Trong các nhà máy nước sạch rất cần thiết để duy trì mọi hoạt động từ sản xuất, chế biến, đến phục vụ mục địch vệ sinh,… vì vậy cần phải duy trì hệ thống xử lý nước sạch một cách ổn định.
Hôm nay, công ty chúng tôi sẽ chỉ cho khách hàng nhận biết khi nào cần thay lõi lọc, cách thay lõi lọc làm sao đúng quy trình.
Khi nào cần thay lõi lọc tinh
Lõi lọc tính hoặc túi lọc thường được sử dụng trước hệ thống UF, RO, mục đích để lọc cặn, giảm tải cho hệ thống lọc phía sau, cho nên khi nguồn nước đầu vào chứa càng nhiều cặn thì thời gian thay thế càng và ngược lại.
Để nhận biết được khi nào cần thay quý khách hàng cần kiểm tra áp suất vào và áp suất đầu ra của bộ lọc tính. Dựa vào sự chênh lệch áp suất đầu ra và đầu vào để biết được nên thay hay không. Tuy nhiện hiện nay trên thị trường khác nhiều thương hiệu lõi lọc và được quy định rõ về việc áp suất chênh lệch cần phải thay.
Cách kiểm tra chênh lệch áp suất
Áp suất chênh lệch là áp suất tính từ áp suất bắt đầu thay lõi lọc. Ví dụ sau khi thay lõi lọc áp suất đo được tại bình lọc là 1.5 bar, sau một thời gian lọc áp suất tăng lên 3.5 bar thì ở đây áp suất chênh lệch là 2 bar.
Áp suất chênh lệch khuyến cáo cần thay thế là 2.1-2.4bar (đối với dòng lõi lọc Brother mà chúng tôi đang cung cấp.
Cách thay lõi lọc nước cho hệ thống
Việc thay thế lõi lọc khác đơn giản nhưng cung cần đúng quy trình để đảm bảo an toàn cho người thay thế, người vận hành. Vui lòng tham khảo các bước bên dưới:
Bước 1: Tắt hệ thống, khóa van đầu vào và đầu ra
Bước 2: Mở van xả đấy để xả nước trong bình trong ra ngoài
Bước 3: Tháo nắp bình, tháo ốc cố định đầu lõi lọc.
Bước 4: Rút lõi lọc cũ bên trong bình ra và vệ sinh bình lọc.
Bước 5: Cẩn thận thay lõi lọc mới vào bên trong bình và lắp lại như bạn đầu
Lưu ý: đeo găng tay để đảm bảo trong quá trình thay lõi lọc không bị nhiễm bẩn, nhiễm vi sinh,…
Danh mục sản phẩm lõi lọc, túi lọc
Chúng tôi cung cấp sản phẩm túi lọc, lõi lọc, bình lọc thương hiệu Brother Filtration. Tham khảo những sản phẩm có sẵn của chúng tôi tại bảng dưới
- Hàng có sẵn: giao 1-2 ngày
- Hàng không có sẵn: 3-4 tuần
Lõi lọc PP 20″, 1um | Proclean Melt Blown Filter Cartridge Filter Media: Polypropylene Type:Standard flat Inner Dia: 28±0.5mm Outer Dia: 64mm(2.5″) Inner Core: None End Cap: DOE Length: 20″, 1um O-ring material: EPDM RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
Lõi lọc PP 20″, 5um | Proclean Melt Blown Filter Cartridge Filter Media: Polypropylene Type:Standard flat Inner Dia: 28±0.5mm Outer Dia: 64mm(2.5″) Inner Core: None End Cap: DOE Length: 20″, 5um O-ring material: EPDM RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
Lõi lọc PP 30″, 1um | Proclean Melt Blown Filter Cartridge Filter Media: Polypropylene Type:Standard flat Inner Dia: 28±0.5mm Outer Dia: 64mm(2.5″) Inner Core: None End Cap: DOE Length: 30″, 1um O-ring material: EPDM RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
Lõi lọc PP 30″, 5um | Proclean Melt Blown Filter Cartridge Filter Media: Polypropylene Type:Standard flat Inner Dia: 28±0.5mm Outer Dia: 64mm(2.5″) Inner Core: None End Cap: DOE Length: 30″, 5um O-ring material: EPDM RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
Lõi lọc PP 40″, 1um | Proclean Melt Blown Filter Cartridge Filter Media: Polypropylene Type:Standard flat Inner Dia: 28±0.5mm Outer Dia: 64mm(2.5″) Inner Core: None End Cap: DOE Length: 40″, 1um O-ring material: EPDM RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
Lõi lọc PP 40″, 5um | Proclean Melt Blown Filter Cartridge Filter Media: Polypropylene Type:Standard flat Inner Dia: 28±0.5mm Outer Dia: 64mm(2.5″) Inner Core: None End Cap: DOE Length: 40″, 5um O-ring material: EPDM RecommendedDifferential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
