng cho nhiều loại chất lỏng khác nhau, miễn là chúng có khả năng dẫn điện.

Tuy nhiên, đồng hồ này cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như không thể sử dụng cho các chất lỏng không dẫn điện (như dầu mỡ) và yêu cầu phải có đường ống đầy đủ để đảm bảo độ chính xác trong việc đo đạc.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Đồng hồ đo lưu lượng bằng điện từ được cấu thành từ các bộ phận sau:

  • Thân đồng hồ: bao gồm thân vỏ bên ngoài, lòng ống đo bên trong cho phép chất lỏng chảy qua, mắt cảm biến (sensor).
  • Mặt hiển thị: có 2 dạng là màn hình liền gắn trực tiếp với thân đồng hồ và màn hình rời nhận tín hiệu được truyền qua dây dẫn.

Tất cả đều được làm bằng các vật liệu bền bỉ, chống han gỉ tốt như đồng, gang, inox,… Chúng chịu được tác động lớn từ môi trường bên ngoài mà không bị ăn mòn hay dễ hư hỏng.

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng điện từ là dựa vào định luật cảm ứng điện từ Faraday. Cụ thể, khi có chất dẫn điện đi qua từ trường B, thì điện áp E hình thành tỷ lệ với vận tốc V của lưu chất, mật độ của từ trường và chiều dài của chất dẫn.

Trong chiếc đồng hồ này có dòng điện được đặt vào cuộn dây gắn bên trong hoặc bên ngoài thân máy, có tác dụng tạo ra từ trường. Vì vậy, khi chất lỏng chảy qua đường ống làm nhiệm vụ là chất dẫn điện, điều này giúp tạo ra một điện áp tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy trung bình. Sau đó, điện áp được nhận bởi các điện cực đã gắn sẵn trong thân máy sẽ gửi tín hiệu về máy phát, chiếc máy phát này tính toán lưu lượng thể tích dựa trên kích thước ống.

Ứng dụng của đồng hồ điện từ:

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chính và độ tin cậy của nó. Dưới đây là số ứng dụng phổ biến:

1. Ngành công nghiệp nước:

  • Đo lưu lượng nước trong hệ thống cấp nước và thoát nước.
  • Giám sát và quản lý tiêu thụ nước trong các khu vực đô thị.

2. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Đo lưu lượng của các dung dịch hóa chất, bao gồm cả những chất có tính ăn mòn.
  • Sử dụng trong quy trình sản xuất và chế biến hóa chất.

3. Ngành thực phẩm và đồ uống:

  • Đo lưu lượng của các chất lỏng như sữa, bia, rượu, nước trái cây.
  • Đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra chính xác và hiệu quả.

4. Ngành dược phẩm:

  • Đo lưu lượng trong quá trình sản xuất thuốc và dược phẩm.
  • Giúp kiểm soát chất lượng và đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

5. Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning):

  • Đo lưu lượng không khí hoặc hơi trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí.

6. Năng lượng:

  • Sử dụng để đo lưu lượng của dầu hoặc khí tự nhiên trong ngành công nghiệp năng lượng.
  • Giám sát tiêu thụ năng lượng trong các nhà máy điện.

7. Môi trường:

  • Theo dõi lưu lượng nước thải hoặc nước mưa để đánh giá tác động môi trường.
  • Sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải.

8. Nông nghiệp:

  • Đo lưu lượng nước tưới tiêu cho cây trồng.
  • Quản lý tài nguyên nước hiệu quả hơn.

Nhờ vào khả năng hoạt động tốt với nhiều loại chất lỏng khác nhau cũng như độ chính xác cao, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đã trở thành một thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

Lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng điện từ:

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ phục vụ cho ngành xử lý nước thải, nước sạch, ngành công nghiệp, ngành thực phẩm, lò hơi, hóa dầu,… bên dưới là thông số kỹ thuật của đồng hồ lưu lượng dạng điện từ.

Các dòng đồng hồ đo lưu lượng phổ biến hiện nay: Bass Instrument, Siemens, Dupan, GI Instruments, FLOMAG, Flowtech, Euromag, Woteck, Hansung, Endress+Hauser, Yokogawa, KROHNE, Omega Engineering,…

Kích thước: DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600

Đồng hồ đo lưu lượng dạng Compact hoặc Remote

Giấy chứng nhận kiểm định hoặc hiệu chuẩn

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu: Vỏ Carbon Steel , vật liệu lót PTFE/Hard ruber, điện cực Stainless steel (SS316L)
  • Thông số vận hành: Áp suất PN16/PN40,
  • Nhiệt độ vận hành: 0~120°C
  • Độ chính xác cao: ±0.2% / ±0.5%
  • Nguồn điện cung cấp: 24VDC / 220VAC
  • Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, Pulse
  • Tín hiệu truyền thông: RS485
  • Cấp độ bảo vệ: IP67 / IP68

Cách lắp đặt đồng hồ lưu lượng điện từ

Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng điện từ cần tuân theo một số nguyên tắc và quy trình nhất định để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và độ chính xác trong việc đo lưu lượng. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lắp đặt đồng hồ lưu lượng điện từ:

1. Chuẩn bị

  • Kiểm tra thiết bị: Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra đồng hồ đo lưu lượng để đảm bảo không có hư hỏng và tất cả các bộ phận đều đầy đủ.
  • Đọc hướng dẫn sử dụng: Tham khảo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất để nắm rõ thông số kỹ thuật và yêu cầu cụ thể cho từng loại đồng hồ.

2. Vị trí lắp đặt

  • Chọn vị trí: Chọn vị trí lắp đặt sao cho dễ dàng tiếp cận để bảo trì, kiểm tra và thay thế nếu cần.
  • Hướng dòng chảy: Đảm bảo rằng đồng hồ được lắp đặt theo đúng hướng dòng chảy (thường có mũi tên chỉ trên thân đồng hồ).

3. Điều kiện ống dẫn

  • Đường ống đầy đủ: Đồng hồ cần được lắp đặt trong một đoạn ống hoàn toàn đầy chất lỏng để đảm bảo độ chính xác.
  • Khoảng cách trước và sau: Cần có khoảng cách tối thiểu giữa đồng hồ và các van, khớp nối hoặc thiết bị khác (thường là khoảng 5 đến 10 lần đường kính của ống trước và sau đồng hồ) để tránh ảnh hưởng đến kết quả đo.

4. Lắp đặt

Ngắt nguồn nước hoặc chất lỏng: Trước khi bắt đầu, hãy ngắt nguồn cung cấp chất lỏng để tránh rò rỉ.

Tháo bỏ các bộ phận che chắn (nếu có): Nếu đồng hồ có các bộ phận che chắn, hãy tháo ra trước khi tiến hành lắp đặt.

Gắn vào đường ống:

  • Sử dụng các khớp nối phù hợp với kích thước của đường ống.
  • Đảm bảo rằng các mối nối được siết chặt nhưng không quá mức để tránh làm hỏng thiết bị.

Kết nối điện (nếu cần):

  • Nếu đồng hồ có đầu ra tín hiệu điện tử, hãy kết nối dây điện theo đúng sơ đồ mà nhà sản xuất cung cấp.
  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều an toàn và không bị rò rỉ.

5. Kiểm tra

  • Sau khi hoàn thành việc lắp đặt, mở lại nguồn cung cấp chất lỏng từ từ.
  • Kiểm tra xem có bất kỳ rò rỉ nào ở các mối nối hay không.
  • Đảm bảo rằng đồng hồ hoạt động bình thường và hiển thị thông số chính xác.

6. Bảo trì định kỳ

Sau khi đã hoàn thành việc lắp đặt, hãy thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất lâu dài của thiết bị.

Việc tuân thủ đúng quy trình này sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất trong việc sử dụng đồng hồ đo lưu lượng điện từ.

Những tín hiệu ra của đồng hồ lưu lượng điện từ

Đồng hồ lưu lượng điện từ thường cung cấp nhiều loại tín hiệu đầu ra khác nhau để truyền đạt thông tin về lưu lượng chất l mà nó đo được. Dư đây là một số tín hiệu đầu ra phổ:

1. Tín hiệu analog- 4-20 mA:

  • Đây là loại tín hiệu analog phổ biến nhất trong ngành công nghiệp. Tín hiệu này cho phép truyền tải thông tin về lưu lượng trong khoảng từ 0 đến giá trị tối đa của đồng hồ. Ví dụ, 4 mA có thể tương ứng với lưu lượng bằng 0, trong khi 20 mA tương ứng với lưu lượng tối đa.
  • 0-10 V: Một số đồng hồ cũng cung cấp tín hiệu điện áp, thường là từ 0 đến 10 V, để biểu thị lưu lượng.