Túi lọc PP Size 1, 1um L(180X420mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 1#,7″Dia*17″L(180X420mm) Micron Rating: 1um Flowrate:13m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 1, 5um L(180X420mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 1#,7″Dia*17″L(180X420mm) Micron Rating: 5um Flowrate:13m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 2, 1um L(180×820mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 2#,7″Dia*32″L(180×820mm) Micron Rating: 1um Flowrate:26m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 2, 5um L(180×820mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 2#,7″Dia*32″L(180×820mm) Micron Rating: 5um Flowrate:26m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 3, 1um L(102×230mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 3#, 4″Dia*8″L(102×230mm) Micron Rating: 1um Flowrate:4m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 3, 5um L(102×230mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 3#, 4″Dia*8″L(102×230mm) Micron Rating: 5um Flowrate:4m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 4, 1um L(102×380mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 4#, 4″Dia*14″L(102×380mm) Micron Rating: 1um Flowrate:8m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Túi lọc PP Size 4, 5um L(102×380mm) | Proclean Liquid Filter Bag Filter Media: Polypropylene Max Temperature:80℃ Ring type:E type, Polypropylene Size: 4#, 4″Dia*14″L(102×380mm) Micron Rating: 5um Flowrate:8m³/h RecommendedDifferential Pressure change-out: 1.5-1.6 |
Max-A High Flow Filter Cartridge | Max A High Flow Filter (Pall Ultipleat equivalent ) Filter Media: Pleated Polypropylene Outer Hard Cage: Polypropylene End Caps: Glassfilled Polypropylene Outer Dia: 6″(152mm) Outer Dia with O-ring:160.5mm Inner Dia : 80mm Length: 40″, 5um O-ring material: EPDM Filtration Area: 5.3m ²@40inch Max Flowrate: 75m/hr Recommended Flowrate: 33m³/hr Max temperature: 70℃ Recommended Differential Pressure change-out: 2.1-2.4bar |
FRP High Flow Cartridge Housing | FRP High Flow Cartridge Housing Material: FRP Side Port Connection: Nylon End Cap: ABS Standard inlet/outlet: 3″couplings Design Pressure: 10bar Elements: Max-A |
Bình lọc 5 lõi, 20″ | Classic Multi Cartridge Houisng Material: SS 304 Size: 200*1mm Elements nos: 5 Elements size: 20″ Design Pressure: 8 Bar Closure type: Clamp Inlet/outlet:1″ FemaleThread,side in and side out Surfacetreatment: Outside Polishing/InsidePassivation |
Bình lọc 7 lõi, 40″ | Classic Multi Cartridge Houisng Material: SS 304 Size: Elements nos:7 Elements size: 40″ Design Pressure: 8 Bar Closure type: Clamp Inlet/outlet:2″ FemaleThread,side in and side out Surfacetreatment: Outside Polishing/InsidePassivation |
Bình lọc túi – Size 1 | Classic Single Bag Housing Material:SS304 Size: 1# (180 x 420mm) Elements quantity: 1 Size: 219*3 mm Design Pressure:10Bar Closure type: Swing Bolt Inet/Outlet Connection:FlangeDN 50, Side in Side out Surfacetreatment: Internal pickling and external polishing Max Flowrate:40 m³/hr Max Temperature: 150℃ |
Bình lọc túi – Size 2 | Stainless Steel Bag Filter Housing Material: SS304 Elemtents Size:2# Elements quantity: 2 pcs Housing thickness: 3mm Housing diameter: 400mm Design Pressure:10Bar Closure type: Swing Bolt Inet/Outlet Connection:Flange DN 50, side in side out Surfacetreatment: Inside Acid Passivation;Outside Sand Blasting Gasket material: EPDM Max temperature: 120 °C |
Bên trên là hướng dẫn kiểm tra và thay thế lõi lọc nước công nghiệp, nếu bạn có bất kỳ cầu hỏi nào về hệ thống lọc nước vui lòng liên hệ đến cho chúng tôi.
Công ty TNHH VLT chuyên cung cấp vật tư cho hệ thống lọc nước cấp, nước sạch, nước thải. Hiện tại chúng tôi là đại lý phân phối lõi lọc, túi lọc và bình lọc nước cho hệ thống xử lý nước cấp của thương hiệu Brother Filtration. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, có chứng nhận FDA.
Chi tiết xin lui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLT
Địa chỉ: 56-58 đường KV4, KDC Tân Nhã Vinh, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
Tel: +849 8484 2357
Email: sales@vltco.vn