2. Tín hiệu số

  • Modbus RTU/TCP: Nhiều đồng hồ hiện đại hỗ trợ giao thức truyền thông Modbus, cho phép kết nối và giao tiếp với các thiết bị khác trong hệ thống tự động hóa.
  • Profibus: Đây là một giao thức khác được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để kết nối các thiết bị tự động hóa.
  • RS485/RS232: Một số đồng hồ có thể cung cấp giao tiếp qua cổng RS485 hoặc RS232 để truyền dữ liệu đến máy tính hoặc hệ thống điều khiển.

3. Đầu ra xung (Pulse Output)

  • Nhiều đồng hồ cũng có khả năng phát ra tín hiệu xung (pulse output), mỗi xung tương ứng với một khối lượng chất lỏng nhất định đã đi qua đồng hồ. Điều này rất hữu ích cho việc ghi lại và theo dõi tiêu thụ nước hoặc chất lỏng theo thời gian thực.

4. Tín hiệu cảnh báo

  • Một số đồng hồ còn có khả năng phát ra tín hiệu cảnh báo khi xảy ra sự cố như quá tải, rò rỉ hoặc mất kết nối, giúp người dùng kịp thời xử lý vấn đề.

5. Kết luận

Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng và hệ thống mà bạn đang sử dụng, bạn có thể chọn loại tín hiệu đầu ra phù hợp nhất từ đồng hồ đo lưu lượng điện từ. Việc hiểu rõ về các loại tín hiệu này sẽ giúp bạn tích hợp thiết bị vào hệ thống điều khiển và giám sát một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Một số lưu ý khi sử dụng đồng hồ lưu lượng điện từ

Khi sử dụng đồng hồ lưu lượng điện từ, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên chú ý để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và độ chính xác trong việc đo lưu lượng. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

1. Chất lỏng đo được

  • Tính dẫn điện: Đồng hồ lưu lượng điện từ chỉ hoạt động hiệu quả với các chất lỏng dẫn điện (như nước, dung dịch muối, axit loãng). Nếu chất lỏng không dẫn điện (như dầu hoặc khí), đồng hồ sẽ không hoạt động chính xác.
  • Nhiệt độ và áp suất: Đảm bảo rằng chất lỏng nằm trong giới hạn nhiệt độ và áp suất mà đồng hồ có thể chịu đựng.

2. Lắp đặt đúng cách

  • Hướng dòng chảy: Đảm bảo rằng đồng hồ được lắp đặt theo đúng hướng dòng chảy (thường có mũi tên chỉ trên thân đồng hồ).
  • Khoảng cách trước và sau: Cần có khoảng cách tối thiểu giữa đồng hồ và các van, khớp nối hoặc thiết bị khác để tránh ảnh hưởng đến kết quả đo.

3. Bảo trì định kỳ

  • Thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động tốt.
  • Kiểm tra các kết nối điện và cơ học thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề.

4. Giám sát tín hiệu đầu ra

  • Theo dõi tín hiệu đầu ra của đồng hồ để phát hiện bất kỳ sự bất thường nào trong quá trình vận hành.
  • Sử dụng hệ thống giám sát tự động nếu có thể để nhận cảnh báo kịp thời về sự cố.

5. Tránh cặn bẩn

  • Nếu chất lỏng chứa nhiều cặn bẩn hoặc hạt rắn, hãy xem xét việc sử dụng bộ lọc trước khi vào đồng hồ để tránh làm hỏng cảm biến.

6. Điện áp cung cấp

  • Đảm bảo rằng nguồn điện cung cấp cho đồng hồ phù hợp với yêu cầu của thiết bị, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt điện áp.

7. Kiểm tra định kỳ độ chính xác

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ độ chính xác của đồng hồ bằng cách so sánh với thiết bị đo khác hoặc theo tiêu chuẩn đã được công nhận.

8. Đọc tài liệu hướng dẫn

  • Luôn đọc kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng do nhà sản xuất cung cấp để nắm rõ các thông số kỹ thuật cũng như quy trình vận hành an toàn.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý này, bạn sẽ giúp đảm bảo rằng đồng hồ lưu lượng điện từ hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy trong suốt thời gian sử dụng.

Hướng dẫn bảo trì đồng hồ lưu lượng điện từ

Bảo trì đồng hồ lưu lượng điện từ là rất quan trọng để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bảo trì đồng hồ lưu lượng điện từ:

1. Kiểm tra định kỳ

  • Thời gian kiểm tra: Lên lịch kiểm tra định kỳ (hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm) tùy thuộc vào tần suất sử dụng và điều kiện làm việc.
  • Kiểm tra tình trạng bên ngoài: Kiểm tra xem có dấu hiệu hư hỏng, rò rỉ hoặc ăn mòn nào không.

2. Làm sạch cảm biến

  • Cảm biến bẩn: Nếu cảm biến bị bám bẩn, có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của đo lường. Sử dụng dung dịch làm sạch phù hợp để loại bỏ cặn bẩn mà không làm hỏng thiết bị.
  • Rửa bằng nước sạch: Nếu có thể, hãy rửa cảm biến bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn.

3. Kiểm tra kết nối điện

  • Kết nối chắc chắn: Đảm bảo rằng tất cả các kết nối điện đều chắc chắn và không có dấu hiệu ăn mòn.
  • Dây dẫn: Kiểm tra dây dẫn xem có dấu hiệu hư hỏng hay không và thay thế nếu cần.

4. Kiểm tra tín hiệu đầu ra

  • Theo dõi tín hiệu đầu ra của đồng hồ để phát hiện bất kỳ sự bất thường nào trong quá trình vận hành.
  • So sánh với các thiết bị đo khác nếu cần thiết để đảm bảo độ chính xác.

5. Đo đạc và hiệu chuẩn

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ độ chính xác của đồng hồ bằng cách so sánh với một thiết bị đo khác đã được hiệu chuẩn.
  • Nếu phát hiện sai số lớn, hãy thực hiện quy trình hiệu chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

6. Bảo trì phần mềm (nếu có)

  • Nếu đồng hồ lưu lượng điện từ được trang bị phần mềm hoặc giao diện điều khiển, hãy kiểm tra cập nhật phần mềm thường xuyên để đảm bảo tính năng hoạt động tốt nhất.

7. Ghi chép lịch sử bảo trì

  • Ghi lại tất cả các hoạt động bảo trì đã thực hiện, bao gồm ngày tháng, loại công việc và người thực hiện. Điều này giúp theo dõi tình trạng của thiết bị qua thời gian.

8. Hướng dẫn từ nhà sản xuất

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng do nhà sản xuất cung cấp để biết thêm thông tin chi tiết về quy trình bảo trì cụ thể cho từng loại đồng hồ lưu lượng điện từ.

9. Lưu ý:

Nếu bạn không tự tin trong việc thực hiện các công việc bảo trì hoặc nếu gặp phải sự cố nghiêm trọng, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc chuyên gia kỹ thuật để được hỗ trợ kịp thời.

Việc duy trì đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của đồng hồ lưu lượng điện từ và đảm bảo rằng nó luôn hoạt động ở mức tối ưu!

Hướng dẫn cài đặt đồng hồ lưu lượng điện từ

Mua đồng hồ lưu lượng điện từ ở đâu?

Công ty TNNH VLT chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng đồng hồ đo lưu lượng nước, khí, hơi, hóa chất,… Đồng hồ đo lưu lượng điện từ phục vụ cho ngành xử lý nước thải, nước sạch, ngành công nghiệp, ngành thực phẩm, lò hơi, hóa dầu,… Chúng tôi cam kết.

  • Cung cấp sản phẩm phù hợp với ứng dụng của bạn
  • Sản phẩm uy tín, chất lượng
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Chế độ bảo hành 12 tháng

Bài viết liên quan:

  • Đồng hồ lưu lượng dạng điện từ đo nước ngầm
  • Đồng hồ lưu lượng dạng điện từ đo nước giếng
  • Đồng hồ lưu lượng điện từ thân carbon, lót PTFE, điện cực SS316L
  • Đồng hồ lưu lượng điện từ thân carbon, lót Hard Ruber, điện cực SS316L
  • Đồng hồ lưu lượng điện từ nguồn 24vdc, 220vac
  • Đồng hồ đo lưu lượng điện từ 4-20mA, truyền thông RS485

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang